Last Updated on 05/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Ngữ pháp -(으)ㄴ/는 만큼 đứng sau động từ, tính từ có hai cách dùng chính:
1. Cách dùng 1:
(으)ㄴ/는 만큼 thể hiện mức độ, số lượng tương ứng (bao nhiêu thì bấy nhiêu)
👉 Có thể dịch là: như, bằng với, tương xứng, chừng nào – chừng đó.
돈을 많이 내는 만큼 좋은 서비스를 받을 수 있을 거예요.
Bạn trả nhiều tiền bao nhiêu thì sẽ nhận dịch vụ tốt bấy nhiêu
사람들은 보통 아픈 만큼 성숙해진다고 말을 합니다.
Người ta thường nói càng đau khổ bao nhiêu thì càng trưởng thành bấy nhiêu.
시험의 결과는 공부하는 만큼 나오는 것 같다.
Kết quả thi dường như tỉ lệ thuận với mức độ học tập.
과학 기술이 발전하는 만큼 인간 생활이 더욱 편리해진다.
Khoa học kỹ thuật phát triển bao nhiêu thì đời sống con người càng trở nên tiện lợi bấy nhiêu.
지수는 용돈을 아껴 쓰는 만큼 저축이 늘어나서 보람을 느꼈다.
Ji-su tiết kiệm tiền tiêu vặt bao nhiêu thì khoản tiết kiệm tăng lên bấy nhiêu, nên cô ấy cảm thấy hài lòng
아버지께서는 항상 노력하는 만큼 성공할 수 있다고 말씀하셨다.
Bố tôi luôn nói rằng nỗ lực bao nhiêu thì có thể thành công bấy nhiêu
가: 지수야, 너 왜 저녁을 다 안 먹고 남겼니?
나: 저는 먹는 만큼 살이 쪄서 식사량을 줄여야겠어요.
Ji-su à, sao bữa tối con chẳng ăn gì mà để thừa như vậy?
Vì ăn bao nhiêu thì tăng cân bấy nhiêu nên con phải giảm khẩu phần ăn
2. Cách dùng 2:
Thể hiện căn cứ hoặc lý do (nguyên nhân hợp lý)
Cấu trúc này cũng thể hiện vế trước là căn cứ hay lý do của vế sau. Có thể dịch là “nên”, “vì vậy”
민수가 다니는 회사는 주말에도 일을 하는 만큼 월급을 더 준다.
Công ty mà Min-su đang làm việc vì làm cả cuối tuần nên trả lương cao hơn
이번 경기는 점수 차이가 나는 만큼 긴장하지 않고 지금처럼만 하면 우승은 문제없어.
Trận đấu này vì đã tạo được cách biệt điểm số nên không cần căng thẳng, chỉ cần giữ phong độ như hiện tại thì chiến thắng chắc chắn nằm trong tay.
유기농 식품은 화학 비료나 농약을 안 쓰는 만큼 건강에 좋다.
Thực phẩm hữu cơ vì không dùng phân bón hay thuốc trừ sâu nên tốt cho sức khỏe.
손으로 쓰는 편지는 정성이 담겨 있는 만큼 받는 사람에게 감동을 준다.
Thư viết tay vì chứa đựng sự chân thành nên khiến người nhận cảm động.
파도와 해일이 예상되는 만큼 그 지역에서는 피해가 없도록 대비를 해야 한다.
Vì dự báo sẽ có sóng biển và sóng thần nên khu vực đó phải chuẩn bị để tránh thiệt hại.
3. Cách chia theo thì:
- Động từ:
– Hiện tại: V + -는 만큼 (Ví dụ: 공부하는 만큼)
– Quá khứ: V + -(으)ㄴ 만큼(Ví dụ: 먹은 만큼)
– Tương lai: V + -(으)ㄹ 만큼 (Ví dụ: 한국에 갈 만큼) - Tính từ:
– Hiện tại: A + -(으)ㄴ 만큼 (Ví dụ: 바쁜 만큼)
– Quá khứ: A + -았/었던 만큼 (Ví dụ: 좋았던 만큼) - Danh từ + 이다:
N + 인 만큼 (Ví dụ: 학생인 만큼)
가: 돈을 얼마씩 내면 돼요?
Tôi phải trả bao nhiêu tiền?
나: 각자 먹은 만큼 내면 될 것 같아요.
