국악은 전통적 가치를 지키며 동시에 현대의 다른 장르나 문화와 결합하며 외연을 확장한다. 전통을 고수하고 국악을 새롭게 해석하는 사람들의 노력으로 국악은 변화할 수 있었다. Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc (gugak) không bị giới hạn trong quá khứ mà vẫn tiếp tục mở rộng. Gugak vừa bảo tồn những giá trị cốt lõi, vừa dung nạp các yếu tố mới. Khả năng dung hòa giữa “hôm nay” và “truyền thống” này có được nhờ những người gìn giữ giá trị nguyên bản đồng hành cùng những người tái diễn giải nó theo cách mới.
Gugak – Giữ gốc, tạo nhánh
Ngày nay, gugak đang chứng minh sức ảnh hưởng của mình khi tạo ra sự cộng hưởng với các thể loại khác và những yếu tố hiện đại. Tuy nhiên, lý do khiến gugak vẫn có thể tồn tại đúng với tên gọi của nó, bất chấp mọi thay đổi, là vì “gốc rễ” vẫn được bảo tồn. Seo Eui-chul Gadan, một nhóm nhạc nỗ lực gìn giữ những giá trị nguyên bản này, tiếp tục các hoạt động âm nhạc dựa trên truyền thống chính thống nhằm bảo vệ gugak như một hình thức nghệ thuật truyền thống. Nhóm do ca sĩ Seo Eui-chul dẫn dắt – người mong muốn trở thành “người gác cổng của truyền thống” – quy tụ những nghệ sĩ biểu diễn ajaeng (đàn kéo bảy dây), gayageum (đàn tranh 12 dây), daegeum (sáo ngang bằng tre lớn), geomungo (đàn gảy truyền thống), jangdan (trống truyền thống), haegeum (đàn nhị đứng) và piri (kèn sậy đôi bằng tre).
JAMBINAI – Phá vỡ định kiến
Đã từng tồn tại một định kiến rằng gugak cũ kỹ và nhàm chán. JAMBINAI đã phá vỡ hoàn toàn định kiến đó khi kết hợp các nhạc cụ truyền thống như haegeum, piri, geomungo và saenghwang (nhạc cụ hơi cổ) với guitar, bass và trống. Nhiều khán giả chia sẻ rằng, sau khi xem màn trình diễn của họ, mọi định kiến về nhạc cụ truyền thống hoàn toàn sụp đổ.

Haegeum, vốn bị cho là chỉ tạo ra âm thanh mềm mại, nay lại vang lên những âm sắc sắc bén, mạnh mẽ. Geomungo, thường gắn với âm hưởng êm ái, nay bùng nổ với kỹ thuật điêu luyện khiến người nghe nghẹt thở.
Âm nhạc của JAMBINAI – sự hòa quyện giữa nhạc cụ truyền thống Hàn Quốc và nhạc cụ rock phương Tây – chuyển dịch linh hoạt từ chất trữ tình sâu lắng đến những không gian âm thanh cực đoan, siêu thực. Âm thanh độc đáo của họ không thuộc thế giới gugak truyền thống cũng không hoàn toàn nằm trong rock hậu hiện đại; nó tồn tại trong một không gian chưa từng có tiền lệ.
Suốt 15 năm qua, JAMBINAI đã mang tầm nhìn táo bạo này đến 64 thành phố thuộc 31 quốc gia, biểu diễn tại những sân khấu danh giá từ Coachella, Glastonbury, Primavera Sound cho đến lễ bế mạc Thế vận hội PyeongChang.
Bằng việc mở ra những chiều kích chưa được khai phá của gugak, JAMBINAI đã giúp biến nó thành một thể loại với vô hạn khả năng. Không có gì lạ khi khán giả mong chờ bước tiến tiếp theo của họ.
Song So-hee – Từ dân ca đến âm nhạc đại chúng
Năm 2025, làn sóng giới trẻ Hàn Quốc say mê gugak bùng nổ mạnh mẽ nhờ Song So-hee – một nghệ sĩ hát truyền thống đồng thời là ca sĩ kiêm nhạc sĩ. Song vốn là gương mặt quen thuộc tại Hàn Quốc, bắt đầu biểu diễn gyeonggi minyo (dân ca vùng Gyeonggi) từ năm 10 tuổi. Điều đang làm thay đổi bức tranh âm nhạc là việc Song giới thiệu những sáng tác nguyên bản kết hợp kỹ thuật thanh nhạc truyền thống. Các sáng tác của cô thấm đẫm yếu tố gugak – từ âm sắc trong trẻo, tinh khôi của dân ca Gyeonggi được mài giũa suốt đời, đến phong cách thanh nhạc cầu kỳ, nơi một âm tiết chứa nhiều nốt nhạc – nay hòa quyện với nhạc điện tử và nhạc cụ phương Tây, tạo nên một điều hoàn toàn mới.

