Last Updated on 27/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Tính từ + 아/어 보이다
| Thì | Dạng kết hợp | Nghĩa |
|---|---|---|
| Hiện tại (현재) | A + 아/어 보이다 | Trông có vẻ, nhìn như là… |
| Quá khứ (과거) | A + 아/어 보였다 | Trông có vẻ… (trong quá khứ) |
| Tương lai/ dự đoán | A + 아/어 보일 것이다 | Có lẽ sẽ trông có vẻ… |
– 아/어 보이다 diễn tả cảm nhận bằng mắt hoặc cảm giác khi nhìn thấy ai đó / điều gì đó.
→ “Trông có vẻ…”, “Nhìn như là…”, “Có vẻ như…”
Ví dụ:
좋아 보여요. (ai đó/cái gì đó) có vẻ tốt.
맛있어 보여요. (cái gì đó) có vẻ ngon.
피곤해 보여요. (ai đó) trông có vẻ mệt mỏi.
아파 보여요. (ai đó) nhìn có vẻ ốm.
비싸 보여요. (cái gì đó) trông có vẻ đắt tiền.
추워 보여요. (ai đó) trông có vẻ bị lạnh.
달라 보여요. (ai đó/cái gì đó) nhìn có vẻ khác lạ.
지금 괜찮으세요? 슬퍼 보여요.
Bạn đang ổn chứ? Trông bạn có vẻ buồn.
속도가 지금 빨라 보여요.
Bây giờ tốc độ trông có vẻ nhanh.
물이 차가워 보이잖아요.
Nước trông có vẻ lạnh còn gì.
Một số điểm cần lưu ý:
- Dùng với tính từ, không dùng với động từ. (❌ 먹어 보여요 → ✅ 맛있어 보여요)
- Diễn tả ấn tượng chủ quan – chỉ là cảm nhận bên ngoài, không chắc là sự thật.
- Không dùng để miêu tả hành động đang diễn ra. (❌ 공부해 보여요 → ✅ 공부하고 있어요)
- Có thể chia thì: 보였다 (quá khứ), 보이다 (hiện tại), 보일 것이다 (tương lai).
- Phân biệt với –아/어 보다 (thử làm gì). → 먹어 봤어요 (đã thử ăn) ≠ 맛있어 보여요 (trông có vẻ ngon).
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
