“Mẹ ơi, con đói sống quá,” — Park Wan-suh viết qua lời nhân vật chính trong “Cây trụi lá” (1970). Cảm hứng của tiểu thuyết này đến từ bức tranh “Cây trụi lá chờ xuân về” của họa sĩ Park Soo-keun. Trong tranh, hai người phụ nữ đứng trước một cái cây khô trụi không còn lá: bên trái là người phụ nữ bế con, bên phải là người đội giỏ trên đầu. Cái cây khô héo tượng trưng cho chuỗi bi kịch mà dân tộc Hàn phải gánh chịu từ cuối thế kỷ 19 đến nay, còn hai người phụ nữ là biểu tượng cho nỗ lực vượt qua khổ đau và tái thiết cuộc sống. Tinh thần bền bỉ ấy, ý chí kiên định để tồn tại và khát vọng tìm lại niềm vui giữa khủng hoảng, chính là những mạch nguồn đã nở hoa trong văn học Hàn Quốc suốt hơn một thế kỷ.

Khát vọng – Động lực của văn chương
Động lực của văn học Hàn Quốc đương đại chính là ý chí bất khuất vượt qua khủng hoảng. “Giọt lệ máu” (1906) của Yi Injik — thường được xem là tiểu thuyết hiện đại đầu tiên của Hàn Quốc — mở đầu bằng câu:
“Tiếng đại bác gầm vang như muốn thổi bay Bình Nhưỡng. Nhưng khi súng im tiếng, mọi dấu vết của con người biến mất, chỉ còn lại xác những kẻ chết nằm rải rác trên đồi và cánh đồng.”
Câu chuyện khắc họa rõ nét cảnh các thế lực đế quốc đầu thế kỷ 20 tranh giành ảnh hưởng trên bán đảo Triều Tiên, biến “xứ sở thanh bình” thành vùng đất đẫm máu.
Lịch sử Hàn Quốc nhiều lần lặp lại mô-típ đó: sức sống và sinh kế của người dân thường xuyên bị tước đoạt bởi ngoại lực. Đầu thế kỷ 20, đất nước mất chủ quyền vào tay Nhật Bản. Giữa thế kỷ, Hàn Quốc bị chia cắt bởi Chiến tranh Lạnh. Cuối thế kỷ, làn sóng toàn cầu hóa và chủ nghĩa tân tự do lại cuốn trôi ý thức cộng đồng. Và ngày nay, người Hàn phải vật lộn trong một xã hội cạnh tranh khốc liệt, “mạnh ai nấy sống.”
Thế nhưng, giữa khổ đau và hỗn loạn, họ vẫn chưa bao giờ đánh mất sức sáng tạo và năng lượng sống mãnh liệt.
Người Hàn đã công nghiệp hóa, dựng nên nền dân chủ vững mạnh và nay là quốc gia xuất khẩu văn hóa toàn cầu qua làn sóng Hallyu.

“Cây trụi lá” – Biểu tượng của sức sống và lòng kiên cường
Cây trụi lá là tác phẩm đầu tiên của Park Wan-suh lấy bối cảnh Chiến tranh Triều Tiên (25/6/1950).
Một cái cây rụng hết lá có vẻ như sắp chết. Nhưng Park không gọi nó là “cây chết” mà là “cây trụi lá.” Bà viết:
“Cái cây đang chết hiện ra trước mắt tôi qua khung cửa sổ căn phòng trọ tối tăm. Nhưng với tôi, nó không phải cây chết, mà là cây trụi lá.”
Một cây đang chết đã chấp nhận cái chết, còn cây trụi lá lại đang bền bỉ chống chọi để sống. Nó tượng trưng cho ý chí sống còn giữa đổ nát. Park nói:
“Tôi biết trong mình có một niềm vui ngoan cường vẫn đang ẩn giấu đâu đó.”
Giữa thời đại “cả đất nước chìm trong bóng tối,” bà đã nhìn thấy ánh sáng trong tâm hồn người Hàn — ý chí không chịu gục ngã, niềm tin rằng một ngày kia, họ sẽ giành lại niềm vui sống.
Nhà văn Kim Seung-ok gọi tinh thần ấy là “luyện tập cho cuộc sống.”
Còn nhà thơ Kim Chi-ha, khi bị giam vì phản kháng chế độ độc tài quân sự, đã nhận ra “sức mạnh của sự sống vượt lên cái chết” khi nhìn thấy một mầm cây mọc từ kẽ xi măng. Ông kể:
“Nó trông thật rực rỡ hôm ấy. Nước mắt tôi tuôn ra, và tôi nghe như vang lên trong đầu: ‘Sự sống, sự sống.’”
Khát khao được sống, tìm chỗ đứng giữa khủng hoảng, kiên định giành lại niềm vui — đó cũng là tinh thần của văn học Hàn Quốc đương đại. Trong truyện ngắn “Dù thế giới có sụp đổ đi chăng nữa” (2023), Gong Hyun-jin viết:
“Tôi tuyệt vọng bám víu vào khát vọng sống. Tôi muốn sống. Tôi muốn sống nhiều hơn nữa.”
Thành tựu của văn học Hàn trong thế kỷ qua chính là những “bông hoa ngôn ngữ” nở trên những “cây trụi lá” khát khao sự sống, bất khuất giữa hiện thực tàn khốc của chủ nghĩa đế quốc, Chiến tranh Lạnh và chủ nghĩa tân tự do.

