Last Updated on 10/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Ý nghĩa và cách dùng
-(으)ㄹ 수 있다:
- Kết hợp với động từ để chỉ khả năng, năng lực làm việc gì đó.
→ “có thể làm…” - Kết hợp với động từ hoặc tính từ để chỉ khả năng xảy ra của một sự việc, trạng thái.
→ “có thể xảy ra/ có thể trở nên…”
-(으)ㄹ 수 없다:
- Kết hợp với động từ để chỉ không có năng lực làm một việc nào đó
- Kết hợp với động từ hoặc tính từ để chỉ không có khả năng một sự việc, trạng thái nào đó.
- → “không thể …” (do không có năng lực, điều kiện, hoặc khả năng xảy ra).
📌 Lưu ý:
Phân biệt sắc thái ý nghĩa với 못 + động từ. (Mính sẽ so sánh và phân biệt ở cuối bài)
Tôi có thể đọc báo Hàn Quốc.
Tôi có thể đánh đàn piano.
Do đường tắc nên có thể sẽ muộn một chút.
저는 이렇게 많은 음식을 혼자 먹을 수 없어요.
Tôi không thể ăn nhiều đồ ăn như thế này một mình.
Hôm nay tôi bận nên không thể đi họp mặt được ạ.
3. Quy tắc kết hợp:
- Nếu thân từ kết thúc bằng nguyên âm thì kết hợp với -ㄹ 수 있다/없다
보다 + ㄹ 수 있다/없다 -> 볼 수 있다/없다
시간이 없어서 영화를 볼 수 없어요.
Do không có thời gian nên tôi không thể xem phim được. - Nếu thân từ kết thúc bằng phụ âm thì kết hợp với -을 수 있다/없다.
입다 + 을 수 있다/없다 -> 입을 수 있다/없다
팔을 다쳐서 혼자 옷을 입을 수 없어요.
Cánh tay bị đau nên tôi không thể tự mình mặc áo. - Nếu thân từ kết thúc bằng ㄹ thì kết hợp với -수 있다/없다.
만들다 + 수 있다/없다 -> 만들 수 있다/없다
저는 김치를 만들 수 있어요.
Tôi có thế làm Kimchi. - Dạng bất quy tắc (불규칙 동사)
ㄷ 불규칙 (Gốc từ kết thúc là ㄷ → ㄹ)
걷다 + 을 수 있다/없다 -> 걸을 수 있다/없다
다리가 아파서 걸을 수 없어요.
Chân bị đau nên tôi không thể đi được.르 불규칙 (Gốc từ kết thúc là 르 thì + ㄹ 수 있다)
부르다 → 부를 수 있다/없다
노래를 부를 수 있어요.
→ Có thể hát bài hát.ㅅ 불규칙 (ㅅ bị lược bỏ trước nguyên âm)
짓다 → 지을 수 있다/없다
집을 지을 수 없어요.
→ Không thể xây nhà.ㅎ 불규칙 (ㅎ biến đổi)
그렇다 → 그럴 수 있다/없다
그는 그럴 수 있어요.
→ Anh ta có thể như thế.
Bảng các bất quy tắc với -(으)ㄹ 수 있다/없다
Bất quy tắc | Quy tắc biến đổi | Ví dụ gốc | Khi + -(으)ㄹ 수 있다 |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|
ㄹ | Khi gặp ㄹ + ㄹ → rơi một ㄹ | 살다 (sống) | 살 수 있다 (không viết 살ㄹ 수 있다) | Có thể sống |
ㄷ | ㄷ ở gốc động từ đổi thành ㄹ khi thêm nguyên âm | 듣다 (nghe) | 들을 수 있다 | Có thể nghe |
ㅂ | ㅂ biến thành 우 khi thêm nguyên âm | 돕다 (giúp) | 도울 수 있다 | Có thể giúp |
르 | + ㄹ 수 있다 | 부르다 (gọi, hát) | 부를 수 있다 | Có thể gọi/hát |
ㅎ | Phụ âm cuối ㅎ chủ yếu là tính từ (màu sắc, trạng thái). (으)ㄹ 수 있다 thì thường dùng cho động từ → nên không áp dụng nhiều với các gốc từ phụ âm cuối là ㅎ. Tuy nhiên, nếu dùng với tính từ mang nghĩa “có thể trở nên…” | 까맣다 (đen) | 까말 수 있다 (❌, dùng không tự nhiên) | → Thực tế gần như không kết hợp với 수 있다/없다 |
-
Với -(으)ㄹ 수 있다/없다, hầu như chỉ động từ mới kết hợp tự nhiên → nên chủ yếu áp dụng cho các trường hợp bất quy tắc ㄷ, ㅂ, 르, ㄹ
-
Các bất quy tắc còn lại hầu như không xuất hiện với cấu trúc này.
4. Quá khứ và tương lai:
Quá khứ: -(으)ㄹ 수 있었다 / 없었다
어제는 시간이 많아서 영화를 볼 수 있었습니다.
Hôm qua có nhiều thời gian nên đã có thể xem phim.
Tương lai/ phỏng đoán: -(으)ㄹ 수 있을 것이다 / 없을 것이다
내일은만날 수 있을 거예요.
Ngày mai có thể gặp được.
5. So sánh -(으)ㄹ 수 있다 / 없다 và 못 + động từ
So sánh | -(으)ㄹ 수 있다 / 없다 | 못 + động từ |
---|---|---|
Ý nghĩa | Diễn đạt khả năng hoặc điều kiện khách quan để thực hiện hành động. (Có/không thể làm vì hoàn cảnh, điều kiện, tình huống bên ngoài). | Diễn đạt sự bất khả năng do chủ quan: năng lực bản thân không đủ, bị cản trở bởi yếu tố cá nhân, hoặc không thành công khi cố gắng. |
Nhấn mạnh | Hoàn cảnh, điều kiện khách quan (bên ngoài người nói). | Năng lực, sự hạn chế, yếu tố chủ quan (bản thân người nói hoặc chủ thể). |
Ví dụ | 지금은 시간이 없어서 갈 수 없어요. (Không thể đi vì không có thời gian → nguyên nhân khách quan). |
저는 길치라서 혼자서는 못 가요. (Tôi mù đường nên không đi một mình được → yếu tố chủ quan). |
Dùng cho | Khả năng thực hiện hành động phụ thuộc vào hoàn cảnh, tình huống. | Khả năng thực hiện hành động phụ thuộc vào bản thân, năng lực hoặc cản trở chủ quan. |
Trong đời sống thường ngày, rất nhiều trường hợp dùng cả hai đều tự nhiên, ý nghĩa không khác biệt đáng kể. Người Hàn không phân biệt gắt gao trong giao tiếp thường nhật. Trên thực tế trong giao tiếp, văn nói thường ngày, người Hàn thường dùng 못 + V hơn.
Hữu ích cho bạn học một cách hệ thống:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú