Last Updated on 14/11/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Ngữ pháp -대로 trong tiếng Hàn có hai nhóm nghĩa chính theo từ điển ngữ pháp của 국립국어원 (Viện Ngôn ngữ Quốc gia Hàn Quốc):
(1) -는 대로 / -(으)ㄴ 대로 – mang nghĩa “theo như, đúng như, y như” [Trường hợp này các bạn xem lại ở bài: Động từ + 는 대로 (1), Tính từ + (으)ㄴ 대로 (1) “như, cứ như, theo như..”].
(2) -는 대로 – mang nghĩa “ngay khi”
Trong bài này, chúng ta học cách dùng, ý nghĩa số (2): “ngay khi”
1. Ý nghĩa và cách dùng:
-는 대로 đứng sau động từ, biểu hiện hành động ở vế sau xảy ra ngay lập tức sau khi vế trước hoàn thành.
Ý nghĩa tiếng Việt tương đương: “ngay khi…”, “vừa… là…”
아침에 일어나는 대로 회사로 나오세요.
Ngay khi thức dậy vào buổi sáng, hãy đến công ty.
그 사람을 찾는 대로 연락해 줄게요.
Tôi sẽ liên lạc ngay khi tìm được người đó.
2. Đặc điểm:
2.1. Ở vế sau chủ yếu xuất hiện các nội dung như: đề nghị, rủ rê, yêu cầu, mệnh lệnh, hứa hẹn, kế hoạch hoặc ý chí ở hiện tại hoặc tương lai.
돈을 모으는 대로 여행을 떠날 거예요.
Tôi sẽ đi du lịch ngay khi tiết kiệm đủ tiền.
집에 도착하는 대로 전화할게요.
Ngay khi về đến nhà, tôi sẽ gọi điện.
유리 씨 시험이 끝나는 대로 같이 놀러 갑시다.
Yu-ri, hãy cùng nhau đi chơi ngay sau khi thi xong nhé.
2.2. Vì mang nghĩa “làm vế sau ngay sau khi hoàn thành vế trước”, nên thường đi kèm với các từ mang nghĩa hoàn tất như: 다, 모두, 전부, 완전히…
책을 다 읽는 대로 반납해 주세요.
Hãy trả sách ngay sau khi đọc xong
일이 완전히 끝나는 대로 연락해 주시겠어요?
Bạn có thể liên lạc với tôi ngay khi công việc kết thúc hoàn toàn được không?
3. So sánh -는 대로 và -자마자:
3.1. 자마자 có thể dùng với tình huống trong quá khứ còn -는 대로 thì không.
도착하자마자 부모님께 전화를 드렸다. (O)
Tôi đã gọi điện cho bố mẹ ngay sau khi đến nơi.
도착하는 대로 부모님께 전화를 드렸다. (X)
-는 대로 không dùng với quá khứ.
3.2. 자마자 có thể dùng với các tình huống ngẫu nhiên còn -는 대로 thì không.
- -자마자: cho sự việc xảy ra tự nhiên, ngoài ý muốn
- -는 대로: chỉ dùng với hành động có chủ đích và có thể hoàn thành.
밖을 나가자마자 비가 오기 시작했다. (O)
Trời đã bắt đầu đổ mưa ngay khi tôi ra ngoài.
밖을 나가는 대로 비가 오기 시작했다. (X)
-는 대로 không dùng cho sự việc ngẫu nhiên/bất ngờ.
4. Lưu ý:
Một lỗi phổ biến của người học tiếng Hàn là dùng -는 대로 trong các câu đã hoàn thành ở quá khứ. Việc này khiến câu nghe rất không tự nhiên vì -는 대로 luôn hướng về hành động chưa xảy ra hoặc chuẩn bị xảy ra.
Ngoài ra, nhiều bạn cũng dùng nó với những việc không có tính chủ động – ví dụ như thời tiết, tai nạn, hiện tượng tự nhiên – dẫn đến câu sai về mặt bản chất ngữ pháp. Hãy nhớ rằng hành vi ở vế trước thường là hành động mà người nói hoặc người khác có thể hoàn thành theo chủ ý của mình.
Xem thêm bài liên quan: Động từ + -는 대로 (1), Tính từ + -(으)ㄴ 대로 (1) ” như, cứ như, theo như..”
HỮU ÍCH CHO BẠN TRA CỨU DỄ DÀNG VÀ HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN 1 CÁCH CÓ HỆ THỐNG:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn TOPIK I (sơ cấp): Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn TOPIK II (trung cấp, cao cấp): Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
