Last Updated on 05/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Cách dùng và ý nghĩa ngữ pháp -(으)ㄴ 나머지:
Động từ/Tính từ + -(으)ㄴ 나머지
- Gốc từ có patchim → -은 나머지
- Gốc từ không patchim → -ㄴ 나머지
- Áp dụng quy tắc bất quy tắc khi cần.
Loại từ | Quy tắc | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|---|
Động từ có patchim | + -은 나머지 | 너무 화를 낸 나머지 말을 잇지 못했어요. (화를 내다) | Vì tức giận quá nên không thể nói tiếp. |
Động từ không patchim | + -ㄴ 나머지 | 너무 놀란 나머지 소리를 질렀어요. (놀라다) | Vì quá ngạc nhiên nên hét lên. |
Tính từ có patchim | + -은 나머지 | 기쁜 나머지 눈물이 났어요. (기쁘다) | Vì quá vui nên bật khóc. |
Tính từ không patchim | + -ㄴ 나머지 | 슬픈 나머지 하루 종일 울었어요. (슬프다) | Vì quá buồn nên khóc suốt cả ngày. |
Trường hợp bất quy tắc
Bất quy tắc | Quy tắc biến đổi | Ví dụ | Nghĩa |
---|---|---|---|
ㄹ 불규칙 | ㄹ + ㄴ → ㄹ biến mất | 만들다 → 만든 나머지 | 음식을 너무 많이 만든 나머지 남기게 되었어요. Vì nấu quá nhiều đồ ăn nên đã để thừa lại. |
ㄷ 불규칙 | ㄷ → ㄹ (trước nguyên âm) | 듣다 → 들은 나머지 | Vì đã nghe quá nhiều nên… |
ㅂ 불규칙 | ㅂ → 운 | 아름답다 → 아름다운 나머지 | Vì quá đẹp nên… |
르 불규칙 | thêm ㄹ + 으 → ㄴ | 빠르다 → 빠른 나머지 | Vì quá nhanh nên… |
ㅅ 불규칙 | ㅅ rơi → 은/ㄴ | 낫다 → 나은 나머지 | Vì đã khá hơn nên… |
ㅎ 불규칙 | ㅎ biến mất (khi kết hợp với nguyên âm) | 그렇다 → 그런 나머지 | Vì như thế nên… |
Ý nghĩa:
- Cấu trúc -(으)ㄴ 나머지 được gắn sau động từ hoặc tính từ để diễn đạt ý nghĩa:
👉 “Do quá… nên…”, “Vì quá… mà dẫn đến kết quả…” - Thường dùng khi hành động hoặc trạng thái trở nên thái quá, dẫn đến kết quả tiêu cực.
- Mang sắc thái khách quan, văn viết, học thuật, thường xuất hiện trong tin tức, sách, báo.
2. Ví dụ làm rõ cho bạn hiểu:
자녀 양육의 문제로 출산을 기피한 나머지 출산율이 급격히 떨어졌다.
Do quá trốn tránh việc sinh đẻ bởi vấn đề dưỡng dục con cái nên tỷ lệ sinh đã giảm một cách nhanh chóng.
핵가족화가 급속히 이루어진 나머지 가족에 대한 가치관이 붕괴되었다.
Do quá vội vàng thực hiện việc gia đình hạt nhân hóa nên hệ giá trị gia đình đã sụp đổ.
*핵가족화: gia đình hạt nhân hóa
Hiện tượng quy mô gia đình được chuyển thành quy mô hạt nhân, bao gồm một cặp vợ chồng và con cái chưa kết hôn.
그 영화배우는 상을 받고 너무 기쁜 나머지 사람들 앞에서 울음을 터뜨렸다.
Diễn viên đó vì quá vui mừng khi nhận giải nên đã bật khóc trước đám đông.
A: 요즘에는 가족 간 범죄에 대한 뉴스가 많이 나오는 것 같아요.
Dạo này có vẻ rất nhiều tin tức về tội phạm trong gia đình nhỉ.
