Last Updated on 26/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Động từ + 는 법이다,
Tính từ + (으)ㄴ 법이다
1. Ý nghĩa và cách dùng:
- Diễn tả một sự việc, hiện tượng mang tính tất yếu, hiển nhiên, vốn dĩ là như thế.
- Có thể dịch: “vốn dĩ, dĩ nhiên, hiển nhiên là, chắc chắn là…”.
- Thường dùng khi nói về quy luật tự nhiên, chân lý, kinh nghiệm sống, lẽ thường trong xã hội
겨울이 가면 봄이 오는 법이다.
Mùa đông qua đi thì hiển nhiên mùa xuân sẽ đến.
잘못을 하면 벌을 받는 법이다.
Nếu làm sai thì tất nhiên phải chịu phạt.
포기하지 않고 노력하는 사람이 성공하는 법이다.
Người không từ bỏ và luôn nỗ lực thì chắc chắn sẽ thành công.
가: 제 것보다 언니 옷이 더 예쁜 것 같아요.
나: 원래 남의 떡이 커 보이는 법이야.
A: Em thấy áo chị đẹp hơn áo của em.
B: Vốn dĩ là “bánh của người khác trông to hơn mà” (Đứng núi này trông núi nọ).
*남의 떡이 더 커 보인다 Bánh Tteok của người trông to hơn = đứng núi này trông núi nọ/ cỏ nhà người xanh hơn. Đây là một câu thành ngữ.
속담에는 그 사회 구성원의 문화와 사고방식이 반영되는 법이다.
Trong các câu tục ngữ vốn dĩ phản ánh văn hóa và tư duy của con người trong xã hội đó.
아무리 좋은 말도 여러 번 들으면 듣기 싫은 법이다.
Cho dù lời lẽ có hay thì nghe nhiều lần hiển nhiên cũng nhàm chán.
여름에는 습기가 많은 법이다.
Mùa hè thì đương nhiên độ ẩm cao.
보기 좋은 떡이 먹기에도 좋은 법이다.
Bánh Tteok nhìn đẹp thì dĩ nhiên ăn cũng ngon.
2. Đặc điểm sử dụng:
Thường dùng rất nhiều trong các câu tục ngữ hoặc châm ngôn.
벼는 익을수록 고개를 숙이는 법이다.
Lúa càng chín thì đương nhiên cúi đầu. (Sông càng sâu càng tỉnh lặng, lúa càng chín càng cúi đầu => Người càng biết nhiều càng khiêm tốn.)
가는 말이 고와야 오는 말이 고운 법이다.
Lời nói ra có đẹp thì dĩ nhiên lời đáp lại mới đẹp.
3. So sánh –는 법이다/ -(으)ㄴ 법이다 với –기 마련이다:
–는 법이다 | –기 마련이다 | |
---|---|---|
Ý nghĩa chính |
Nhấn mạnh chân lý, lẽ thường, quy luật mang tính triết lý hoặc kinh nghiệm sống. |
Nhấn mạnh sự việc tất yếu sẽ xảy ra, khó tránh khỏi do bản chất hoặc quy luật tự nhiên. |
Sắc thái | Văn phong trang trọng, thường gặp trong tục ngữ, châm ngôn, lời dạy. → thường mang màu sắc triết lý, chân lý, tục ngữ, kinh nghiệm. |
→ gần gũi hơn, dùng trong dùng trong văn nói và viết đời thường để khẳng định điều gì đó chắc chắn xảy ra. |
Tính chất | Khách quan, phổ quát (ai cũng công nhận). | Thực tế, tất yếu (gắn với hoàn cảnh cụ thể, con người, thời gian). |
Ví dụ | 겨울이 가면 봄이 오는 법이다. Mùa đông qua thì hiển nhiên mùa xuân đến. |
사람은 늙기 마련이다. Con người thì tất yếu sẽ già đi. |
벼는 익을수록 고개를 숙이는 법이다. Lúa càng chín vốn dĩ càng cúi đầu |
사람은 누구나 실수하기 마련이다. Là con người thì tất nhiên sẽ mắc sai lầm. |
|
아이들은 잘 노는 법이다. Trẻ con thì vốn dĩ thích chơi. (mang sắc thái chân lý, vốn như thế) |
아이들은 잘 놀기 마련이다. Trẻ con thì tất nhiên sẽ chơi nhiều (mang sắc thái thực tế, khó tránh được) |
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú