- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp -아/어야겠다: Phân biệt với -아/어야 하다 kèm ví dụ

Ngữ pháp -아/어야겠다: Phân biệt với -아/어야 하다 kèm ví dụ

Ngữ pháp -아/어야겠다: Phân biệt với -아/어야 하다 kèm ví dụĐộng từ/ Tính từ + 아/어야겠다 dùng để thể hiện ý định, quyết định hoặc suy đoán của người nói được hình thành ngay tại thời điểm nói, sẽ phải làm một việc nào đó, hoặc phải ở trạng thái nào đó, dựa trên tình huống vừa nhận biết.

Có nghĩa tương đương trong tiếng Việt là “sẽ phải/ chắc phải/ phải… thôi”.

Mang tính chủ quan của người nói

1 – Trường hợp 1: Người nói tự quyết định / tự nhận định

Dùng khi:

  • Người nói vừa nhận ra tình huống
  • Ngay lập tức đi đến kết luận “phải làm / phải ở trạng thái đó”

민수 씨가 아직 못 왔다니까 좀 기다려야겠어요.
Vì Min-su vẫn chưa đến nên chắc phải đợi thêm một chút.

어머니가 편찮으신 것 같아요. 병원에 모시고 가야겠어요.
Mẹ có vẻ không khỏe. Chắc phải đưa mẹ đến bệnh viện thôi.

이번 회의는 아주 중요하니까 책임자가 꼭 참석해야겠습니다.
Cuộc họp lần này rất quan trọng nên người phụ trách nhất định phải tham dự.

강의 얼음이 녹으려면 날이 좀 따뜻해야겠어요.
Muốn băng trên sông tan thì thời tiết chắc phải ấm lên.

늦어서 이제 집에 가야겠어요.
Muộn rồi nên chắc phải về nhà thôi.

아무리 바빠도 밥을 먹어야겠어요.
Dù bận đến mấy thì cũng phải ăn cơm thôi.

경치가 아름답다고 하니까 한번 구경해야겠어요.
Nghe nói cảnh đẹp nên chắc phải đi ngắm một lần mới được.

2 – Trường hợp 2: Động từ/ Tính từ + 아/어야겠다 cũng thường được sử dụng khi suy đoán về việc mà người khác sẽ phải làm.

Lúc này thường sử dụng dưới dạng -아/어야겠네요.

가: 내일 시험인데 공부를 하나도 안 했어요.
나: 그럼 오늘 밤을 새워야겠네요.
가: Ngày mai là kỳ thi rồi mà tôi vẫn chưa học gì cả.

나: Vậy thì hôm nay phải thức trắng đêm rồi nhỉ.

가: 제가 가고 싶어하던 회사에 합격했어요.
나: 축하해요. 한턱내셔야겠네요.
가: Tôi đã đậu vào công ty mà tôi mong muốn.

나: Chúc mừng nhé. Vậy chắc phải đãi một bữa rồi.

가: 요즘 머리가 너무 아파요.
나: 빨리 병원에 가 봐야겠네요.
가: Dạo này đầu tôi đau quá.

나: Vậy thì phải đi đến bệnh viện nhanh thôi.

Đặc điểm:

  • Thể hiện nhận định / suy đoán của người nói về tình huống của người khác, mang sắc thái nhẹ, xã giao.
  • Không mang sắc thái mệnh lệnh
  • Không phải áp đặt nghĩa vụ

3. So sánh nhanh -아/어야겠다 với -아/어야 하다

Cấu trúc Bản chất
–아/어야겠다 Phán đoán hoặc ý định vừa hình thành tại thời điểm nói, dựa trên tình huống hiện tại; mang tính chủ quan của người nói
–아/어야 하다 Nghĩa vụ, điều kiện hoặc yêu cầu đã tồn tại sẵn, không phụ thuộc ý chí người nói; mang tính khách quan

Ghi nhớ nhanh:

  • Quyết định vừa nảy ra → –아/어야겠다
  • Luật lệ / nghĩa vụ → –아/어야 하다

Hữu ích cho bạn:

– Tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!