B: 그러게 말이에요. 사람들이 물질적인 욕구에만 집착한 나머지 가족은 안중에도 없나 봐요.
Đúng vậy đó. Vì quá bám víu vào nhu cầu vật chất nên dường như họ chẳng còn để tâm đến gia đình nữa.
A: 어제 저녁 비행기로 간다더니 왜 안 갔어요?
Nghe nói tối qua bạn đi máy bay mà, sao lại không đi?
B: 강풍이 너무 심한 나머지 비행기가 결항됐거든요.
Vì gió quá mạnh nên chuyến bay đã bị hủy rồi.
* -ㄴ다더니 “nghe nói… mà…” – là cấu trúc dùng khi đề cập đến sự việc đã nghe nên biết được rồi nói tiếp lời phía sau.
너무 화가 난 나머지 핸드폰을 던져 버렸어요.
Vì quá tức giận nên anh ấy đã ném điện thoại đi.
그는 너무 힘든 나머지 길 한가운데서 쓰러지고 말았다.
Vì quá mệt mỏi nên anh ấy đã ngã gục ngay giữa đường.
날씨가 너무 추운 나머지 밖에 5분도 못 있었어요.
Vì trời quá lạnh nên tôi không thể ở ngoài quá 5 phút.
요즘 바쁜 나머지 부모님께 한 달 동안 전화도 못 드렸네요.
Vì dạo này quá bận rộn nên đến gọi điện tôi cũng đã không gọi cho bố mẹ suốt cả tháng.
건강이 너무 안 좋아진 나머지 병원에 입원했어요.
Do sức khỏe quá yếu nên ông ấy phải nhập viện.
돈을 너무 많이 쓴 나머지 책 한 권 살 돈도 안 남았어요.
Vì tiêu quá nhiều tiền nên đến tiền mua một cuốn sách cũng không còn.
3. So sánh -(으)ㄴ 나머지 và -(으)ㄴ 결과:
- -(으)ㄴ 나머지: chỉ dùng khi kết quả tiêu cực, không mong muốn.
- -(으)ㄴ 결과: dùng cho cả kết quả tích cực và tiêu cực.
Ví dụ:
- 시험을 앞두고 밤새워 공부한 결과 합격의 영광을 얻었다. ✅
→ Do thức học cả đêm trước kỳ thi nên đã đỗ. (kết quả tích cực → dùng 결과) - 시험을 앞두고 밤새워 공부한 나머지 합격의 영광을 얻었다. ❌
→ Không dùng 나머지 ở đây, vì kết quả là tích cực.
4. Ghi nhớ nhanh ngữ pháp -(으)ㄴ 나머지
✔ Gắn sau động từ/tính từ
✔ Nghĩa: “Do quá… nên…”
✔ Chỉ dùng cho kết quả tiêu cực
✔ Thường gặp trong văn viết, bài báo, kỳ thi TOPIK
❓ FAQ về ngữ pháp -(으)ㄴ 나머지 trong tiếng Hàn
1. -(으)ㄴ 나머지 là gì?
→ -(으)ㄴ 나머지 là cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn gắn sau động từ hoặc tính từ, mang nghĩa: “do quá… nên dẫn đến kết quả (thường tiêu cực)”.
2. -(으)ㄴ 나머지 dùng với động từ hay tính từ?
→ Có thể dùng với cả động từ và tính từ.
Ví dụ với động từ:
– 너무 화를 낸 나머지 말을 잇지 못했어요.
(Vì quá tức giận nên không nói tiếp được.)
Ví dụ với tính từ:
슬픈 나머지 하루 종일 울었어요.
(Vì quá buồn nên đã khóc suốt cả ngày.)
3. Những lỗi thường gặp khi học -(으)ㄴ 나머지?
❌ Dùng cho kết quả tích cực.
❌ Dùng cho hành động thường xuyên (cấu trúc này chỉ diễn tả một kết quả duy nhất).
❌ Nhầm với -(으)ㄴ 결과.
Hữu ích cho bạn học tiếng Hàn:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú