미안해 Xin lỗi (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
괜찮아 Không sao (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
고마워 Cảm ơn (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
아니에요 Không có gì / Không
안녕 Chào (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
안녕하십니까 Xin chào (câu chào lịch sự nhất)
안녕 ‘bình an’ hoặc ‘mạnh khỏe’
안녕히 một cách bình an
응/어 Ừ
아니 Không / Không phải (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau: