Đây là những cấu trúc đơn giản và cơ bản nhất trong tiếng Hàn.
Hãy xem các ví dụ cụ thể bên dưới để thấy rõ hơn:
1. 이/가 아니에요: Không phải là…
‘아니에요’ thường đi với dạng là ‘A은/는 B이/가 아니에요’ (A không phải là B/ A is not B). Trong đó, A, B là các danh từ và việc dùng 이 hay 가 phụ thuộc vào việc danh từ có hay không có ‘받침’. Nếu có ‘받침’ thì dùng 이 còn không có thì dùng 가.
가: 안녕하세요? 이 학교 선생님이에요?
나: 아니요, 저는 선생님이 아니에요.
Xin chào? Đây là giáo viên phải không ạ?
Không ạ, tôi không phải à giáo viên.
가: 필숙 씨, 제이슨 씨는 중국 사람이에요?
나: 아니요, 제이슨 씨는 중국 사람이 아니에요. 미국 사람이에요.
필숙 à, 제이슨 là người Trung Quốc phải không?
Không đâu, 제이슨 không phải là người Trung Quốc. Là người Mỹ.
가: 제이슨, 이것은 제이슨의 공책이야?
나: 아니, 내 공책이 아니야. 진국의 공책이야.
제이슨 à, đây là tập vở của 제이슨 phải không?
Không, không phải tập của mình. Là tập của 진국
가: 한국어 책이에요?
나: 아니요, 한국어 책이 아니라 중국어 책이에요.
Đây là sách tiếng Hàn phải không?
Không, Nó không phải là sách tiếng Hàn mà là sách tiếng Trung
나: 아니요, 우리 학교 선생님이 아니라 옆 학교 선생님이에요.
Vị đó là giáo viên trường chúng ta phải không?
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú (Bấm vào đây)