- Advertisement -
Trang chủ170 NGỮ PHÁP TOPIK INgữ pháp -기 때문에, so sánh với -때문에, -아서/어서 và -(으)니까

Ngữ pháp -기 때문에, so sánh với -때문에, -아서/어서 và -(으)니까

Last Updated on 21/10/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

[동사/형용사] 기 때문에

Ngữ pháp -기 때문에, so sánh với -때문에, -아서/어서 và -(으)니까1. Ý nghĩa và cách dùng:

기 때문에 được dùng để diễn tả nội dung ở vế trước là nguyên nhân của vế sau. Ở vế sau không thể sử dụng câu cầu khiến hoặc câu mệnh lệnh.

Động từ/ Tính từ + 기 때문에 + (vế kết quả)

그 가수는 노래를 잘하기 때문에 인기가 많습니다.
Vì ca sĩ đó hát hay nên được nhiều người yêu thích.

제 친구는 항상 조심하기 때문에 실수를 별로 안 해요.
Vì bạn tôi luôn cẩn thận nên ít khi mắc lỗi.

그 아르바이트는 일이 힘들기 때문에 월급이 많아요.
Vì công việc làm thêm đó vất vả nên lương cao.

내 친구는 성격이 좋기 때문에 인기가 많아요.
Bạn tôi có tính cách tốt nên được nhiều người mến mộ.

주말에 우리 집에 친구들이 오기 때문에 청소해야 해요.
Cuối tuần bạn bè đến nhà nên phải dọn dẹp.

휴대폰이 비싸기 때문에 살 수 없습니다.
Vì điện thoại đắt nên không thể mua được.

2. Lưu ý:

2.1. Có thể sử dụng cùng với quá khứ ‘았/었’.
어제 몸이 많이 아팠기 때문에 학교에 못 왔습니다.
Hôm qua vì ốm nặng nên đã không thể đến trường.

열심히 공부했기 때문에 시험을 잘 볼 수 있을 거예요.
Vì đã chăm chỉ học hành nên sẽ làm bài thi tốt.

2.2. Không dùng với dạng mệnh lệnh -(으)세요, (으)십시오, hay đề nghị, rủ rê (으)ㅂ시다, (으)ㄹ까요? ở mệnh đề sau -기 때문에
=> với trường hợp như vậy, chủ yếu nên thay bằng -(으)니까.

커피는 위에 나쁘니까 너무 많이 드시지 마세요.
Cà phê không tốt cho dạ dày nên anh đừng uống nhiều quá.
저는 커피를 안 마시면 졸리기 때문에 커피를 많이 마셔요.
Tôi uống nhiều cà phê vì nếu không uống thì sẽ buồn ngủ.

수업이 없기 때문에 집에 가세요. (X)
수업이 없으니까 집에 가세요. (O)
Vì không có giờ học nên về nhà đi.

날씨가 좋기 때문에 산책할까요? (X)
날씨가 좋으니까 산책할까요? (O)
Thời tiết đẹp nên đi dạo bộ không?

2.3. Có thể dùng dạng -기 때문이다 để kết thúc câu và nhấn mạnh lý do.
가: 정말 감사합니다, 선생님.
나: 뭘요. 모두 영호 씨가 열심히 노력했기 때문이에요.
Thực sự cảm ơn thấy rất nhiều ạ.
Có gì đâu, tất cả là vì Young-ho đã nỗ lực chăm chỉ.

2.4. Khi phía trước là danh từ thì sử dụng dạng -이기 때문에/ -때문에 .
여기는 공공장소이기 때문에 크게 말하면 안 됩니다.
(= 여기는 공공장소예요. 크게 말하면 안 됩니다.)
Vì đây là nơi công cộng nên không được nói lớn tiếng.

저는 외국인이기 때문에 한국 문화를 잘 몰라요.
(= 저는 외국인이에요. 한국 문화를 잘 몰라요.)
Vì tôi là người ngoài quốc nên không hiểu rõ văn hóa Hàn Quốc.

