Last Updated on 03/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Trong tiếng Hàn, ngữ pháp 아지다/어지다/여지다 thường được dùng để diễn đạt sự biến đổi trạng thái theo thời gian hoặc sự thay đổi tự nhiên của sự vật, hiện tượng. Đây là một mẫu ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và bài thi TOPIK.
1. Ý nghĩa ngữ pháp 아/어지다:
👉 Gắn vào sau tính từ, mang nghĩa:
– càng ngày càng…
– trở nên/ trở thành… hơn
Ví dụ:
– 작다 (nhỏ) → 작아지다 → trở nên nhỏ hơn.
– 크다 (lớn) → 커지다 → trở nên lớn hơn.
– 따뜻하다 (ấm áp) → 따뜻해지다 → trở nên ấm áp hơn.
👉 Khi kết hợp với động từ, 아/어지다 mang nghĩa thể bị động (hành động được thực hiện bởi tác nhân khác). (Nhấn vào đây để xem thêm về thể bị động).
2. Quy tắc kết hợp:
- Nếu nguyên âm cuối là ㅏ, ㅗ → dùng 아지다
작 + 아지다 → 작아지다 (trở nên nhỏ hơn)
좋 + 아지다 → 좋아지다 (trở nên tốt hơn) - Nếu nguyên âm cuối không phải ㅏ, ㅗ → dùng 어지다
길 + 어지다 → 길어지다 (trở nên dài hơn)
싫 + 어지다 → 싫어지다 (trở nên ghét hơn) - Với tính từ đuôi 하다 → đổi thành 해지다
시원하다 → 시원해지다 (trở nên mát mẻ hơn)
편하다 → 편해지다 (trở nên thoải mái hơn) - Một số trường hợp bất quy tắc:
예쁘다 → 예뻐지다 (trở nên xinh hơn)
덥다 → 더워지다 (trở nên nóng hơn)
춥다 → 추워지다 (trở nên lạnh hơn)
다르다 → 달라지다 (trở nên khác đi)
빨갛다 → 빨개지다 (trở nên đỏ hơn)
3. Cách chia thì:
- Hiện tại: 아/어지다
날씨가 추워져요.
→ Thời tiết trở nên lạnh hơn. -
Quá khứ: 아/어졌다
날씨가 추워졌어요.
→ Thời tiết đã trở nên lạnh hơn rồi.아이스크림을 많이 먹어서 뚱뚱해졌어요
(변화된 현재의 상태- Trạng thái hiện tại đã bị biến đổi: đã bị béo lên rồi) -
Tương lai: 아/어질 거예요
날씨가 추워질 거예요.
→ Thời tiết sẽ trở nên lạnh hơn.아이스크림을 많이 먹으면 뚱뚱해져요
(어떤 행동을 할 경우 변화됨 – Sẽ biến đổi trong trường hợp làm một việc gì đó – hiện tại thì chưa bị béo lên)
4. Ví dụ để hiểu hơn:
살이 쪄서 옷이 작아졌어요.
Vì tôi tăng cân nên quần áo trở nên chật hơn.
날씨가 많이 추워졌지요?
Thời tiết đã trở nên lạnh hơn rất nhiều rồi nhỉ?
아침에는 흐렸는데 지금은 날씨가 좋아졌어요.
Buổi sáng thì nhiều mây, nhưng bây giờ thời tiết đã trở nên đẹp hơn.
매일 운동하면 건강해질 거예요.
Nếu tập thể dục hằng ngày, sức khỏe sẽ trở nên tốt hơn
일을 시작한 다음에 정말 바빠졌어요.
Sau khi đi làm, tôi trở nên cực kỳ bận rộn.
봄이 되면 날씨가 따뜻해져요.
Khi mùa xuân đến, thời tiết trở nên ấm áp.
가을이 되니까 날이 일찍 어두워지네요.
Vì đã sang thu, nên trời tối nhanh hơn
옆집이 갑자기 조용해진 걸 보니까 이사를 갔나 봐요.
Nhà bên cạnh đột nhiên trở nên yên ắng, chắc họ chuyển đi rồi.
전화를 너무 오래했더니 핸드폰이 뜨거워졌어요.
Dùng điện thoại lâu quá nên nó trở nên nóng.
청소를 하고 나니까 방이 훨씬 깨끗해졌어요.
Sau khi dọn dẹp, phòng trở nên sạch hơn nhiều.
5. Hội thoại ví dụ (ứng dụng thực tế)
지나: 야, 오랜만이야. 방학 잘 보냈어? 너 정말 날씬해졌어.
Jina: Này, lâu rồi không gặp nhỉ. Kỳ nghỉ vừa rồi cậu có vui không? Cậu thật sự đã trở nên thon gọn đó.
유리: 방학 때 다이어트를 좀 했어. 너는 방학 때 뭐 했어?
Yuri: Trong kỳ nghỉ tớ ăn kiêng một chút. Còn cậu thì làm gì?
지나: 나는 방학 동안 과학 캠프에 다녀왔어.
Jina: Tớ tham gia hội trại khoa học.
유리: 과학 캠프? 너 과학을 좋아했어?
Yuri: Hội trại khoa học à? Trước đây cậu thích khoa học lắm hả?
지나: 아니, 전에는 별로 안 좋아했어. 하지만 캠프에 가서 재미있는 것들을 많이 알게 됐어. 망원경으로 별도 보고 별자리 공부도 많이 했어.
Jina: Không, trước đây tớ không thích lắm. Nhưng nhờ đi trại nên tớ đã biết thêm nhiều điều thú vị. Tớ còn ngắm sao bằng kính thiên văn và học về các chòm sao nữa.
유리: 과학 캠프에 가면 그런 것도 배워?
Yuri: Đi trại khoa học mà cũng học những thứ đó sao?
지나: 당연하지. 난 이제 ‘오리온자리’도 찾을 수 있어.
Jina: Tất nhiên rồi. Giờ tớ còn tìm được cả chòm sao Orion nữa cơ.
유리: 우와! 너 방학 동안 정말 똑똑해졌어. 다음 방학 때는 나도 같이 갈래.
Yuri: Oa! Cậu thật sự đã trở nên thông minh hơn trong kỳ nghỉ đấy. Kỳ nghỉ tới cho tớ đi cùng với nhé!
6. FAQ – Câu hỏi thường gặp
- Ngữ pháp 아/어지다 khác gì với 게 되다?
Cấu trúc 아/어/여지다 nhấn mạnh quá trình biến hóa của trạng thái còn 게 되다 nhấn mạnh kết quả biến hóa của trạng thái. - Có thể dùng 아/어지다 với động từ không?
Có, khi dùng với động từ thì mang nghĩa thể bị động.
Ví dụ: 문이 닫아졌어요 → Cửa đã bị đóng.
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú