Last Updated on 03/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
So sánh (이)나 và 밖에: cả 2 đều là các tiểu từ hậu tố. (이)나 có một số ý nghĩa khác nữa, trong khuôn khổ bài viết này chỉ nói về ý nghĩa của ‘Số lượng + (이)나’.
1. (이)나 thường được dùng sau một con số, nó có nghĩa: “những, lận, tận” → thể hiện số lượng nhiều hơn người nói dự đoán, cảm giác vượt mức bình thường.
- Thường đi sau số lượng.
- Thể hiện cảm giác bất ngờ (nhiều hơn hoặc lớn hơn so với dự kiến).
- Có thể đi với cả câu khẳng định và nghi vấn
Ví dụ:
어제 술을 네 잔이나 마셨어요.
Hôm qua tôi uống những 4 ly rượu lận.
커피 값이 만 원이나 해요?
Ly cà phê giá tận 10,000 Won sao?
커피를 하루에 다섯 잔이나 마셔요?
Bạn uống cà phê những 5 ly một ngày sao?
세뱃돈을 5만원이나 받았어요.
Tôi đã được nhận tận 50,000 Won tiền lì xì lận.
집에 친구들이 20명이나 왔어요.
Có tận 20 người bạn đến nhà tôi lận.
오늘 공원에 차가 50대나 있었어요.
Đã có những 50 xe ô tô ở công viên hôm nay.
물이 반이나 남았어요.
Còn tận nửa cốc nước
2. Trong khi đó, nếu bạn dùng 밖에 thay cho (이)나, nó có nghĩa hoàn toàn ngược lại. 밖에 được dùng sau con số, nó có nghĩa: “chỉ… thôi, ngoài ra không có” → thể hiện số lượng ít hơn người nói mong đợi, cảm giác thiếu hụt, không hài lòng.
- Đi với danh từ chỉ số lượng + 밖에.
- Luôn đi kèm với phủ định (안, 못, 없다…).
- Thường mang sắc thái “ít ỏi, không đủ”.
Ví dụ:
A: 어제 술을 얼마나 마셨어요?
B: 조금밖에 안 마셨어요.
A: Hôm qua bạn đã uống bao nhiêu rượu?
B : Tôi chỉ uống một chút ít thôi.
매달 월급을 백오십만 원밖에 못 받아요.
Tôi chỉ nhận có 1,5 triệu Won lương mỗi tháng.
일주일에 운동을 3시간밖에 안 해요.
Tôi chỉ tập thể dục được 3 tiếng đồng hồ mỗi tuần.
일 년에 한 번밖에 여행을 갈 수 없어요.
Một năm tôi chỉ có thể đi du lịch một lần.
돈이 조금밖에 없어서 비싼 음식을 먹을 수 없어요.
Tôi chỉ có một chút tiền, vì thế tôi không thể ăn món ăn đắt tiền.
이 요리는 아주 쉬워요. 5분밖에 안 걸려요.
Món ăn này làm rất dễ. Nó chỉ mất 5 phút.
물이 반밖에 남지 않았어요.
Chỉ còn lại một nửa cốc nước thôi.
3. Bảng so sánh nhanh (이)나 vs 밖에
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Sắc thái | Ví dụ |
---|---|---|---|
(이)나 | tận…, những…, lận | Nhiều hơn mong đợi | 친구가 20명이나 왔어요. → Có tận 20 người bạn đến. |
밖에 | chỉ…, ngoài… không có | Ít hơn mong đợi, không đủ | 친구가 2명밖에 안 왔어요. → Chỉ có 2 người bạn đến. |
👉 Tóm lại:
– (이)나 = nhiều hơn dự tính
밖에 = ít hơn dự tính
* Xem đầy đủ 3 cách dùng của ngữ pháp (이)나 ở đây
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú