Last Updated on 05/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Động từ + -(으)ㄹ 만큼
- Động từ có patchim (받침) → -을 만큼
읽다 → 읽을 만큼 - Động từ không có patchim (không 받침) → -ㄹ 만큼
가다 → 갈 만큼 - Động từ kết thúc bằng ㄹ → – 만큼 (bỏ ㄹ đi)
살다 → 사ㄹ 만큼 → 살만큼
1. Cấu trúc (으)ㄹ 만큼 được dùng để thể hiện mức độ hay số lượng đến mức mà vế sau tương ứng hoặc tỉ lệ thuận với vế trước.
Có thể dịch sang tiếng Việt là: “như, bằng, đến mức, tới mức”.
민수는 멀리 계시는 부모님을 매주 찾아뵐 만큼 효자이다.
Min-su là người con hiếu thảo đến mức hàng tuần đều đi thăm cha mẹ đang sống xa.
Young-su lúc nào cũng dọn dẹp sạch sẽ đến mức sàn nhà sáng bóng lấp lánh
Khả năng vẽ tranh của Ji-su giỏi đến mức toàn bộ học sinh trong trường đều biết.
Hãy nói to để cả những người ngồi phía sau cũng nghe thấy.
Bạn nói tuyển thủ nước ta đã dành vị trí số 1 ở giải đấu thế giới?
나: 네, 정말 자랑스러워요. 그 선수는 어릴 적부터 독하다고 할 만큼 열심히 연습을 했대요.
Đúng vậy, thật là tự hào. Nghe nói tuyển thủ đó đã tập luyện chăm chỉ đến mức bị cho là quá nghiêm khắc với bản thân từ khi còn nhỏ
2. Có thể kết hợp cùng với 있다, 없다
이 춤은 누구나 따라할 수 있을 만큼 쉬운 춤이다.
Điệu nhảy này dễ đến mức ai cũng có thể làm theo.
저 사람은 좋아하는 사람이 하나도 없을 만큼 성격이 안 좋다.
Người đó có tính cách tệ đến mức chẳng có ai thích.
3. Có biểu hiện tương tự là ‘(으)ㄹ 정도로” (xem lại ở đây)
Cấu trúc (으)ㄹ 만큼 nhiều lúc có thể thay thế bằng (으)ㄹ 정도(로).
눈물이 날 만큼 영화가 감동적이었어요.
눈물이 날 정도로 영화가 감동적이었어요.
Bộ phim đó cảm động đến rơi nước mắt.
So sánh -(으)ㄹ 만큼 và -(으)ㄹ 정도(로):
Cấu trúc | Nghĩa | Sắc thái | Tình huống dùng | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|---|---|
-(으)ㄹ 만큼 | đến mức, đủ để | Trung tính, thiên về ngưỡng “đủ để” | Nêu mức đủ cho một hành vi/ trạng thái | 배가 아플 만큼 웃었어요. | Tôi cười đến mức đau cả bụng. |
너를 미워하긴 하지만, 죽일 만큼 미워하진 않아. | Tôi có ghét cậu, nhưng không đến mức muốn giết đâu. | ||||
-(으)ㄹ 정도(로) | đến mức, đến nỗi | Nhấn mạnh mức độ mạnh, cường điệu hơn 만큼 | Miêu tả tình huống cực đoan/ ấn tượng | 너무 피곤해서 쓰러질 정도예요. | Tôi mệt đến mức có thể gục ngã. |
길이 막혀서 차가 서 있을 정도였어요. | Ùn tắc đến nỗi xe đứng yên. |
Bảng So Sánh Cấu Trúc 만큼 trong tiếng Hàn:
Cấu trúc | Cách dùng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
만큼 | Gắn sau danh từ | So sánh ngang bằng: “bằng, như, giống như” | 내 동생은 나만큼 키가 크다. | Em tôi cao bằng tôi. |
유리 씨만큼 한국어를 잘했으면 좋겠어요. | Ước gì tôi giỏi tiếng Hàn như Yu-ri. | |||
-(으)ㄴ/는 만큼 | Gắn sau động từ, tính từ (thì hiện tại/quá khứ) | Chỉ mức độ tương ứng/ bao nhiêu thì bấy nhiêu/ kết quả tương xứng | 열심히 공부한 만큼 성적이 올랐다. | Tôi học chăm chỉ bao nhiêu thì điểm số tăng lên bấy nhiêu. |
도와준 만큼 보답할 거예요. | Tôi sẽ đền đáp đúng bằng mức mà bạn đã giúp tôi. | |||
-(으)ㄹ 만큼 | Gắn sau động từ (thì tương lai/khả năng) | Chỉ mức độ đến mức, đủ để, đến nỗi | 목이 마를 만큼 달렸다. | Tôi chạy đến nỗi khát khô cả cổ. |
웃다가 배가 아플 만큼 즐거웠어요. | Tôi cười nhiều đến mức đau cả bụng. |
Xem thêm 2 bài viết này để hiểu rõ hơn:
Danh từ + 만큼 ở đây và Động từ/Tính từ + -(으)ㄴ/는 만큼 ở đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, TOPIK 1: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK 2: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú