- Advertisement -
Trang chủ170 NGỮ PHÁP TOPIK INgữ pháp -(으)려고 하다 - Cách dùng và so sánh với các...

Ngữ pháp -(으)려고 하다 – Cách dùng và so sánh với các ngữ pháp tương tự dễ nhầm

Last Updated on 23/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Ngữ pháp -(으)려고 하다1. Cách dùng và ý nghĩa:

(으)려고 하다 được gắn vào động từ để biểu hiện ý đồ của hành vi, thể hiện một dự định hay kế hoạch nào đó.
Có nghĩa tương đương với tiếng Việt là “định (làm)”, “muốn (làm)”.  

주말에 놀이공원에 놀러 가려고 해요.
Cuối tuần tôi định đi chơi ở công viên giải trí.

이따가 친구와 같이 도서관에서 곳부하려고 해요.
Tôi định một chút nữa sẽ cùng bạn học bài ở thư viện.

2. Quy tắc kết hợp:
-려고 하다 được gắn vào gốc động từ kết thúc bởi nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ

사려고 해요?
Bạn dự định mua gì đó?

친구를 마나려고 해?
Định đi gặp bạn à?

케이크를 만들려고 해요.
Tôi định làm bánh kem.

-으려고 하다 được gắn vào đuôi động từ kết thúc bởi phụ âm (trừ ㄹ)

점심에는 비빔밥을 먹으려고 해요.
Trưa nay tôi định ăn bibimbap.

문을 닫으려고 해요.
Tôi định đóng cửa

3. Lưu ý:
Dạng rút gọn: lược bỏ 하다
Sau -(으)려고 하다, có thể lược bỏ 하다.Nếu thêm 요 vào sau -(으)려고, câu nói sẽ trở nên trang trọng hơn.

가려고 하다 -> 가려고 / 가려고요.
입으려고 하다 -> 입으려고 / 입으려고요.

4. Luyện dịch:

(1) 엄마: 얘들아, 이번 주 일요일이 할아버지 생신이야.
Mấy đứa à, chủ nhật tuần này là sinh nhật ông nội đó.
지호: 알아요. 선물도 벌써 생각했어요.
Con biết rồi ạ, con cũng đã nghĩ sẵn quà rồi.
엄마: 그래? 무슨 선물을 사려고 하니?
Vậy à? Con dự định mua quà gì thế?
지호: 저는 백화점에 가서 멋진 등산 모자를 사려고 해요.
Con định đến trung tâm bách hóa để mua một chiếc mũ leo núi thật đẹp.
엄마: 그래, 지나도 생각한 것이 있니?
Ừ, còn Jina thì sao, con cũng có ý tưởng gì chứ?
지나: 저는 재미있는 책을 선물하려고 해요.
Con định tặng một cuốn sách thật thú vị làm quà ạ.
엄마: 책? 그래, 그거 좋은 생각이야.
Sách à? Ừ, ý đó hay đấy.
지나: 그럼, 이따가 숙제 끝난 후에 나랑 같이 할아버지 선물 사러 갈래?
Vậy thì, một lát nữa sau khi làm xong bài tập, mình cùng đi mua quà cho ông nội nhé?
지호: 그래!
Dạ, được thôi ^^

(2) 내일부터 방학이에요. 저는 방학 때 하고 싶은 것이 많아요. 제일 먼저 바다에 가려고 해요.
Từ ngày mai là kỳ nghỉ hè rồi. Trong kỳ nghỉ này, tôi có rất nhiều điều muốn làm. Trước hết, tôi định đi biển.

바다에서 수영을 하고 싶어요. 그리고 맛있는 음식도 많이 먹을 거예요. 그리고 이번 방학에는 피아노를 배우려고 해요. 피아노를 잘 치고 싶어요. 그래서 나중에 피아니스트가 되려고 해요. 방학 때 할 일 중 제일 중요한 것은 다이어트예요. 저는 좀 뚱뚱해요. 그래서 매일 아침 조깅을 하려고 해요. 아주 열심히 할 거예요. 그리고 컴퓨터 게임은 안 하려고 해요. 지금까지 컴퓨터게임을 너무 많이 해서 공부를 많이 못 했어요. 방학 때부터 공부를 열심히 할 거예요.
Tôi muốn bơi ở biển, và cũng sẽ ăn thật nhiều món ăn ngon. Ngoài ra, trong kỳ nghỉ này tôi định học đàn piano. Tôi muốn chơi piano thật giỏi, và sau này tôi định trở thành một nghệ sĩ piano. Trong các việc cần làm trong kỳ nghỉ, điều quan trọng nhất là giảm cân. Tôi hơi mập một chút, nên tôi định chạy bộ mỗi sáng. Tôi sẽ cố gắng thật chăm chỉ. Và tôi không định chơi game nữa. Cho đến bây giờ tôi đã chơi game quá nhiều, nên tôi không học được nhiều cho lắm. Từ kỳ nghỉ này trở đi, tôi sẽ học hành thật chăm chỉ.

저는 방학 때 한국어 공부를 하고 싶어요.
왜나하면 저는 한국 노래를 좋아하지만 한국어를 잘 몰라요. 한국어를 잘 알면 한국 노래를 더 잘 할 수 있을 거예요. 그래서 이번 방학에는 꼭 한국어 공부를 열심히 하려고 해요. 한국어 단어를 많이 외우고 한국말 연습도 많이 하려고 해요. 그래서 한국 노래를 잘 부르고 싶어요.
Tôi cũng muốn học tiếng Hàn trong kỳ nghỉ này.
Vì tôi rất thích các bài hát Hàn Quốc, nhưng lại không hiểu rõ tiếng Hàn. Nếu tôi hiểu tiếng Hàn tốt hơn, tôi sẽ có thể hát các bài hát tiếng Hàn hay hơn nữa. Vì vậy, trong kỳ nghỉ lần này tôi nhất định sẽ học tiếng Hàn thật chăm chỉ. Tôi sẽ cố gắng học thuộc thật nhiều từ vựng tiếng Hàn, và cũng sẽ luyện nói tiếng Hàn thật nhiều. Nhờ vậy, tôi muốn có thể hát các bài hát Hàn Quốc thật hay.

5. So sánh -(으)려고 하다 với các cấu trúc dễ nhầm:

Ngữ pháp Nghĩa chính Sắc thái / Cách dùng Ví dụ 
-(으)려고 하다 Định / có ý định (làm gì)

✅ Thể hiện ý định, kế hoạch, mong muốn thực hiện hành động trong tương lai gần.

✅ Dùng khi hành động chưa xảy ra, mang nghĩa “đang định / sắp / có ý định”.

주말에 친구를 만나려고 해요.
→ Cuối tuần này tôi định gặp bạn.
-(으)ㄹ 것이다 Sẽ / dự đoán / kế hoạch

✅ Diễn tả kế hoạch hoặc dự đoán trong tương lai, mang tính trung lập, khách quan hơn, không thể hiện rõ ý chí cá nhân.

✅ Cũng dùng để phỏng đoán.

내년에 한국에 유학할 것이다.
→ Năm sau tôi sẽ du học Hàn Quốc.

내일 비가 올 거예요.
→ Ngày mai trời sẽ mưa.

-(으)ㄹ게요 Sẽ (làm gì) – hứa / cam kết

✅ Thường dùng khi cam kết, phản hồi, hoặc hứa hẹn với người nghe.

❌ Không dùng cho kế hoạch cá nhân, chỉ dùng trong ngữ cảnh hội thoại có người nghe cụ thể.

지금 바로 전화할게요.
→ Tôi sẽ gọi điện ngay bây giờ ạ.
-(으)러 가다/오다 Đi / đến để làm gì

✅ Dùng khi mục đích của việc di chuyển là thực hiện hành động nào đó.

✅ Chỉ dùng với động từ hành động (hành vi có chuyển động, ý chí).

도서관에 책을 빌리러 갔어요.
→ Tôi đã đến thư viện để mượn sách.

-(으)기로 하다 Quyết định làm gì

✅ Thể hiện việc đã quyết định cụ thể sẽ làm hành động nào đó, khác với -(으)려고 하다 (chỉ mới có ý định).

✅ Thường mang nghĩa “đã thống nhất / đã quyết tâm”.

친구와 여행을 가기로 했어요.
→ Tôi đã quyết định đi du lịch với bạn.

Hữu ích cho bạn:

– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!