Mỗi người đã ăn bao nhiêu thì trả tiền bấy nhiêu
그 사람이 좋았던 만큼 그 사람이 떠났을 때는 슬픔도 아주 켰다.
Người đó đã tốt với tôi bao nhiêu thì khi rời đi nỗi buồn cũng lớn bấy nhiêu.
4. Kết hợp với danh từ dạng N + 인 만큼:
민수 씨는 학교에서도 모범생인 만큼 집에서도 부모님께 아주 잘한대요.
Nghe nói Min-su đã là học sinh gương mẫu ở trường nên ở nhà cũng rất hiếu thảo với cha mẹ.
So sánh ‘Danh từ + 인 만큼’ và ‘Danh từ + 만큼’:
Cấu trúc | Ý nghĩa chính | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
N + 인 만큼 | Nhấn mạnh tư cách, đặc điểm, vai trò của danh từ làm căn cứ cho mệnh đề sau | 선생님인 만큼 학생들에게 모범이 되어야 한다 | Vì đã là giáo viên nên phải làm gương cho học sinh |
N + 만큼 | Dùng để so sánh mức độ, số lượng “như, bằng với” | 너만큼 친절한 사람은 없어 | Không có ai tốt bụng như bạn |
Xem lại bài viết: Danh từ + 만큼 ở đây
5. So sánh (으)ㄴ/는 만큼 và (으)니까:
-(으)ㄴ/는 만큼: nhấn mạnh sự tương ứng, hợp lý, căn cứ dẫn đến kết quả.
-(으)니까: nhấn mạnh nhân quả tất yếu hoặc đơn thuần nêu nguyên nhân. Ngoài ra, (으)니까 còn dùng khi nói về sự phát hiện, nhận ra sau một hành động.
전에 비하여 더욱 열심히 공부한 만큼 좋은 성적이 나올 것이다. (O)
So với trước đây, vì học chăm chỉ hơn nên chắc chắn sẽ đạt thành tích tốt.
전에 비하여 더욱 열심히 공부하니까 좋은 성적이 나올 것이다. (O)
So với trước đây, vì học chăm chỉ hơn nên chắc chắn sẽ đạt thành tích tốt.
밖을 보세요. 바람이 부니까 잎이 떨어져요. (O)
Hãy nhìn ra ngoài. Vì gió thổi nên lá rơi.
밖을 보세요. 바람이 분 만큼 잎이 떨어져요. (X)
Ở đây phải dùng -니까 (nguyên nhân) chứ không phải -(으)ㄴ 만큼 (mức độ, tương ứng).
그분이 오라고 해서 가 보니까 이미 술에 취해 정신이 없더군요. (O)
Vì ông ấy bảo đến nên tôi thử đi, thì thấy ông ấy đã say đến mất tỉnh táo rồi.
그분이 오라고 해서 가 본 만큼 이미 술에 취해 정신이 없더군요. (X)
Trường hợp này (으)니까 mang ý nghĩa phát hiện, nhận ra sau một hành động.
Tóm lại dễ nhớ:
- -(으)ㄴ 만큼 mang sắc thái “bao nhiêu thì bấy nhiêu, tương ứng” → dùng khi so sánh mức độ hoặc kết quả tương xứng.
- -(으)니까 mang sắc thái chỉ lý do, nguyên nhân trực tiếp → “vì… nên”
Xem lại: Danh từ + 만큼 ở đây và Động từ + -(으)ㄹ 만큼 ở đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, TOPIK 1: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK 2: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
Xin chào admin ạ, cho em hỏi là em có thấy phần N + 만큼 admin có để riêng một bài riêng. Xong trong phần bài này lại có một phần là N + 인 만큼 mà nghĩa lại không khác nhau vậy tại sao không để chung một bài ạ. Và N + 인 만큼 thì có phải là dùng N có 받침 phía trước không ạ. Em cảm ơn ạ.
Chào bạn, trong bài viết này là nói về động từ/tính từ kết hợp với 만큼, nên phần danh từ có nhắc ở phía dưới cùng bài viết là ý nói dạng N+이다 (tức là vẫn thuộc phần động từ) kết hợp với 만큼, còn bài viết riêng bên kia là danh từ kết hợp trực tiếp với 만큼, bạn xem lại các ví dụ ở 2 bài viết sẽ nhận ra điều này ngay.