Last Updated on 02/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

(으)ㄴ 것 같다, 는 것 같다, (으)ㄹ 것 같다
았/었 것 같다 và 았/었던 것 같다
- Đây là nhóm ngữ pháp biểu hiện sự phỏng đoán của người nói.
- Cách dùng thay đổi tùy vào việc nói về quá khứ, hiện tại hay tương lai.
- Khi kết hợp, động từ và tính từ sẽ có dạng khác nhau.
1. Phỏng đoán hiện tại:
- Tính từ + -(으)ㄴ 것 같다
- Động từ + -는 것 같다
- 있다/없다 + -는 것 같다
-> Diễn tả phỏng đoán về trạng thái hiện tại, thường dựa trên quan sát hoặc dấu hiệu.
• 비가 오는 것 같아요.
Hình như trời đang mưa.
• 영화가 재미있는 것 같아요. 사람들이 많아요.
Có lẽ bộ phim này hay. Có nhiều người đến xem.
• 수미 씨 생각이 좋은 것 같아요.
Suy nghĩ của Sumi hình như rất tốt.
2. Phỏng đoán Quá khứ:
- Động từ + -(으)ㄴ 것 같다 → phỏng đoán quá khứ có căn cứ.
- Động từ + -았/었을 것 같다 → phỏng đoán quá khứ dựa trên suy đoán mơ hồ, thiếu căn cứ hơn.
- Tính từ + 았/었을 것 같다 → phỏng đoán, suy luận gián tiếp, không có trải nghiệm trực tiếp.
- Tính từ + 았/었던 것 같다 → nhận xét/ hồi tưởng về trạng thái trong quá khứ dựa trên trải nghiệm trực tiếp.
- 있다/없다 + 았/었던 것 같다
• 벌써 비가 그친 것 같아요.
Có lẽ trời đã tạnh mưa.
• 민수는 이미 점심을 먹은 것 같아요.
Hình như Minsu đã ăn trưa rồi.
• 남 씨는 벌써 떠난 것 같아요. 전화를 안 받아요.
Có vẻ như Nam đã đi rồi. Anh ấy không nghe điện thoại.
• 영화가 재미있었던 것 같아요.
Hình như bộ phim rất hay.
(Thường dùng khi đang nhớ lại trải nghiệm hoặc kể lại với sắc thái không quá chắc chắn, như kiểu: “Ừ, hình như phim đó hay đấy”).
• 영화가 재미있었을 것 같아요.
Mình đoán là phim hay. (suy đoán)
So sánh ‘Động từ + -(으)ㄴ 것 같다’ và ‘Động từ + -았/었을 것 같다’:
- -(으)ㄴ 것 같다 → phỏng đoán có căn cứ rõ ràng.
- – 았/었을 것 같다 → suy đoán mơ hồ, không căn cứ.
• 민수 씨가 도착한 것 같아요.
Có vẻ Minsu đã đến rồi. (Nghe thấy tiếng nên đoán chắc chắn)
• 민수 씨가 도착했을 것 같아요.
Chắc là Minsu đã đến rồi. (Chỉ suy đoán vì nghĩ giờ này cậu ấy phải đến)
So sánh ‘Tính từ + -았/었던 것 같다’ và ‘Tính từ + -았/었을 것 같다’:
Cả 2 đều đúng ngữ pháp, khác biệt chỉ nằm ở sắc thái (hồi tưởng và suy đoán)
• 영화가 재미있었던 것 같아요.
Tôi nhớ hình như phim hay. (hồi tưởng)
• 영화가 재미있었을 것 같아요.
Tôi đoán có lẽ là phim hay (nghe người khác nói, suy đoán).
3. Phỏng đoán tương lai / Hiện tại (mơ hồ)
- Động từ + -(으)ㄹ 것 같다
- Tính từ + -(으)ㄹ 것 같다
- 있다/없다 + -(으)ㄹ 것 같다
-> Dùng để phỏng đoán một việc có khả năng sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc trong hiện tại nhưng mơ hồ, không có căn cứ rõ ràng. (Khác với -는 것 같다, vốn diễn tả phỏng đoán hiện tại dựa trên quan sát hoặc căn cứ trực tiếp.)
-> Ngoài ra, còn được dùng để làm câu nói nghe nhẹ nhàng, khiêm tốn hơn so với -(으)ㄹ 것이다.
• 비가 올 것 같아요.
Có lẽ trời sắp mưa.
• 민수는 곧 점심을 먹을 것 같아요.
Minsu chắc sắp ăn trưa.
• 한국어 배울 거예요. 재미있을 것 같아요.
Tôi định học tiếng Hàn. Có lẽ sẽ rất thú vị.
• 저 사람이 외국인일 것 같아요.
Người kia có lẽ là người nước ngoài. (-(으)ㄹ 것 같다 – phỏng đoán mơ hồ, chỉ linh cảm, không có căn cứ rõ ràng)
• 저 사람이 외국인인 것 같아요.
Người kia hình như là người nước ngoài. (-는 것 같다 – phỏng đoán dựa trên quan sát ví dụ như nghe giọng nói, cách ăn mặc…)
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú