아이 교육에 관련된 어휘를 더 알아봅시다.
Hãy cùng tìm hiểu thêm các từ liên quan đến việc học của trẻ.
등원하다 (vào học)
하원하다 (tan học)
알림장 (giấy thông báo)
가정통신문 (sổ liên lạc giữa nhà trường và gia đình)
유치원버스 (xe buýt của trường Mẫu giáo chuyên đưa đón trẻ)
원비 (phí học thêm, tiền học thêm ở trung tâm)
급식 (bữa ăn ở trường)
식단표 (bảng thực đơn)
야외활동 (hoạt động dã ngoại)
소풍 (đi cắm trại)
방가후 활동 (những hoạt động sau giờ tan học)
운동회 (hội thể dục, thể thao)
특기적성교육 (môn học năng khiếu tu ỳ theo sở thích và năng lực của bé)
재롱잔치 (buổi biểu diễn văn nghệ của bé ở trường)
참여수업 (tiết học phụ huynh đến dự giờ)
방학/개학 (nghỉ hè, nghỉ đông / khai giảng)
입학식 (lễ nhập học)
졸업식 (lễ tốt nghiệp)
한국의 학제가 어떻게 되는지 궁금합니다.
Tôi băn khoăn không biết hệ thống giáo dục ở Hàn Quốc như thế nào.
한국의 학제는 초등학교에서 대학교까지 6-3-3-4 학제입니다. 초등학교에 가기 전에는 어린이집이나 유치원에 갑니다.
Hệ thống giáo dục của Hàn Quốc từ bậc tiểu học đến bậc đại học là hệ thống 6-3-3-4.. Các bé trước khi vào lớp 1 thì đi nhà trẻ hoặc trường mẫu giáo.
– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú
Trích dẫn từ Giáo trình 알콩달콩 한국어.