Trong âm nhạc của Song, người nghe vừa cảm nhận sự hiện diện của một thể loại mới, vừa trải qua phổ cảm xúc phức tạp qua giọng hát – những cảm xúc khó diễn đạt bằng lời. Đồng thời, vẫn có một cảm giác lạ lẫm từ phối khí nền và ý tưởng album. Mọi yếu tố vốn gắn với gugak đều xuất hiện trong tác phẩm của Song nhưng được tái cấu trúc để chạm đến công chúng theo cách bất ngờ.
Khát vọng vượt qua mọi giới hạn truyền thống của Song dường như phản ánh mong muốn của cả cộng đồng gugak. Ngày mà dân ca, nhờ giọng hát của Song, trở nên gần gũi hơn với công chúng và trở thành trụ cột trong dòng nhạc đại chúng bên cạnh K-pop dường như không còn xa.
Black String – Tiếng nói ngẫu hứng
Black String là nhóm nhạc tạo nên âm nhạc ngẫu hứng xoay quanh geomungo, hòa quyện janggu (trống hình đồng hồ cát), guitar điện, daegeum và giọng hát. Ý tưởng của họ bắt nguồn từ nhận thức rằng gugak, giống như jazz phương Tây, cũng có cội rễ từ sự ngẫu hứng. Dù thường được gọi là ban nhạc “gugak-jazz fusion”, nhãn này vẫn không thể bao quát hết bản sắc của họ – bởi âm nhạc của Black String gần như không thể phân loại.

Họ lấy cảm hứng từ nhiều thể loại trong gugak – từ nhạc cung đình, dân ca đến nghi lễ shaman và tụng kinh Phật giáo – thậm chí kết hợp tất cả trong một tác phẩm. Trong mỗi buổi diễn, các thành viên phản hồi âm thanh của nhau, tạo ra mạch ngẫu hứng tự nhiên. Khi họ phá bỏ ranh giới dễ dàng đến vậy, người nghe có thể cảm thấy như đang nghe âm thanh từ một quốc gia không tồn tại – thứ vừa là âm nhạc, vừa không phải âm nhạc.
Nhận thấy tiềm năng ấy, hãng đĩa jazz danh tiếng ACT đã ký hợp đồng với Black String, và nhóm đã được vinh danh tại các giải thưởng nhạc thế giới uy tín. Cách tiếp cận đầy bất ngờ của họ đã tạo ra một bước đột phá mới trên thị trường âm nhạc toàn cầu. Dù đã hơn một thập kỷ kể từ khi ra mắt, Black String vẫn tiếp tục chu du các lễ hội nhạc thế giới danh giá, mang đến những màn trình diễn mà nếu buộc phải gọi tên, chỉ có thể nói đó là “âm nhạc của Black String”. Mỗi lần họ tạo nên khoảnh khắc âm nhạc, biên giới của gugak lại được mở rộng thêm một chút.
Writer. Sung Ji Yeon

