Trang chủTừ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp Bộ phận cơ thể người

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Bộ phận cơ thể người

Các bạn nắm vững những từ vựng cơ bản thuộc cơ thể người sau đây nhé.

Ảnh: Sách tiếng Hàn cho người VN

머리: đầu, tóc
이마: trán
눈썹: lông mày
속눈썹: lông mi
눈: mắt
귀: tai
코: mũi
볼: má, gò má
입: miệng
입술: môi
이: răng
혀: lưỡi
턱: cằm, hàm
목: cổ
어깨: vai
가슴: ngực
등: lưng
배: bụng
배꼽: rốn
허리: eo
팔: cánh tay
손: bàn tay
손가락: ngón tay
엉덩이: mông
다리: chân
무릎: đầu gối
종아리: bắp chân, bọng chân (
Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân).

발목: cổ chân
발: bàn chân
발가락: ngón chân
피부: da

뇌: não
심장: tim
간: gan
폐: phổi
피: máu
콩팥: quả thận
뼈: xương
척추: cột sống, xương sống
갈비: xương sườn
위: dạ dày
소장: ruột non
대장: đại tràng, ruột già
항문: hậu môn

Bài viết liên quan  [Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nghề nghiệp - Xin việc (취업)

– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!