-(으)ㄹ걸요 được dùng để diễn tả sự phỏng đoán, giả định về những sự việc trong tương lai hoặc việc mà người nói chưa chắc chắn lắm.
Chủ yếu dùng trong văn nói, thường dùng giữa những người thân thiết, Kkhông dùng trong văn viết trang trọng
Có thể dịch sang tiếng Việt là “có lẽ, chắc là”
가: 혹시 마크 씨 못 보셨어요?
Bạn có thấy Mark không?
나: 아마 커피숍에 있을걸요. 아까 커피숍에 간다고 했거든요.
Có lẽ anh ấy ở quán café. Lúc nãy anh ấy nói là đi đến quán café mà.
Không biết Yang Gang có đi chơi tennis không nhỉ?
나: 아마 안 갔을걸요. 예전에 테니스를 못 친다고 했던 것 같아요.
Chắc không đâu. Trước đây hình như anh ấy nói không biết chơi thì phải.
Cấu trúc:

가: 백화점에 가려고 하는데 사람이 많을까요?
Tôi định đi trung tâm bách hóa, không biết có đông người không nhỉ?
나: 추석 전이니까 많을걸요.
Giờ là trước Trung thu rồi nên chắc là có nhiều người.
Bạn có biết siêu thị trước nhà mấy giờ mở cửa không?
나: 아마 10시쯤 열걸요. 다른 마트들이 대부분 10시에 열거든요.
Chắc khoảng 10 giờ đó. Mấy siêu thị khác hầu hết đều mở lúc 10 giờ mà.
Tôi muốn dời lại thời gian hẹn nhưng không biết Jaya đã xuất phát chưa nhỉ?
나: 벌써 출발했을걸요. 자야 씨 집이 멀잖아요.
Tôi đoán cô ấy đã đi rồi. Nhà Jaya xa mà.
Lưu ý:
1. -(으)ㄹ걸 cũng có thể là dạng rút gọn của (으)ㄹ걸 그랬다: Dùng để diễn tả sự tiếc nuối, hối hận về việc đã xảy ra trong quá khứ. Vì vậy, khi gặp -(으)ㄹ걸, cần xét bối cảnh để phân biệt nó mang nghĩa nào:
- Phỏng đoán:
지금 출발하면 조금 늦을걸요.
Nếu xuất phát bây giờ thì chắc sẽ hơi muộn đó. - Tiếc nuối:
어제 비가 오는 줄 알았으면 우산을 가져올걸
(= 어제 비가 오는 줄 알았으면 우산을 가져올걸 그랬어요.)
Nếu biết hôm qua trời mưa thì tôi đã mang ô theo rồi
2. Cấu trúc -(으)ㄹ걸 còn mang sắc thái phản bác hoặc chỉnh lại nhận định của người nghe một cách nhẹ nhàng
가: 아침 8시에 출발할까요?
Chúng ta xuất phát lúc 8h sáng nhé?
나: 그 시간에는 길이 많이 막힐걸요.
Giờ đó có lẽ sẽ rất tắc đường đấy.
가: 아키라 씨에게 경복궁을 구경시켜 줄까 해요.
Tôi định dẫn Akira đi ngắm cảnh Gyeongbokgung
나: 아키라 씨는 경복궁에는 벌써 가 봤을걸요. 외국인들이 한국에 오면 제일 먼저 가는 곳이잖아요.
Tôi nghĩ Akira đã đến Gyongbokgung rồi. Đó là nơi đầu tiên mà người nước ngoài đến Hàn Quốc mà.
3. Chỉ dùng (으)ㄹ걸요 khi người nói có căn cứ riêng. KHÔNG dùng (으)ㄹ걸요 khi cả người nói và người nghe đều đã biết thông tin đó.
가: 주말까지 벌써 매진되었네요.
Vé đã bán đến tận cuối tuần rồi.
나: 그러게요. 영화가 재미있을걸요. (X)
나: 그러게요. 영화가 재미있나 봐요. (〇)
Ừ, phim có vẻ hay thì phải.
(Cả hai người đều đã biết vé đã bán hết đến tận cuối tuần nên phỏng đoán phim đó hay, vì thế không sử dụng (으)ㄹ걸요.)
Không biết bộ phim đó có hay không nhỉ?
나: 요즘 흥행 1위라고 하니까 재미있을걸요.
Dạo này nó đứng số 1 phòng vé, nên tôi đoán là hay.
Ở câu này, chỉ có người nói biết bộ phim là số 1 ở phòng bán vé, nên có thể sử dụng (으)ㄹ걸요.
4. Ngữ điệu khi dùng (으)ㄹ걸요: Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta lên giọng ở cuối câu.
가: 강원도는 날씨가 어떤지 아세요?
Bạn có biết thời tiết ở Gangwondo thế nào không?
나: 북쪽이라 서울보다 추울걸요.
Vùng đó ở phía Bắc nên tôi đoán ở đó lạnh hơn Seoul.
5. So sánh –(으)ㄹ걸요 và –(으)ㄹ 거예요: -(으)ㄹ걸요 có mức độ suy đoán thấp hơn –(으)ㄹ 거예요.
| Cấu trúc | Mức độ chắc chắn |
|---|---|
| (으)ㄹ걸요 | Thấp hơn (phỏng đoán) |
| (으)ㄹ 거예요 | Cao hơn (có căn cứ rõ ràng) |
(1) 가: 수영 씨가 점심을 먹었을까요?
Không biết Suyeong đã ăn trưa chưa nhỉ?
나: 먹었을걸요. 지금 3시잖아요.
Tôi đoán Suyeong đã ăn rồi. Bây giờ 3h rồi mà.
(2) 가: 수영 씨가 점심을 먹었을까요?
Không biết Suyeong đã ăn trưa chưa nhỉ?
나: 먹었을 거예요. 아까 식당에 밥 먹으러 간다고 하더라고요.
Tôi chắc là ăn rồi. Lúc nãy tôi có nghe nói là bạn ấy đi tiệm ăn.
Trong ví dụ (1), sử dụng -(으)ㄹ걸요 vì người nói suy đoán dựa trên căn cứ không chắc chắn lắm, chỉ dựa trên thực tế chung là mọi người hầu hết đã ăn trưa vào lúc 3h chiều.
Còn trong ví dụ (2) sử dụng -(으)ㄹ 거예요 vì người nói có căn cứ cụ thể nghe nói Suyeong đã đi ăn.
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
