- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IIBị động từ trong tiếng Hàn - 피동사 (-이-, -히-, -리-, -기-...

Bị động từ trong tiếng Hàn – 피동사 (-이-, -히-, -리-, -기- ; 아/어지다 và 되다)

Last Updated on 30/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Bị động từ trong tiếng Hàn 피동사Trong tiếng Hàn, câu bị động được dùng khi chủ thể là người hoặc vật nhận tác động của hành động, khác với câu chủ động khi chủ thể là người thực hiện hành động.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tạo câu bị động, cách sử dụng động từ bị động (피동사) với hậu tố -이-, -히-, -리-, -기-, cũng như cách dùng 아/어지다 và 되다 để nói câu bị động một cách chính xác và tự nhiên.

1. Phân biệt câu chủ động và bị động

  • Chủ động: (내가) 문을 열었다.
    → Tôi đã mở cửa.

  • Bị động: 문이 열렸다.
    → Cánh cửa được mở (bởi gió hoặc ai đó).

  • Ghi nhớ:
    Chủ động → chủ thể hành động
    Bị động → chủ thể chịu tác động (bị/được làm gì đó)

2. Cách tạo nên câu bị động trong tiếng Hàn:
Có hai cách chính để biến động từ chủ động thành bị động trong tiếng Hàn:

2.1 Cách 1: Sử dụng động từ bị động cố định (피동사):
Nhiều động từ tiếng Hàn có dạng bị động riêng, thường được tạo bằng cách thêm -이-, -히-, -리-, -기- vào sau gốc động từ. Tuy không có quy tắc tuyệt đối, nhưng có thể phân thành 4 nhóm phổ biến:

 Thêm -이- (thường đối với động từ không có patchim hoặc patchim là ㅎ)

  • 보다 → 보이다:
    칠판이 잘 안 보여요.
    Không nhìn rõ bảng.

  • 쓰다 → 쓰이다:
    영어로 쓰인 책을 읽을 수 없어요.
    Không thể đọc sách được viết bằng tiếng Anh.

  • 놓다 → 놓이다:
    책상 위에 놓인 책은 가져가지 마세요.
    Đừng lấy sách được đặt trên bàn.

  • 쌓다 → 쌓이다:
    눈이 많이 쌓여서 학교에 못 가요.
    Tuyết bị chất dày nên không đến trường được.

  • 섞다 → 섞이다:
    물과 기름은 섞이지 않아요.
    Nước và dầu không thể bị trộn lẫn.

  • 바꾸다 → 바뀌다:
    친구와 휴대폰이 바뀌었어요.
    Điện thoại của tôi và bạn bị đổi với nhau.

Thêm -히- (thường đối với động từ có patchim ㄱ/ㄷ/ㅂ)

  • 먹다 → 먹히다:
    토끼가 사자한테 먹히지 않으려고 도망가요.
    Thỏ chạy trốn để không bị sư tử ăn thịt.

  • 읽다 → 읽히다:
    이 책은 어려워서 잘 안 읽혀요.
    Cuốn sách này khó nên không đọc được một cách dễ dàng.

  • 잡다 → 잡히다:
    도둑이 경찰한테 잡혔어요.
    Tên trộm bị bắt bởi cảnh sát.

  • 밟다 → 밟히다:
    버스에서 발을 밟혀서 아팠어요.
    Bị dẫm lên chân trên xe buýt nên đau.

  • 접다 → 접히다:
    돈이 접혀서 ATM에 안 들어가요.
    Tiền bị gấp nên không cho vào ATM được.

  • 업다 → 업히다:
    아기가 엄마 등에 업혀 있어요.
    Bé được mẹ cõng trên lưng.

Thêm -리- (thường đối động từ có patchim ㄹ)

  • 팔다 → 팔리다:
    이 펜은 싸서 잘 팔려요.
    Bút này rẻ nên được bán rất chạy.

  • 밀다 → 밀리다:
    차가 밀려서 늦었어요.
    Đường bị tắc nên tôi đến muộn.

  • 풀다 → 풀리다:
    이 머리끈은 잘 안 풀려요.
    Dây buộc tóc này không dễ bị tuột.

  • 열다 → 열리다:
    문이 잘 안 열리니까 세게 열어야 돼요.
    Cửa khó mở nên phải mở mạnh.

