Last Updated on 14/11/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Động từ + -고자/ -고자 하다
1. Ý nghĩa và cách dùng -고자:
- -고자 là hình thức trang trọng, dùng để thể hiện mục đích của hành động ở vế sau là vì vế trước.
- Nghĩa tương đương tiếng Việt: “để…”, “nhằm…”, “muốn/định (làm gì đó)”.
-
Lưu ý: Thường dùng trong văn viết, tình huống trang trọng, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
회사 발전에 기여하고자 최선을 다하겠습니다.
Tôi sẽ cố gắng hết sức để đóng góp vào sự phát triển của công ty.
(Thường xuất hiện trong thư từ công việc, báo cáo, phát biểu)
학생들의 학습 능력을 높이고자 다양한 프로그램을 준비했습니다.
Chúng tôi đã chuẩn bị nhiều chương trình khác nhau để nâng cao năng lực học tập của học sinh.
(Thường thấy trong báo cáo giáo dục, thông báo chính thức).
국민의 안전을 지키고자 새로운 정책을 시행합니다.
Chính sách mới được triển khai nhằm bảo vệ an toàn của người dân.
(Thông cáo, tin tức, bài viết chính thức).
나는 훌륭한 사람이 되고자 열심히 노력하고 있다.
Tôi đang nỗ lực chăm chỉ để trở thành người xuất sắc.
선배님에게 좋은 이야기를 듣고자 이렇게 찾아왔습니다.
Tôi đến đây để nghe những lời khuyên/câu chuyện hay từ tiền bối.
많은 것들을 보고 배우고자 이번 여행을 계획하게 되었습니다.
Tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này để xem và học hỏi nhiều điều.
친구와의 약속을 지키고자 이곳에 오게 되었다.
Tôi đến đây để giữ đúng lời hứa với anh.
2. Ý nghĩa và cách dùng -고자 하다:
- Khi dùng -고자 하다, câu mang sắc thái dự định, ý đồ của người nói.
- Nghĩa tương đương tiếng Việt: “định làm…”, “muốn làm…”.
- Thường xuất hiện trong thư từ, báo cáo, bài phát biểu.
나는 이번 일을 끝내고 고향으로 돌아가고자 합니다.
Tôi định kết thúc công việc lần này và trở về quê.
부모님의 은혜에 조금이라도 보답하고자 한다.
Tôi muốn báo đáp công ơn của cha mẹ dù chỉ là chút ít.
굶어서 살을 빼고자 하는 것은 건강에 좋지 않다.
Việc muốn nhịn đói giảm cân là không tốt cho sức khỏe.
위험을 감수하고자 하지 않았습니다.
Tôi đã không muốn chấp nhận rủi ro.
3. So sánh -고자 với -(으)려고:
-(으)려고 cũng diễn tả mục đích nhưng thường dùng trong văn nói hoặc viết thông thường.
나는 성공하고자 최선을 다하고 있다. (văn viết, trang trọng)
나는 성공하려고 최선을 다하고 있다. (văn nói/bình thường)
Tôi đang làm hết sức mình để thành công.
4. Lưu ý:
- Tính từ thuần túy không thể trực tiếp + -고자.
- Phải chuyển thành động từ hoặc danh từ hóa hành động (-는 것, -는 마음, -는 일) → mới dùng được -고자.
행복하고자 한다. Muốn hạnh phúc. ❌
행복하다 là tính từ, không dùng trực tiếp với -고자.
→ 행복해지고자 한다. Muốn trở nên hạnh phúc ✅
Chuyển 행복하다 → 행복해지다 (động từ)
아름답고자 한다. Muốn đẹp. ❌
아름답다 là tính từ, không dùng trực tiếp với -고자
→ 건강해지고자 하는 것은 목표다. Việc muốn trở nên khỏe mạnh là mục tiêu ✅
Danh từ hóa hành động bằng -는 것.
5. Thắc mắc người học thường gặp:
- Có thể dùng -고자 trong hội thoại hàng ngày không?
→ 고자 mang sắc thái trang trọng, do đó không tự nhiên trong giao tiếp thân mật. Thường chỉ dùng trong văn viết, báo cáo, bài phát biểu, hoặc thư từ trang trọng. - -고자 và -(으)려고 khác nhau thế nào?
→ -고자 trang trọng, văn viết; -(으)려고 thân mật, dùng trong giao tiếp hằng ngày. - Tính từ có dùng với -고자 được không?
→ Không trực tiếp; phải chuyển thành động từ hoặc danh từ hóa hành động.
TÀI LIỆU HỮU ÍCH CHO BẠN DỄ DÀNG TRA CỨU NGỮ PHÁP NHANH CHÓNG:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp (TOPIK I): Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp (TOPIK II): Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
