Hội thoại:
Nhân viên bán hàng : 어서 오세요. 무얼 도와 드릴까요?
Xin mời vào. Tôi có thể giúp gì quý khách ạ?
Bill : 이 셔츠는 얼마죠?
Chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu?
Nhân viên bán hàng : 만 원이에요. 사이즈가 어떻게 되시죠?
10.000 won. Anh mặc áo cỡ bao nhiêu ạ?
Bill : 제일 큰 사이즈로 주세요.
Cho tôi xem cỡ to nhất.
Nhân viên bán hàng : 네. 여기 있습니다.
Vâng, đây ạ.
Bill : 입어봐도 되나요?
Tôi có thể mặc thử được không?
Nhân viên bán hàng : 네. 저쪽에 탈의실이 있어요.
Được ạ. Phòng thử đồ ở đằng kia.
Bill : 다른 색깔은 없습니까?
Cô có áo này màu khác không?
Nhân viên bán hàng : 파란색과 자주색이 있어요.
Loại áo này có cả màu xanh và màu đỏ sẫm.
Bill : 파란색으로 주세요.
Cho tôi xem cái màu xanh.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 얼마 Bao nhiêu
- 얼마죠? Cái này giá bao nhiêu?
- 셔츠 Áo sơ mi
- 제일 to nhất (to)
- 큰 ( 크다) to nhất (to)
- 사이즈 cỡ, kích thước
- 입다 mặc
- 입어 보다 mặc thử
- 탈의실 phòng thử đồ
- 다른 khác (cái khác)
- 색깔 màu
- 파란색 màu xanh
- 자주색 màu đỏ sẫm
Quần áo
- 속옷 đồ lót
- 팬티 quần lót
- 브래지어 áo ngực
- 옷 áo
- 윗도리 áo
- 티셔츠 áo phông
- 블라우스 áo choàng
- 바지 quần dài
- 치마(스커트) váy
- 스웨터 áo len
- 코트 áo khoác
- 정장 bộ đồ
- 반바지 quần sóoc, quần lửng
- 수영복 bộ đồ tắm / quần áo tắm
- 비옷 áo mưa
Màu sắc
- 흰색 [màu trắng
- 검은색 màu đen
- 빨간색 màu đỏ
- 노란색 màu vàng
- 파란색 màu xanh lam
- 초록색 màu xanh lá cây
- 연두색 màu xanh nhạt
- 보라색 màu tím
- 갈색 màu nâu
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- 조금만 chỉ một chút
- 깎아 주세요 giảm giá cho
- 조금만 깎아 주세요. Bớt cho tôi chút ít.
- 제일 큰 사이즈로 주세요. Cho tôi cỡ to nhất.
- 제일 작은 사이즈로 주세요. Cho tôi cỡ nhỏ nhất.
- 중간 사이즈 cỡ vừa
- 중간 사이즈로 주세요. Cho tôi cỡ vừa.
- 파란색 màu xanh
- ~으로 yếu tố đứng sau danh từ để biểu thị sự lựa chọn
- 파란색으로 màu xanh / cái áo màu xanh
- 주세요 cho tôi
- 자주색 màu đỏ sẫm
- 자주색으로 주세요 Cho tôi cái màu đỏ sẫm.
- 파란색 màu xanh
- 자주색 màu đỏ sẫm
- 파란색과 자주색 màu xanh và màu đỏ sẫm
- 있어요 có / ở
- 흰색 màu trắng
- 검은색 màu đen
- 빨간색 màu đỏ
- 노란색 màu vàng
- 다른 khác
- 색깔 màu
- 다른 색깔 màu khác
- 색깔 / 색 màu
- 없습니까? không có à?
- 모양 kiểu
- 다른 모양은 없습니까? Không có kiểu khác không ạ? / Có áo này kiểu khác không?
- 네 Có (anh có thể mặc thử được ạ) / Câu trả lời khẳng định
- 저쪽 đằng kia
- ~에 tại / ở
- 저쪽에 ở đằng kia
- 탈의실 phòng thử đồ
- 있어요 có / ở
- ~실 phòng với mục đích đặc biệt (đứng sau một số danh từ)
- 탈의 cởi áo
- 연구 nghiên cứu
- 연구실 phòng nghiên cứu
- 회의 hội nghị
- 회의실 phòng họp
- 녹음 ghi âm / thu âm
- 녹음실 phòng thu
- 입어봐도 mặc thử / mặc thử xem
- 되나요? được không?
- 신어봐도 đi thử (giầy)
- 신어봐도 되나요? Đi thử được không ạ?
- 타봐도 đi thử / lái thử
- 타봐도 되나요? Tôi đi thử xe được không ạ?
- 제일 nhất / hơn cả
- 큰 to / lớn
- 사이즈 cỡ
- 제일 큰 사이즈 cỡ to nhất
- 주세요 cho tôi
- 제일 작은 사이즈 cỡ nhỏ nhất
- 제일 작은 사이즈로 주세요. Cho tôi áo cỡ nhỏ nhất.
- 사이즈 cỡ
- ~가 yêu tố làm chủ ngữ
- 어떻게 되시죠? là gì? (được dùng khi hỏi một cách lịch sự về thông tin cá nhân của ai đó.)
- 나이 tuổi
- 나이가 어떻게 되시죠? Anh/Chị bao nhiêu tuổi ạ?
- 얼마죠? bao nhiêu?
- 이 này
- 셔츠 áo sơ mi
- 와이셔츠 áo sơ mi
- 티셔츠 áo phông
- 이 와이셔츠는 얼마죠? Chiếc áo sơ mi này giá bao nhiêu?
- 이 티셔츠는 얼마죠? Chiếc áo phông này giá bao nhiêu?
- 도와 드릴까요? có cần giúp gì không?
- 무얼 gì / cái gì
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau: