가정경제 Kinh tế gia đình
- 입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)
- 계좌번호 (Số tài khoản)
- 출금하다 (Rút tiền)
- 대출 (Cho vay)
- 가입하다 (Gia nhập, đăng ký)
- 비밀번호 (Mã số bí mật, mật khẩu)
- 대비하다 (Chuẩn bị cho việc lớn)
- 수수료 (Phí hoa hồng, phí giao dịch)
- 마련하다 (Chuẩn bị, tậu, mua)
- 신용카드 (Thẻ tín dụng)
- 송금하다 (Chuyển khoản)
- 예금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền lớn))
- 예금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng với số tiền lớn)
- 연금을 받다/타다 (Nhận tiền trợ cấp)
- 이자 (Tiền lời ngân hàng)
- 인터넷뱅킹 (Ngân hàng điện tử)
- 이체하다 (Chuyển khoản)
- 통장 (Sổ tài khoản)
- 적금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền nhỏ))
- 저금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng số tiền nhỏ)
- 적금을 붓다 (Tiết kiệm)
- 현금인출기 (Rút tiền mặt)
- 조회하다 (Kiểm tra tài khoản)
- 환율 (Tỷ giá hối đoái)
- 투자하다 (Đầu tư)
- 해지하다 (Hủy bỏ)
- 환전하다 (Đổi tiền)
– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
Ảnh minh họa lấy từ MoneyS