Last Updated on 02/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Cách dùng và ý nghĩa (으)니까:
Thể hiện nhấn mạnh vế trước trở thành nguyên nhân hay căn cứ, tiền đề đối với vế sau. Với những câu trang trọng, người ta thường bỏ qua 까 và chỉ nói -(으)니.
– Khi một gốc động từ/ tính từ kết thúc với phụ âm + 으니까
날씨가 좋으니까 공원에 같이 가요.
Thời tiết đẹp, (vì vậy) hãy cùng đi dạo công viên đi.
– Khi một gốc động từ/ tính từ kết thúc với nguyên âm + 니까
비가 오니까 우산을 가져 가세요.
Trời mưa nên hãy mang theo ô.
– Danh từ + (이)니까
여기는 도서관이니까 조용히 하세요.
Đây là thư viện nên hãy giữ yên lặng.
친구니까 도와줄게요
Vì là bạn nên mình sẽ giúp
2. Đặc điểm phổ biến:
2.1. Vế sau thường đi kèm câu đề nghị (청유형) hoặc mệnh lệnh, yêu cầu (명령형).
시간이 없으니까 빨리 가세요.
시간이 없으니까 빨리 갑시다.
시간이 없으니까 빨리 갈까요?
2.2. Có thể dùng được với thì quá khứ.
오랜만에 만났으니까 커피 한 잔 할까요?
Vì đã lâu rồi mới gặp nên uống một tách cà phê nhé?
우리 시험도 끝났으니까 놀러 가자.
Thi xong rồi, đi chơi đi.
2.3. Các trường hợp bất quy tắc:
이 음악을 들으니까 기분이 좋아져요. (듣다 → 들으니까) (1)
Nghe bản nhạc này nên thấy tâm trạng trở nên tốt hơn.
날씨가 더우니까 창문을 좀 열까요? (덥다 → 더우니까) (2)
Trời nóng quá, mình mở cửa sổ một chút nhé?
이 약을 먹으면 감기가 금방 나으니까 꼭 먹어. (낫다 → 나으니까) (3)
Uống thuốc này thì cảm sẽ nhanh khỏi, nên nhớ phải uống nhé.
한국에서 혼자 사니까 좀 외로워요. (살다 → 사니까) (4)
Sống một mình ở Hàn Quốc nên cảm thấy hơi cô đơn.
3. Ví dụ:
여기 좀 시끄러우니까 다른 데로 가는 게 어때요?
Ở đây có chút ồn ào, mình chuyển đến chỗ nào khác bạn thấy sao?
민수 씨, 술을 많이 마셨으니까 운전 하지 마세요.
Minsu, bạn uống quá nhiều rồi, đừng lái xe đó nha!
저도 아침을 안 먹었으니까 같이 밥 먹으러 가요.
Tôi cũng chưa ăn sáng nên cùng nhau đi ăn nhé.
오늘은 제가 좀 피곤하니까 내일 갈까요?
Hôm nay tôi có chút mệt mỏi, để mai cùng đi nha?
이 우유는 상했으니까 먹지 마세요.
Sữa này sắp hỏng rồi, đừng uống nha!
4. Bảng so sánh -(으)니까 và -아/어/여서:
-(으)니까 | -아/어/여서 | |
---|---|---|
1. Câu mệnh lệnh/đề nghị | ✔️ Dùng được. 날씨가 좋으니까 공원에 같이 가요. 비가 오니까 우산을 가져 가세요. 배가 고프니까 식당에 갑시다. |
❌ Không dùng được. 날씨가 좋아서 공원에 같이 가요 (X) 비가 와서 우산을 가져 가세요 (X) 배가 고파서 식당에 갑시다 (X) |
2. Kết hợp với thì quá khứ | ✔️ Có thể. 어제 제가 이 영화를 봤으니까 오늘은 다른 영화를 봅시다. |
❌ Không thể. 어제 공부 많이 했어서 피곤해요 (X) → 어제 공부 많이 해서 피곤해요 (O) |
3. Sắc thái sử dụng | Nhấn mạnh lý do, nguyên nhân để biện minh hoặc dẫn đến hành động. 시험이 있으니까 내일 일찍 오세요. Thi nên là ngày mai hãy đến sớm nhé |
Thường dùng để chỉ quan hệ nguyên nhân–kết quả khách quan, nhất là với cảm xúc, xin lỗi, cảm ơn. 만나서 반갑습니다 Rất vui vì được gặp/làm quen với bạn! 도와 주셔서 감사합니다 Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn! 늦어서 죄송합니다 Xin lỗi vì trễ hẹn 배가 아파서 학교에 안 갔어요 Vì đau bụng nên tôi không thể đến trường. |
Các bạn có thể xem lại bài: -아/어/여서 ở đây
5. Tóm gọn 2 cách dùng của -(으)니까:
Cách dùng | Ý nghĩa | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|---|
Vì… nên… (nguyên nhân – kết quả) | Nêu lý do, nguyên nhân để đưa ra mệnh lệnh, đề nghị, rủ rê | Vế sau thường đi với mệnh lệnh/đề nghị (-(으)세요, -(으)ㅂ시다, -(으)ㄹ까요?, 같이…) | 날씨가 추우니까 따뜻한 옷을 입으세요. → Vì trời lạnh nên hãy mặc áo ấm. 시간이 없으니까 택시를 타요. → Không có thời gian nên đi taxi nhé. |
Nhận ra, phát hiện ra (sau khi trải nghiệm) | Diễn đạt kết quả được nhận thấy sau khi trải nghiệm hay làm thử | Vế sau thường là cảm xúc, trạng thái được phát hiện ra |
생각해 보니까 나쁘지 않았어요. |
Học kỹ hơn ở bài: -으니까: Nhận ra, phát hiện ra
Hữu ích cho bạn tham khảo để học tiếng Hàn một cách có hệ thống:
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú