Trang chủTừ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp Kinh tế gia đình (가정경제)

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Kinh tế gia đình (가정경제)

가정경제 Kinh tế gia đình 
  • 입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)
  •  계좌번호 (Số tài khoản)
  • 출금하다 (Rút tiền)
  •  대출 (Cho vay)
  •  가입하다 (Gia nhập, đăng ký)
  • 비밀번호 (Mã số bí mật, mật khẩu)
  •  대비하다 (Chuẩn bị cho việc lớn)
  • 수수료 (Phí hoa hồng, phí giao dịch)
  •  마련하다 (Chuẩn bị, tậu, mua)
  • 신용카드 (Thẻ tín dụng)
  •  송금하다 (Chuyển khoản)
  • 예금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền lớn))
  • 예금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng với số tiền lớn)
  • 연금을 받다/타다 (Nhận tiền trợ cấp)
  • 이자 (Tiền lời ngân hàng) 
  •  인터넷뱅킹 (Ngân hàng điện tử)
  • 이체하다 (Chuyển khoản)
  •  통장 (Sổ tài khoản)
  • 적금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền nhỏ))
  • 저금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng số tiền nhỏ)
  • 적금을 붓다 (Tiết kiệm)
  •  현금인출기 (Rút tiền mặt)
  • 조회하다 (Kiểm tra tài khoản)
  •  환율 (Tỷ giá hối đoái)
  • 투자하다 (Đầu tư)
  •  해지하다 (Hủy bỏ)
  •  환전하다 (Đổi tiền)
Bài viết liên quan  Phân biệt 생산, 제작, 제조

– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú

Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.

Ảnh minh họa lấy từ MoneyS
Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!