  • 걸다 → 걸리다:
    전화가 안 걸려요.
    Cuộc gọi không được thực hiện.

  • 듣다 → 들리다:
    잘 안 들리는데 크게 말해 주세요.
    Âm thanh không được nghe rõ, xin hãy nói to hơn.

Thêm -기- (thường dùng với động từ có patchim ㄴ/ㅁ/ㅅ/ㅊ)

  • 안다 → 안기다:
    아기가 아빠에게 안겨서 잠자요.
    Bé được bố ôm và ngủ trong vòng tay của bố.

  • 씻다 → 씻기다:
    얼룩이 안 씻겨서 두 번 빨았어요.
    Vết bẩn không được giặt sạch nên tôi đã phải giặt hai lần.

  • 찢다 → 찢기다:
    책이 찢겨서 읽을 수 없어요.
    Cuốn sách bị xé rách nên không thể đọc được.

  • 뺏다 → 뺏기다:
    강도에게 돈을 뺏겼어요.
    Tiền của tôi đã bị tên cướp lấy mất.

  • 끊다 → 끊기다:
    전화가 끊겨서 말을 못 했어요.
    Cuộc gọi bị ngắt nên tôi không thể nói hết câu chuyện.

2.2 Cách 2: ‘Động từ + 아/어/여지다’, ‘Động từ + 되다’.
Nếu động từ tiếng Hàn không có dạng bị động riêng, ta sử dụng dạng ‘động từ + 아/어/여지다’

  • 만들다 → 만들어지다:
    이 병은 유리로 만들어졌어요.
    Chai này được làm bằng thủy tinh.

  • 깨다 → 깨지다:
    컵이 깨졌어요.
    Ly bị vỡ.

  • 켜다 → 켜지다:
    손을 대면 불이 켜져요.
    Chạm vào thì đèn được bật lên.

  • 끄다 → 꺼지다:
    전기가 나가서 TV가 꺼졌어요.
    Mất điện nên TV bị tắt.

  • 이루다 → 이루어지다:
    꿈이 이루어졌어요.
    Giấc mơ đã thành hiện thực.

Với các động từ dạng danh từ + 하다, chuyển 하다 → 되다 để tạo bị động:

  • 이용하다 → 이용되다:
    이 시스템이 많이 이용돼요.
    Hệ thống này được sử dụng nhiều.

  • 연구하다 → 연구되다:
    이 문제는 아직 연구되지 않았어요.
    Vấn đề này vẫn chưa được nghiên cứu.

Phân biệt 되다 và 게 되다

  • 되다 (bị động): Được làm, bị làm (dạng bị động của 하다)
    – Dùng khi ai đó hoặc cái gì đó nhận tác động từ hành động của người khác
    – Cấu trúc: Danh từ + 하다 → 되다
    되다 ngữ pháp bị động chuẩn, dùng nhiều trong văn viết và hành chính
    – Ví dụ:
    이 앱은 전 세계에서 사용돼요.
    Ứng dụng này được sử dụng trên toàn thế giới

    그 계획은 곧 발표될 거예요.
    Kế hoạch đó sẽ được công bố sớm.

  • 게 되다 (Kết quả/quá trình): Trở nên, được, dẫn đến kết quả
    – Dùng khi một việc xảy ra như kết quả tự nhiên hoặc không có chủ ý mạnh
    – Cấu trúc: Động từ + 게 되다
    – 게 되다 không phải bị động, mang tính kết quả tự nhiên, dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày.
    – Ví dụ:
    한국에 살면서 한국어를 잘하게 되었어요.
    Sống ở Hàn Quốc nên tôi trở nên giỏi tiếng Hàn.

    친구 덕분에 그 사람을 만나게 됐어요.
    Nhờ bạn mà tôi được gặp người đó.

    열심히 운동해서 건강해지게 됐어요.
    Nhờ chăm tập thể dục mà tôi trở nên khỏe mạnh.

3. Tóm tắt cách tạo bị động:

  • Động từ có sẵn dạng bị động: dùng -이-, -히-, -리-, -기-.

  • Không có dạng cố định: dùng 아/어/여지다 hoặc 되다.

  • Động từ có dạng kết thúc là 하다: chuyển thành 되다.

  • Chủ thể câu bị động = người/vật chịu tác động.

Xem ngữ pháp 사동사: 사동사 – Động từ gây khiến

Xem thêm:

– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: 
Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!