Trang chủTừ Vựng Tiếng Hàn Sơ cấp Nghề nghiệp - Xin việc (취업)

[Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề] Nghề nghiệp – Xin việc (취업)

취업 Nghề nghiệp

  • 구비서류 (Hồ sơ cần chuẩn bị)  
  • 가족관계증명서 (sổ hộ khẩu)
  • 자격증 (Bằng cấp)
  • 초보자 (Người chưa có kinh nghiệm) 
  • 경력자 (Người có kinh nghiệm)
  • 급여/월금/임금 (Tiền lương tháng) 
  • 보너스 (Tiền thưởng)
  • 연봉 (Tiền lương năm)
  • 휴가 (Kỳ nghỉ)
  • 주 5일 근무제 (Chế độ tuần làm việc 5 ngày)
  • 근무시간 (Thời gian làm việc) 
  • 무조건 (Điều kiện làm việc)
  • 신원보증서 (Giấy giới thiệu, giấy bảo lãnh) 
  • 사람 (Con người)
  • 사장님 (Giám đốc)
  • 부장님 (Phó giám đốc)
  • 과장님 (Trưởng khoa, trưởng bộ phận)
  • 대리 ( Nhân viên cấp bậc thấp hơn 과장 cao hơn 주임, người đại diện, ) 
  • 주임 (Nhân viên cấp bậc thấp hơn 대리 và cao hơn 사원) 
  • 신입사원 (Nhân viên mới vào làm) 
  • 보증인 (Người bảo lãnh)
– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
 
 
Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.
Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!