N에서¹ N을/를 V어요/아요/여요.
‘에서’ được sử dụng khi chỉ nơi chốn diễn ra hành động được nhắc đến.
제 동생은 집에서 음악을 자주 들어요.
Em của tôi thường xuyên nghe nhạc ở nhà.
제 친구가 시장에서 장을 봐요.
Bạn của tôi đi chợ.
저는 도서관에서 책을 빌려요.
Tôi mượn sách ở thư viện.
유양 씨는 책을 자주 읽어요?
Cô Yuyang có thường xuyên đọc sách không?
네, 소설책을 자주 읽어요.
Vâng, tôi thường xuyên đọc tiểu thuyết.
보통 어디에서 책을 읽어요?
Thông thường cô đọc sách ở đâu?
커피숍에서 책을 읽어요.
Tôi đọc sách ở quán cà phê.
읽다 đọc
소설책 tiểu thuyết
보통 thông thường
커피숍 quán cà phê
음악 âm nhạc
듣다 nghe
Một số động từ chỉ hành động kết thúc bằng ‘ㄷ’ (묻다, 듣다, 걷다, 싣다 v.v) khi kết hợp với đuôi bắt đầu bằng nguyên âm thì ‘ㄷ’ biến thành ‘ㄹ’. Ví dụ: 걷다→걸어요, 묻다→물어요
장을 보다 đi chợ
빌리다 mượn
N에서² N까지³
‘에서’ chỉ địa điểm xuất phát, và ‘까지’ chỉ điểm đến.
한국에서 베트남까지 5시간 걸려요.
Từ Hàn Quốc đến Việt Nam mất 5 giờ.
이 기차는 서울에서 부산까지 가요.
Xe lửa này đi từ Seoul đến Busan.
우리 집에서 지하철역까지 20분 걸려요.
Từ nhà tôi đến bến tàu điện ngầm mất 20 phút.
집에서 회사까지 얼마나 걸려요?
Từ nhà đến công ty mất bao lâu?
50분쯤 걸려요.
Mất khoảng 50 phút.
지하철을 타요?
Cô đi tàu điện ngầm à?
아니요, 버스를 타요.
Không, tôi đi xe buýt.
얼마나 bao nhiêu
걸리다 mất (lượng thời gian)
쯤 khoảng
버스 xe buýt
베트남 Việt Nam
시간 giờ, tiếng
기차 xe lửa
서울 Seoul
N에서³
Đứng sau danh từ không phải là danh từ chỉ người hoặc động vật để miêu tả danh từ đó là khởi điểm của một hành động nào đó.
사무실에서 이메일이 왔습니다.
Có email gửi từ văn phòng đấy ạ.
어제 회사에서 전화가 왔어요.
Hôm qua có điện thoại từ công ty đấy ạ.
학교에서 장학금을 받았습니다.
Tôi đã nhận học bổng của trường ạ.
이 소포들은 다 뭐예요?
Tất cả những bưu phẩm này là gì vậy?
고향 음식들이에요. 고향에서 왔어요.
Là thức ăn quê đấy ạ. Ở quê gửi lên ạ.
누가 보냈어요?
Ai gửi vậy ạ?
누나가 보냈어요.
Chị gái tôi gửi.
소포 bưu phẩm, bưu kiện
보내다 gửi
이메일 email
전화 điện thoại
장학금 học bổng
N에서⁴ __ 제일 __
Thêm ‘에서’ chứ không phải ‘중에서’ vào danh từ chỉ một phạm vi tổng thể nào đó để diễn tả một người, sự việc, sự vật đó là nhất trong phạm vi đó.
저는 우리 반에서 마이클 씨하고 제일 친해요.
Trong lớp tôi thân nhất với Micheal.
서울에서 어디가 제일 유명해요?
Ở Seoul thì nơi nào là nổi tiếng nhất?
세계에서 거기가 제일 아름다운 곳입니다.
Đó là nơi đẹp nhất trên thế giới.
우리 동호회에서 누가 제일 마음에 들어요?
Anh thấy thích ai nhất trong câu lạc bộ của chúng ta?
서연 씨요. 제가 좋아하는 스타일이에요.
Cô Seo Yeon ạ. Đó là kiểu người mà tôi thích.
그래요? 활발한 성격을 좋아하는군요.
Vậy sao? Thì ra anh thích tính cách hoạt bát.
네, 저는 그런 성격이 좋아요.
Vâng, tôi thích tính cách như vậy.
스타일 phong cách
반 lớp
친하다 thân thiết
유명하다 nổi tiếng
세계 thế giới
Nguồn: Trường Đại học Yonsei, Trung tâm tiếng Hàn