Last Updated on 18/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Trong tiếng Hàn, đuôi câu 는다/ㄴ다 (động từ) và 다 (tính từ, danh từ) được gọi là thể trần thuật (서술체).
Đây là hình thức câu báo cáo, tường thuật được dùng trong:
- Giao tiếp thân mật (반말): nói với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn, người thân thiết.
- Văn viết khách quan: nhật ký, sách báo, bài luận, văn học, nghiên cứu khoa học.
Trong bài viết trước, chúng ta đã học về trường hợp sử dụng 는다/ㄴ다, 다 trong văn viết khách quan, các bạn có thể xem lại ở đây: Động từ + 는다/ㄴ다, Tính từ + 다 (1)
Ở bài viết này, chúng ta sẽ đề cập đến đuôi câu 는다/ㄴ다, 다 được sử dụng trong giao tiếp thân mật
1. Cấu trúc cơ bản:
| Loại từ | Quy tắc gốc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ (V) | -는다/ㄴ다 | 먹다 → 먹는다, 하다 → 한다, 듣다 → 듣는다 |
| Tính từ (A) | -다 | 예쁘다 → 예쁘다, 힘들다 → 힘들다 |
| Danh từ (N) | (이)다 | 학생 → 학생이다, 우리 학교 → 우리 학교다 |
2. Cách dùng trong hội thoại thân mật (반말):
Sử dụng khi nói chuyện với người ít tuổi hơn, người bề dưới hay người có quan hệ rất gần gũi, thân thiết (như bạn bè thân)
가: 너 게임 정말 잘한다.
나: 하루에도 몇 시간씩 연습했어.
Cậu chơi game quá là đỉnh.
Tớ luyện mấy tiếng mỗi ngày đó.
가: 오늘 진짜 춥다.
Hôm nay lạnh thật
나: 그래서 나도 옷을 많이 입었어.
Vì thế mà tui mặc bao nhiêu áo quần đây này.
가: 언니, 나 먼저 먹는다.
Chị, em ăn trước nhé.
나: 그래. 먼저 먹어.
Ờ, ăn trước đi.
가: 너 진짜 좋은 학생이다.
Cậu đúng là một học sinh tốt.
나: 고마워.
Cảm ơn nha.
2. Biến đổi theo thì:
- Quá khứ: -았다/었다
- Tương lai, phỏng đoán: -겠다, -(으)ㄹ 것이다
가: 나 어제 콘서트 갔다.
나: 나도 가고 싶다.
Hôm qua tui đã đến buổi hòa nhạc. (concert)
Hic, tui cũng muốn đi.
가: 나 여행갈 거다.
Tớ sẽ đi du lịch.
나: 와, 좋겠다.
Oaa, sẽ thích lắm đây.
Bạn xem thêm ý nghĩa khác của đuôi câu này tại:
Động từ + 는다/ㄴ다, Tính từ + 다 (1) và Động từ + 는다/ㄴ다, Tính từ + 다 (3)
Còn dưới đây là tất cả các biểu hiện 반말 trong tiếng Hàn, bạn có thể nhấn vào tiêu đề phần mà bạn muốn xem để có thể hiểu hết cặn kẽ các cách nói xuồng xả, thân mật mà người Hàn hay dùng và áp dụng thật linh hoạt và chuyên nghiệp ở bên ngoài cuộc sống nhé. Lối nói chuyện này rất thú vị:
아/어 (1) (dạng 반말 lược bỏ 요 trong biểu hiện 아/어요)
아/어 (2) (dạng 반말 của biểu hiện ‘(으)세요’)
자 (dạng 반말 của biểu hiện ‘(으)ㅂ시다’)
니/(으)니? (dạng câu hỏi)
아/어라 (dạng 반말 của biểu hiện ‘(으)십시오’)
는다/다
Hữu ích cho bạn:
– Tổng hợp 170 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp, TOPIK I tại: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây để tham gia
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
