설거지하다 (Rửa chén)
그릇을 씻다 (Rửa chén, bát)
행주 (Giẻ lau dùng cho nhà bếp)
수세미 (Miếng rửa chén)
세제 (Nước rửa chén)
• 청소 Dọn dẹp, vệ sinh
청소하다 (Dọn dẹp, vệ sin)
닦다 (Chà, cọ, đánh) 쓸다 (Quét)
청소기를 돌리다 (Vệ sinh nhà bằng máy)
정리하다 (Sắp xếp, thu dọn)
쓰레기통 (Thùng rác)
걸레 (Giẻ lau nhà)
빗자루 (Chổi)
청소기 (Máy hút bụi)
쓰레기봉투 (Bao đựng rác)
• 빨래 Giặt giũ
빨래하다 (Giặt giũ)
빨다 (Giặt giũ)
행구다 (Giũ, vắt)
널다 (Phơi đồ)
말리다 (Làm cho khô)
걷다 (Lấy đồ vào)
개다 (Xếp đồ)
다리다 (Ủi đồ)
다리미질을 하다 (Ủi đồ)
세탁기를 돌리다 (Giặt máy)
손빨래를 하다 (Giặt tay)
비누 (Xà bông)
빨래판 (Tấm ván chà đồ)
빨래집게 (Kẹp gắp phơi đồ)
다리미 (Bàn ủi, bàn là)
– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú