- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp (으)라고 하다 Lời nói gián tiếp (Câu yêu cầu/ mệnh...

Ngữ pháp (으)라고 하다 Lời nói gián tiếp (Câu yêu cầu/ mệnh lệnh)

Last Updated on 05/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Ngữ pháp 으라고 하다 1. Cấu trúc:

  • Động từ có patchim → -으라고 하다
    (먹다 → 먹으라고 하다, 걷다 → 걸으라고 하다)
  • Động từ không patchim → -라고 하다
    (가다 → 가라고 하다, 하다 → 하라고 하다)

2. Ý nghĩa và cách dùng:
2.1. (으)라고 하다 đứng sau thân động từ để truyền đạt gián tiếp lại mệnh lệnh hay yêu cầu của người khác.

가: 유리 씨, 선생님께서 아까 뭐라고 하셌어요?
Yu-ri à, thầy giáo vừa mới bảo gì vậy?
나: 내일 일찍 오라고 하셨어요. (선생님: “내일 일찍 오세요”)
Thầy nói ngày mai hãy đến sớm.

가: 유리 씨, 어머니께서 아까 뭐라고 하셨어요?
Yu-ri, mẹ cậu vừa bảo gì thế?
나: 밥을 잘 먹으라고 하셨어요. (어머니: “밥을 잘 먹어”)
Bảo mình phải ăn nhiều vào.

2.2 (으)라고 하다 cũng được dùng khi muốn truyền đạt gián tiếp lại mệnh lệnh hay yêu cầu của bản thân
제가 영호 씨한테 전화하라고 했어요. (나: “영호 씨, 전화 하세요”)
Tôi đã bảo Young-ho hãy gọi điện thoại.

제가 유리 씨한테 여기 앉으라고 했어요. (나: “유리 씨 여기 앉으세요”)
Tôi đã bảo Yu-ri ngồi ở đây.

2.3 Trong trường hợp dùng với ý nghĩa ngăn cấm, ta kết hợp cùng 지 말다 để chuyển thành dạng 지 말라고 하다.
경찰이 여기에 주차하지 말라고 했어요. (경찰: “여기에 주차하지 마세요.”)
Cảnh sát đã yêu cầu không đỗ xe ở đây.

직원이 사진을 직지 말라고 했어요. (직원: “사진을 찍지 마세요.”)
Người nhân viên đã yêu cầu không được chụp ảnh.

2.4. Trong trường hợp động từ đi kèm với 주다/달다:

  • Nếu người yêu cầu muốn làm gì cho họ → dùng -달라고 하다.
  • Nếu người yêu cầu muốn làm gì cho người khác (ngôi thứ 3) → dùng -주라고 하다.

선생님께서 도와달라고 하셨어요. (선생님: “저를 도와주세요”)
Thầy giáo bảo tôi giúp thầy.

선생님께서 유리 씨를 도와주라고 하셨어요. (선생님: “유리 씨를 도와주세요”)
Thầy giáo bảo tôi giúp Yu-ri.

가: 유리 씨, 선생님께서 아까 뭐라고 하셨어요?
Yu-ri, thầy giáo vừa mới bảo gì thế?
나: 선생님께서 이 책을 달라고 하셨어요. (선생님: “이 책을 저에게 주세요”)
Thầy bảo đưa cuốn sách này cho thầy.

가: 유리 씨, 선생님께서 아까 뭐라고 하셨어요?
Yu-ri, thầy giáo vừa mới bảo gì thế?
나: 선생님께서 이 책을 민수 씨에게 주라고 하셨어요. (선생님: “이 책을 민수씨에게 주세요.”)
Thầy bảo đưa cuốn sách này cho Min-su.

2.5. Trường hợp bất quy tắc: 

Khi gốc từ kết thúc bằng ㄹ, thì không thêm 으, chỉ gắn 라고 하다

  • 만들다 → 만들라고 하다 
  • 살다 → 살라고 하다
  • 열다 → 열라고 하다

Khi gốc từ kết thúc bằng ㄷ, thì  ㄷ→ ㄹ rồi + 으라고 하다

  • 듣다 → 들으라고 하다
  • 걷다 → 걸으라고 하다

Khi gốc từ kết thúc bằng ㅂ, thì ㅂ → 우 rồi + 라고 하다

  • 돕다 → 도우라고 하다
  • 곱다 → 고우라고 하다

의사 선생님이 하루에 한 시간씩 걸으라고 하셨어요 (걷다)
Bác sĩ đã dặn phải đi bộ một tiếng mỗi ngày.

회사에서 통장을 만들라고 했어요 (만들다)
Ở công ty bảo tôi làm sổ ngân hàng.

❓ FAQ – Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp -(으)라고 하다:

1.-(으)라고 하다 dùng để làm gì?
Dùng để tường thuật gián tiếp mệnh lệnh hoặc yêu cầu của ai đó.

Tương đương: “… bảo (ai đó) làm …”, “… nói hãy …”

2. Phân biệt -(으)라고 하다 và -(으)라고 말하다?
-(으)라고 하다: phổ biến nhất, văn nói lẫn viết.

-(으)라고 말하다: nhấn mạnh “nói”, dùng nhiều hơn trong văn viết, trang trọng.
Nghĩa không khác biệt nhiều, nhưng trong giao tiếp thường dùng 하다 hơn.

3. Có dùng -(으)라고 하다 với tính từ không?
❌ Không. Vì tính từ không thể tạo mệnh lệnh.
Chỉ dùng với động từ (các hành động có thể sai khiến).

4. Phân biệt -(으)라고 하다 và -(으)라고 했다?
-(으)라고 하다: đang thuật lại chung chung (thì hiện tại, có thể mang sắc thái “người ta thường bảo…”).

-(으)라고 했다: tường thuật lại một mệnh lệnh đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 엄마가 밥을 먹으라고 하세요. → Mẹ bảo ăn cơm đi. (ngay bây giờ)
  • 엄마가 밥을 먹으라고 했어요. → Mẹ đã bảo ăn cơm. (truyền đạt lại lời đã nói)

5. Khi nào dùng -지 말라고 하다?
Dùng khi tường thuật lại câu mệnh lệnh phủ định (“đừng làm gì đó”).
Ví dụ:
선생님이 떠들지 말라고 하셨어요.
→ Thầy giáo bảo đừng làm ồn.

6. So sánh -(으)라고 하다 / -달라고 하다 / -주라고 하다:

Cấu trúc Dùng khi… Ví dụ (Lời gốc) Câu gián tiếp
-(으)라고 하다 Truyền đạt lại mệnh lệnh, yêu cầu (hành động) 엄마: “밥 먹어라” 엄마가 밥을 먹으라고 하셨어요.
→ Mẹ bảo (tôi/cậu) ăn cơm.
-달라고 하다 Khi người ra lệnh muốn ai đó làm gì cho chính họ 선생님: “저를 도와주세요.” 선생님이 도와달라고 하셨어요.
→ Thầy giáo bảo tôi giúp thầy.
-주라고 하다 Khi người ra lệnh muốn ai đó làm gì cho người thứ ba 선생님: “유리 씨를 도와주세요.” 선생님이 유리 씨를 도와주라고 하셨어요.
→ Thầy giáo bảo tôi giúp Yu-ri.

🔑 Cách nhớ nhanh:
-(으)라고 하다 = “Hãy làm đi” (một hành động chung).
-달라고 하다 = “Hãy làm cho tôi”.
-주라고 하다 = “Hãy làm cho người khác”.

Hãy xem các phần còn lại cho “Lời nói gián tiếp” bằng cách chọn bấm vào dòng chữ màu xanh bên dưới:

– Lời nói gián tiếp cho câu trần thuật
– Lời nói gián tiếp cho câu nghi vấn
– Lời nói gián tiếp cho câu đề nghị

HỮU ÍCH CHO BẠN MUỐN HỌC NGỮ PHÁP MỘT CÁCH CÓ HỆ THỐNG:

– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, TOPIK 1: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK 2: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!