Phân biệt -때문에 và -이기 때문에 (xem thêm 때문에 ở đây)

Nếu trước là danh từ, có hai cách phổ biến -이기 때문에 và -때문에. Cả hai đều thể hiện nguyên nhân, lý do nhưng sắc thái có chút khác nhau. Về bản chất chúng khác nhau như sau:

-이기 때문에 → Dùng với trường hợp ‘Danh từ + 이다’ để chỉ lý do, nhấn mạnh tình trạng/đặc tính: ‘Vì …(cái gì đó) nên…’.

– 때문에 → Dùng khi danh từ là nguyên nhân hiện tượng, không cần nhấn mạnh ‘là …’: ‘Vì…(cái gì đó) nên…’

  • 방학이기 때문에 수업이 없어요.  kỳ nghỉ nên không có buổi học nào.
    (=지금은 방학이에요. 수업이 없어요.)
  • 방학 때문에 수업이 없어요. kỳ nghỉ nên không có buổi học nào. (Về ý nghĩa hoàn toàn hiểu được; về mặt ngữ pháp, nếu muốn nhấn ‘vì là kỳ nghỉ’ thì dùng 방학이기 때문에.)
  • 때문에 길이 막혀요. Vì tuyết nên con đường bị tắc nghẽn.
    (= 눈이 왔어요. 길이 막혀요.)
  • 눈이기 때문에 길이 막혀요. (X – Không tự nhiên).

– Trong nhiều trường hợp cả hai đều chấp nhận được về mặt ý nghĩa; điểm khác là –(이)기때문에 mang sắc thái chính thức, nhấn ‘là …’, còn –때문에 đơn giản hơn, tự nhiên hơn trong văn nói.

– Với hiện tượng tự nhiên hoặc hành động diễn ra (비, 눈, 사고, 교통사고 등), thường dùng –때문에 hoặc dùng biểu đạt nguyên nhân bằng câu kép (예: 눈이 와서 길이 막혔어요).

3. So sánh -기 때문에, -때문에, -아서/어서 và -(으)니까:

  -기 때문에 -때문에 -아서/어서
-(으)니까 
Loại từ đi trước Động từ, Tính từ, Danh từ + 이다 Danh từ Động từ, Tính từ, Danh từ + 이다 Động từ, Tính từ, Danh từ + 이다
Ý nghĩa chính Vì là / vì… nên… (nguyên nhân khách quan, hợp lý) Vì (do)… nên… (nguyên nhân cụ thể, sự kiện) Vì… nên… (nguyên nhân tự nhiên, thân mật) Vì… nên… (nguyên nhân chủ quan, cảm xúc)
Sắc thái cảm xúc Trung lập, khách quan, mang tính giải thích Cụ thể, thực tế, thường là nguyên nhân tiêu cực Thân mật, tự nhiên, đời thường Chủ quan, nhấn mạnh cảm xúc hoặc trải nghiệm
Có dùng với mệnh lệnh/ đề nghị không? ❌ Không ❌ Không ❌ Không ✅ Có thể
Ví dụ 

학생이기 때문에 돈이 없어요.
→ Vì là học sinh nên không có tiền.

비 때문에 학교에 못 갔어요.
→ Vì mưa nên không đến trường được.

날씨가 좋아서 기분이 좋아요.
→ Thời tiết đẹp nên tâm trạng tốt.

날씨가 좋으니까 나가요.
→ Vì thời tiết đẹp nên ra ngoài đi.

Ngữ cảnh sử dụng phổ biến Viết luận, TOPIK, diễn đạt lý do khách quan Khi nguyên nhân là danh từ cụ thể, sự kiện, hiện tượng, thường dùng trong hội thoại Hội thoại thân mật, giao tiếp đời thường Câu nói chủ quan, đề nghị, mệnh lệnh
Mức độ trang trọng Trang trọng, trung tính Trung tính, đa dụng Thân mật, đời thường Trung tính, thân mật


Hữu ích cho bạn:

– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!