Last Updated on 26/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Phần 1: Động từ + 다시피
1. Cách dùng và ý nghĩa:
(1) Cấu trúc này dùng khi người nói muốn nhấn rằng nội dung vế trước là điều mà người nghe đã biết, đã quan sát hoặc đang cảm nhận.
→ Nghĩa: “như … đã biết / như … đã thấy / như … đã nghe / như … được biết”.
Biểu hiện này thường kết hợp với các động từ chỉ sự cảm nhận, tri giác nh알다 (biết), 보다 (nhìn), 느끼다 (cảm thấy), 듣다 (nghe), 짐작하다 (phỏng đoán), 깨닫다 (nhận ra), 예상하다 (dự đoán)…
너도 알다시피 우리는 지금 서로 도와야 해요.
Như bạn cũng biết bây giờ chúng ta phải giúp đỡ lẫn nhau.
우리 모두 느끼다시피 지금 날씨에는 어디에도 갈 수 없다.
Như tất cả chúng ta cảm nhận, trong thời tiết này không thể đi đâu được.
민수 씨도 짐작하다시피 상황이 별로 좋지 않습니다.
Như anh Min-su cũng phỏng đoán, tình hình không mấy tốt đẹp.
보시다시피 여기 아무도 없습니다.
Như đã thấy, ở đây không có ai cả.
(2) Ngoài ra, –다시피 còn diễn tả việc thực hiện hành động ở vế sau gần giống như vế trước.
→ Có thể dịch là “như, gần như”.
기분이 좋아서 아이가 날다시피 가게로 뛰어갔다.
Vì tâm trạng vui, đứa bé chạy như bay đến cửa hàng.
너무 피곤해서 기어가다시피 방에 들어갔다.
Vì quá mệt, tôi lê lê lết như bò vào phòng.
아파서 쓰러지다시피 침대에 누웠다.
Vì đau mệt, tôi ngã xuống giường như sắp khụy.
기차 시간이 다 되어서 뛰다시피 역으로 들어갔다.
Vì đã đến giờ tàu nên tôi đi như chạy vào ga.
2. Kết hợp với thì quá khứ và phỏng đoán
–다시피 có thể đi với 았/었 (quá khứ) và 겠 (phỏng đoán).
(1) –았/었다시피:
Dùng khi nhắc lại một sự việc đã xảy ra, mà người nghe cũng đã biết hoặc đã chứng kiến.
Thường gặp trong những biểu thức cố định như:
– 말씀드렸다시피 = như tôi đã thưa (nói) trước đó
– 보셨다시피 = như bạn đã thấy
– 아까 들으셨다시피 = như bạn đã nghe lúc nãy
Ví dụ:
여러분도 들었다시피 이곳에서는 담배를 피울 수 없습니다.
Như quý vị cũng đã nghe, ở đây không được hút thuốc.
너도 배웠다시피 경주는 신라의 옛 수도이다.
Như bạn cũng đã được học, Gyeongju là thủ đô của vương triều Silla ngày xưa.
(2) –겠다시피:
“Như (có thể) … vậy, như (cậu) cũng … biết/đoán được rồi” → nhấn mạnh rằng người nghe cũng đã cảm nhận/ biết trước điều đó. Chủ yếu đi với các động từ như 알다 (biết), 짐작하다 (đoán), 보다 (thấy), 듣다 (nghe).
Ví dụ:
아시겠다시피, 이번 사건은 매우 중대한 의미를 가지고 있습니다.
Như quý vị cũng biết, sự kiện lần này mang ý nghĩa rất quan trọng.)
보시겠다시피, 상황이 그렇게 간단하지 않습니다.
Như quý vị cũng thấy, tình hình không đơn giản như vậy.
Tuy nhiên, trong đời sống thường ngày, người Hàn hay dùng rút gọn thành:
– 아시다시피 (như bạn cũng biết)
– 보시다시피 (như bạn cũng thấy)
Còn 아시겠다시피 thiên về lịch sự, nhấn mạnh, trang trọng.
3. Bảng so sánh –다시피 với cấu trúc tương tự –듯이:
–다시피 | –듯이 | |
---|---|---|
Ý nghĩa chung | Nhấn mạnh sự việc đã biết, đã nghe, đã thấy → “như bạn đã…”. |
Diễn đạt sự so sánh, ví von → “như, giống như…”. |
Ví dụ cơ bản | 여러분도 아시다시피 이번 행사는 매년 열립니다. Như các bạn cũng biết, sự kiện này được tổ chức hằng năm. |
말씀드린 바 있듯이 내일 회의가 취소되었습니다. Như tôi đã thông báo, cuộc họp ngày mai bị hủy. |
Tính chất sử dụng | Xác nhận sự thật, dựa vào điều đã được biết hoặc chứng kiến. | So sánh, nêu sự tương đồng giữa hai hiện tượng. |
Dùng trong 관용적 표현 (thành ngữ, so sánh hình ảnh) | ❌ Không dùng. Ví dụ: 눈이 오다시피 바람이 분다 (sai). |
✅ Dùng được. Ví dụ: 눈이 오듯이 바람이 분다. Gió thổi ào ào như tuyết rơi. |
Khả năng kết hợp với 형용사 (tính từ) | ❌ Không kết hợp. Ví dụ: 얼굴이 예쁘다시피… (sai). |
✅ Kết hợp tốt. Ví dụ: 얼굴이 예쁘듯이 마음도 따뜻하다. Khuôn mặt xinh đẹp cũng như tấm lòng ấm áp vậy. |
Mức độ trang trọng | Trang trọng, thường dùng trong bài phát biểu, văn viết chính thống. | Tự nhiên, dùng trong cả văn nói, văn viết, kể chuyện, văn chương. |
Cảm giác khi dùng | Xác nhận sự thật, ai cũng biết rõ. | So sánh, hình ảnh, gợi tả. |
——————————–
Phần 2: Động từ + 다시피 하다
- Khi cấu trúc này được dùng dưới dạng -다시피 하다, nó mang ý nghĩa: “Mặc dù trên thực tế không hoàn toàn giống như hành động mà động từ chỉ ra, nhưng cũng gần như vậy.”
- Trong trường hợp này, cấu trúc có thể kết hợp với hầu hết các động từ.
- Trong đa số trường hợp, -다시피 하다 đứng cuối câu. Tuy nhiên, trong thực tế, người Hàn còn mở rộng bằng cách kết hợp với các đuôi nối tiếp như –고, –면서, –니 để liên kết mệnh đề.
시험 공부 하느라 밤을 새우다시피 했어요.
Vì học thi nên gần như đã thức trắng đêm.
오늘 커피 한 잔 겨우 마시고 종일 굶다시피 했다.
Hôm nay chỉ uống vội được một tách cà phê và gần như nhịn đói cả ngày.
매일 친구 집에 가서 같이 살다시피 한다.
Ngày nào cũng đến nhà bạn nên chẳng khác nào đang sống cùng nhau.
다이어트를 하느라고 물만 마시다시피 해서 살을 뺐다.
Vì ăn kiêng nên gần như chỉ uống nước để giảm cân.
Tài liệu hữu ích giúp bạn học có hệ thống:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú