Hội thoại:
Bill :집 좀 알아보러 왔는데요.
Tôi đến đây để thuê nhà.
Trung tâm nhà đất :월세를 구하시나요? 아니면 전세를 구하시나요?
Anh muốn thuê theo tháng hay thuê dài hạn?
Bill :월세를 구합니다.
Tôi muốn thuê theo tháng.
Trung tâm nhà đất :방 몇 개 있는 아파트를 구하십니까?
Anh tìm căn hộ có mấy phòng?
Bill :방 두 개짜리를 구합니다.
Tôi đang tìm căn hộ có 2 phòng.
Trung tâm nhà đất :보증금 2,000만원에 80만 원짜리 물건이 있습니다.
Tiền đặt cọc là 20 triệu won và tiền thuê một tháng là 800 nghìn won.
Bill :너무 비싼데요. 조금 더 싼 것은 없나요?
Đắt quá. Anh có cái nào rẻ hơn một chút không?
Trung tâm nhà đất :보증금 1,000만원에 70만 원짜리가 있습니다. 그런데 교통이 좀 불편합니다.
Có một căn hộ tiền đặt cọc là 10 triệu won và tiền thuê hàng tháng là 700 nghìn won. Nhưng giao thông hơi bất tiện.
Bill :괜찮습니다. 몇 층입니까?
Không sao. Căn hộ ở tầng mấy ạ?
Trung tâm nhà đất :20층 건물에 18층입니다.
Tầng 18 trong tòa nhà 20 tầng.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 집 nhà, căn hộ
- 구하다 tìm kiếm
- 알아보다 xem
- 월세 thuê theo tháng
- 전세를 thuê dài hạn
- 방 phòng
- 두 개 hai cái, hai chiếc…
- 2000만 원(이천만 원) 20 triệu won
- 비싸다 đắt
- 너무 quá
- 보증금 tiền đặt cọc
- 교통 giao thông
- 불편하다 bất tiện
- 몇 층 tầng mấy, mấy tầng
- 20층 건물 tòa nhà 20 tầng
Đếm tiền
- 십 원 10 won
- 백 원 100 won
- 천 원 1.000 won
- 만 원 10.000 won (một vạn)
- 십만 원 100.000 won (mười vạn)
- 백만 원 một triệu won
- 천만 원 mười triệu won
- 일억 원 một trăm triệu won
- 일조 원 một nghìn tỉ won
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- 너무 싼데요. Rẻ quá.
- 가격 giá / giá cả
- 가격이 적당한데요. Giá vừa phải. / Giá hợp lý.
- 너무 비싼데요. Đắt quá.
- 싼데요 rẻ
- 적당한데요 vừa phải
- 일/이/삼/사/오/육/칠/팔/구/십 1/2/3/4/5/6/7/8/9/10
- 백 100
- 천 1000
- 만 10.000/vạn/mười nghìn
- 십 만 100
- 백 만 1.000.000
- 천 만 10.000.000
- 이십 hai mươi
- 층 tầng
- 건물 tòa nhà
- ~에 ở/trong
- 십 팔 mười tám
- 십 팔 층 tầng 18
- ~입니다 là / ở
- 몇 mấy/bao nhiêu
- 층 tầng
- ~입니까? là (được dùng khi hỏi)
- 살 tuổi
- 몇 살입니까? Anh/chị bao nhiêu tuổi ạ?
- 그런데 nhưng (mà)
- 교통 giao thông
- ~이 yếu tố chủ ngữ trong câu
- 좀 / 조금 một chút / một ít / hơi
- 불편합니다 bất tiện
- 지하철역 ga tàu điện ngầm
- 버스 정류장 bến xe buýt
- 교통이 편합니다 Giao thông tiện lợi
- 보증금 tiền đặt cọc
- 천만 원 mười triệu won
- 칠십만 원 bảy trăm nghìn won
- 짜리 loại
- ~가 yếu tố làm chủ ngữ trong câu
- 있습니다 có
- 너무 quá
- 비싼데요 đắt
- 조금 một chút/một ít
- 더 hơn
- 싼 rẻ
- 것은 cái
- 없나요? không có à?
- 보증금 tiền đặt cọc
- 이천만 20 triệu
- 원 đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc
- ~에 với
- 팔십만 800 nghìn
- 짜리 loại
- 물건이 vật /đồ vật / hàng hóa
- 있습니다 có
- 방 phòng
- 두 hai
- 개 cái
- 짜리 loại
- ~를 yếu tố làm bổ ngữ trong câu
- 방 두 개짜리를 loại có hai cái phòng
- 구합니다 tìm / kiếm
- 방 phòng
- 몇 mấy / bao nhiêu
- 개 cái
- 있는 có
- 아파트를 căn hộ
- 방 몇 개 있는 아파트를 căn hộ có mấy phòng
- 구하십니까?/구하시나요? có tìm không?
- 구합니다 tìm / kiếm
- 월세 hình thức thuê nhà theo tháng
- ~를 yếu tố đứng sau danh từ thể hiện ý nghĩa bổ ngữ trong câu
- 구합니다 tìm/kiếm
- 전세를 구합니다. Tôi muốn thuê dài hạn.
- 아르바이트 việc làm thêm
- 아르바이트를 구합니다. Tôi muốn tìm việc làm thêm.
- 월세 hình thức thuê nhà theo từng tháng
- 전세 hình thức thuê nhà trong một thời gian dài theo hợp đồng / đặt cọc một khoản tiền lớn và không phải trả tiền từng tháng
- 구하시나요? tìm / thuê
- ~나요? thường kết hợp với động từ tạo thành mẫu câu dùng để hỏi
- 아니면 nếu không/hay là
- 집 nhà
- 좀/조금 một chút/một ít
- ~러 để
- 알아보러 để tìm hiểu/để xem xét
- 왔는데요 đến
- 하숙집/자취집 nhà trọ
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau: