1. Bài học:
네 / 예 Vâng
아니오. Không
여보세요. Alô. (Khi nghe điện thoại)
안녕하세요. Xin chào.
안녕히 계세요. Tạm biệt ( khi bạn là người đi và chào người ở lại )
안녕히 가세요. Tạm biệt. ( khi bạn là người ở lại và chào người đi )
어서 오세요. Xin mời vào.
고맙습니다. / 감사합니다. Cám ơn.
천만에요. Không có gì.
미안합니다. / 죄송합니다. Xin lỗi (khi mắc lỗi)
괜찮습니다. / 괜찮아요. Không sao.
실례합니다. Xin lỗi.(khi muốn phiền ai)
2. Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
미안해 Xin lỗi (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
괜찮아 Không sao (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
고마워 Cảm ơn (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
아니에요 Không có gì / Không
안녕 Chào (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
안녕하십니까 Xin chào (câu chào lịch sự nhất)
안녕 ‘bình an’ hoặc ‘mạnh khỏe’
안녕히 một cách bình an
응/어 Ừ
아니 Không / Không phải (đối với người thân hoặc người ít tuổi hơn)
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau:
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: click tại đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp và cao cấp: click tại đây
Nguồn: world.kbs.co.kr