[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Kinh tế gia đình (가정경제)

0
3033
가정경제 Kinh tế gia đình 
  • 입금하다 (Bỏ tiền vào tài khoản)
  •  계좌번호 (Số tài khoản)
  • 출금하다 (Rút tiền)
  •  대출 (Cho vay)
  •  가입하다 (Gia nhập, đăng ký)
  • 비밀번호 (Mã số bí mật, mật khẩu)
  •  대비하다 (Chuẩn bị cho việc lớn)
  • 수수료 (Phí hoa hồng, phí giao dịch)
  •  마련하다 (Chuẩn bị, tậu, mua)
  • 신용카드 (Thẻ tín dụng)
  •  송금하다 (Chuyển khoản)
  • 예금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền lớn))
  • 예금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng với số tiền lớn)
  • 연금을 받다/타다 (Nhận tiền trợ cấp)
  • 이자 (Tiền lời ngân hàng) 
  •  인터넷뱅킹 (Ngân hàng điện tử)
  • 이체하다 (Chuyển khoản)
  •  통장 (Sổ tài khoản)
  • 적금 (Tiền gửi tiết kiệm (số tiền nhỏ))
  • 저금하다 (Gửi tiết kiệm ngân hàng số tiền nhỏ)
  • 적금을 붓다 (Tiết kiệm)
  •  현금인출기 (Rút tiền mặt)
  • 조회하다 (Kiểm tra tài khoản)
  •  환율 (Tỷ giá hối đoái)
  • 투자하다 (Đầu tư)
  •  해지하다 (Hủy bỏ)
  •  환전하다 (Đổi tiền)
Bài viết liên quan  Phân biệt 업무, 근무, 일자리, 일거리, 취업, 작업, 직업, 직장, 창업, 사업, 노동

– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú

Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.

Ảnh minh họa lấy từ MoneyS

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here