1. Biểu hiện một sự việc, hành động hay trạng thái nào đó trong quá khứ đã được hoàn thành. Lúc này cũng thể hiện hành động hay trạng thái đó so với hiện tại đã bị thay đổi.
전에는 매운 음식을 못 먹었었어요. 하지만 지금은 잘 먹어요.
Trước đây tôi đã không thể ăn được đồ ăn cay. Nhưng bây giờ thì ăn rất giỏi.
작년에 이 운동장이 아주 넓었었어요. 하지만 지금은 좁아요.
Năm ngoái sân vận động này rất là rộng lớn. Nhưng bây giờ thì hẹp đi.
예전에는 여기에 건물이 많이 없었었는데 지금은 많아졌네요.
Ngày xưa ở đây chẳng có nhiều tòa nhà là mấy mà bây giờ trở nên nhiều thế nhỉ.
2. So sánh ‘-았/었-‘ và ‘-았/었었-‘
‘-았/었-‘ đơn thuần chỉ biểu hiện nghĩa quá khứ (sự việc hay trạng thái ở quá khứ) còn ‘-았/었었-‘ nhấn mạnh nghĩa sự việc hay trạng thái đó đã được kết thúc hoàn toàn trong quá khứ và hiện tại/bây giờ đã khác, đã thay đổi.
어제 학교에 사람이 많았었어요. (어제는 사람이 많았으나 지금은 그렇지 않음)
Hôm qua ở trường đã có rất nhiều người. (nhưng bây giờ thì không như vậy)
어제 학교에 사람이 많았어요. (어제 사람이 많았음)
Hôm qua ở trường đã có rất nhiều người. (không có liên hệ với hiện tại, đơn thuần là nói về thời điểm quá khứ đó)
– Học các cấu trúc ngữ pháp sơ cấp khác tại: Tổng hợp ngữ pháp sơ cấp (Bấm vào đây)
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú (Bấm vào đây)