Văn học Hàn Quốc hôm nay
Từ sau khi tiểu thuyết “Người ăn chay” của Han Kang đoạt Giải Man Booker Quốc tế năm 2016, những “bông hoa” văn chương Hàn Quốc đã tiếp tục nở rộ khắp thế giới.
Mỗi năm có hơn 200 đầu sách Hàn được dịch và xuất bản ở nước ngoài. Số lượng quốc gia phát hành và giải thưởng quốc tế mà các tác phẩm Hàn được vinh danh cũng ngày càng tăng: thơ của Kim Hyesoon (Giải Phê bình Sách Quốc gia, Mỹ), Kim Yideum (Giải Dịch thuật Quốc gia, Mỹ); tiểu thuyết của Pyun Hye-young (Giải Shirley Jackson, Mỹ), Yun Ko-eun (Giải CWA Dagger, Anh), Kim Young-ha (Giải Dịch thuật Nhật Bản), Sohn Won-pyung (Giải Nhà sách Nhật Bản); truyện tranh của Kim Keum-suk (Giải Eisner, Giải Harvey, Mỹ); và sách tranh của Suzy Lee (Giải Andersen). Các cây bút trẻ như Bora Chung, Kim Cho-yup và Park Sang-young cũng đang gây tiếng vang mạnh mẽ.

Văn học giao thoa – Bản sắc của hiện đại Hàn Quốc
Đặc điểm nổi bật nhất của văn học Hàn hiện đại là tính giao thoa. Kể từ khi buộc phải mở cửa với thế giới năm 1876, Hàn Quốc đã liên tục đối mặt với khủng hoảng tại ngã tư của truyền thống và hiện đại, Đông và Tây, đế quốc và dân chủ, tiến bộ và thoái trào — tất cả trong một tốc độ phát triển chóng mặt.
Những năm 1950, Hàn Quốc vẫn là quốc gia nông nghiệp nghèo với thu nhập bình quân khoảng 150 USD/năm. Ngày nay, họ là nền kinh tế hàng đầu thế giới với công nghệ tiên tiến.
Như lời một thành viên BTS phát biểu tại Liên Hiệp Quốc: “Hàn Quốc từng bị xâm lược, bị tàn phá, bị chia cắt — nhưng giờ đây, chúng tôi đang đứng ở trung tâm của thế giới.”
Sự ám ảnh với tương lai, nỗi bất an không thể hài lòng với hiện tại, cuộc chiến giành lấy hiện đại hóa và vật chất — vừa là niềm tự hào, vừa là vết thương của người Hàn. Nén hai thế kỷ hiện đại hóa phương Tây chỉ trong vài thập niên, văn học Hàn trở thành nhân chứng trung thực của những tổn thương ấy. Nhưng giống như cách Park Wan-suh gọi “cây chết” là “cây trụi lá,” văn học Hàn đã sáng tạo ra một ngôn ngữ mới — ngôn ngữ giúp con người suy ngẫm về tự nhiên, về sinh thái trong cơn lốc phát triển; gìn giữ khát vọng thống nhất quốc gia giữa nỗi đau chia cắt; bảo vệ nhân phẩm giữa xã hội vật chất hóa và cạnh tranh khốc liệt.
Phụ nữ và những “truyện nhỏ” của đời sống
Từ thập niên 1990, các nữ nhà văn Hàn Quốc đạt được những thành tựu rực rỡ, phơi bày “mặt tối” của sự phát triển kinh tế trong ngôn ngữ sắc bén và tinh tế.
Kim Hyesoon mở đầu bài thơ “Đôi cánh của nỗi đau ảo” bằng câu:
“Con chim mang giày cao gót / bước đi trên nhựa đường, khóc / Mascara nhòe ra.”
Giày cao gót, nhựa đường và mascara tượng trưng cho đời sống hiện đại; tiếng khóc là nỗi buồn và sự mệt mỏi; còn lớp mascara chảy lem là khuôn mặt méo mó của xã hội. Ba hình ảnh ấy tạo thành một bức ba liên hoàn về nỗi đau của phụ nữ Hàn trong cuộc đua sinh tồn — đồng thời cũng là ẩn dụ cho toàn nhân loại bị cuốn vào guồng quay của hiện đại hóa.
Văn xuôi của các nữ tác giả này cũng mang dấu ấn riêng: thay vì theo mô thức phương Tây, họ viết những “truyện nhỏ” — nơi chính trị, kinh tế và xã hội được thu gọn trong khoảnh khắc đời thường, để chiêm nghiệm ý nghĩa sống trong đó. Họ tìm kiếm hy vọng nơi những cộng đồng nhỏ bé, nơi tình mẫu tử, tình chị em — những mối dây truyền thống bị xã hội phụ quyền lãng quên.
Văn học Hàn Quốc mở ra thế giới
Những truyện vừa và truyện ngắn gần đây trong văn học Hàn thử nghiệm nhiều hình thức mới, mở rộng chủ đề “luyện tập cho cuộc sống,” khát vọng tìm niềm vui và sức sống giữa biến động hiện thực. Chúng phản ánh cuộc đấu tranh sinh tồn giữa thời đại biến đổi khí hậu và ảnh hưởng kéo dài của toàn cầu hóa sau tăng trưởng kinh tế thần kỳ.
Những câu chuyện tận thế xuất hiện ngày càng nhiều không phải là tuyệt vọng, mà là ẩn dụ cho nỗ lực của con người đi tìm một “nơi trú ngụ của sự sống.”
Nếu hôm nay văn học Hàn Quốc có thể chạm đến độc giả khắp thế giới, đó là bởi nó dẫn dắt họ qua một hành trình mãnh liệt của sự tự khám phá — nơi ai cũng có thể tìm thấy hy vọng và sự an ủi trong chính cuộc sống của mình.
