- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp 고 말다 (1) - Cách dùng, so sánh với 아/어...

Ngữ pháp 고 말다 (1) – Cách dùng, so sánh với 아/어 버리다 + Ví dụ dễ hiểu

Last Updated on 17/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Ngữ pháp 고 말다

고 말다2 nhóm nghĩa:

  • (1) Thường dùng ở dạng 고 말았다 thể hiện sự sự tiếc nuối vì một việc ngoài ý muốn đã xảy ra hoặc kết quả đạt được sau một quá trình cố gắng, phấn đấu vất vả. Chúng ta học về ý nghĩa (1) trong bài viết này
  • (2) Thể hiện sự quyết tâm, thường dùng ở dạng -고 말겠다, -고 말 것이다. Các bạn học ở bài Ngữ pháp 고 말다 (2) → 고 말겠다, 고 말 것이다

1. Ý nghĩa và cách dùng 고 말다 (1)/ 고 말았다:

  • 고 말다 đứng sau động từ, có nghĩa tương đương tiếng Việt là “rốt cuộc thì, cuối cùng thì, kết cục thì, lỡ… mất rồi, kết cục lại …”
  • Dùng để diễn tả:
    – Sự tiếc nuối vì một việc ngoài ý muốn đã xảy ra.
    – Kết quả đạt được sau một quá trình cố gắng, phấn đấu vất vả.
  • Hình thức thường gặp: -고 말았다.

끝까지 해 보려고 했지만 중간에 포기하고 말았다.
Tôi định làm đến cuối cùng nhưng rốt cuộc lại bỏ cuộc giữa chừng.

아무리 힘들어도 울지 않으려고 참았으나 결국 울고 말았다.
Cho dù khó khăn thế nào tôi cũng cố nhịn không khóc, nhưng cuối cùng thì vẫn khóc mất rồi.

여러 번 떨어졌지만 결국 시험에 합격하고 말았어요.
Dù trượt nhiều lần nhưng cuối cùng cũng đỗ kỳ thi.

2. Các phó từ thường đi kèm với -고 말다:

Trước -고 말다 thường có những từ nhấn mạnh kết quả như:

  • 결국 (rốt cuộc, cuối cùng)
  • 드디어 (cuối cùng thì)
  • 마침내 (cuối cùng, kết cục)
  • 끝내 (rốt cuộc thì, sau cùng thì)

3년 동안 사귀었던 여자 친구와 결국 헤어지고 말았어요.
Đã hẹn hò suốt 3 năm, nhưng rốt cuộc cũng chia tay bạn gái.

무리하게 사업을 늘리더니 끝내 망하고 말았다.
Do mở rộng kinh doanh quá mức, kết cục thì đã phá sản.

3. So sánh ‘고 말다’ và ‘아/어 버리다’ (xem lại ở đây)

Biểu hiện Ý nghĩa Cảm xúc đi kèm Ví dụ
-고 말다 – Nhấn mạnh kết cục xảy ra (thường ngoài ý muốn, tiếc nuối)
– Cũng có thể chỉ kết quả đạt được sau một quá trình cố gắng
Tiếc nuối, bất đắc dĩ hoặc hài lòng (nếu là kết quả mong muốn) 급하게 길을 건너다가 넘어지고 말았어요.
→ Đang vội qua đường thì rốt cuộc tôi ngã mất.

여러 번 실패했지만 결국 합격하고 말았어요.
→ Dù trượt nhiều lần nhưng cuối cùng cũng đỗ.

-아/어 버리다 – Diễn tả tiếc nuối (việc đã xảy ra, không mong muốn)
– Hoặc thể hiện sự nhẹ nhõm, giải tỏa sau khi hoàn thành việc gì
Tiếc nuối hoặc thoải mái 날씨가 너무 더워서 머리를 짧게 잘라 버렸어요.
→ Trời quá nóng nên tôi đã cắt tóc ngắn luôn (thấy nhẹ nhõm).

소중한 책을 잃어버렸어요.
→ Tôi đã làm mất cuốn sách quý (rất tiếc nuối).

Xem thêm ý nghĩa khác của ngữ pháp này: Động từ + -고 말다 (2)

Học 1 cách có hệ thống:

– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!