Hội thoại:
Bác sỹ : 어디가 아파서 오셨어요?
Anh đau ở đâu ?
Bill : 열이 나고 온몸이 쑤셔요.
Tôi bị sốt và toàn thân đau nhức.
Bác sỹ : 기침이나 가래는 없어요?
Anh có bị ho hay có đờm không?
Bill : 기침도 좀 나고 코가 막혀요.
Tôi bị ho và bị ngạt mũi.
Bác sỹ : 자, 아 하고 입 좀 벌려 보세요.
Nào, bây giờ há miệng ra và kêu “A.”
Bill : 아…
Bác sỹ : 웃옷 좀 올려 보세요(청진기를 대면서)
Anh có thể kéo áo lên được không ? (áp ống nghe vào ngực)
최근에 과로한 일 있어요?
Thời gian gầy đây anh có làm việc quá sức không?
Bill : 어제 등산 갔다가 비를 좀 맞았어요.
Hôm qua lúc đi leo núi tôi có bị dính một chút nước mưa.
Bác sỹ : 감기 몸살이에요. 무리하지 말고 푹 쉬셔야 돼요.
Anh bị cảm cúm rồi. Anh không nên làm việc nặng và phải nghỉ ngơi thật thoải mái.
자, 간호사를 따라 주사실로 가세요.
Nào, bây giờ anh theo y tá đến phòng tiêm.
Y tá : (주사를 놓고) 이 처방전을 가지고 약국으로 가세요.
(Sau khi tiêm) Hãy cầm đơn thuốc này và đến hiệu thuốc.
Bill : 네, 감사합니다. 이 근처에 약국이 있나요?
Vâng, xin cám ơn. Ở gần đây có hiệu thuốc không?
Y tá : 네, 병원 앞 상가 건물 1층에 있어요.
Có. Có một hiệu thuốc ở tầng 1 toà nhà thương mại trước bệnh viên.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 병원 bệnh viện
- 의사 bác sỹ
- 아프다 ốm, đau
- 열이 나다 sốt
- 쑤시다 đau nhức
- 온몸 toàn thân
- 기침 ho
- 가래 đờm
- 코가 막히다 ngạt mũi
- 벌리다 mở
- 웃옷 áo
- 최근에 gần đây
- 과로하다 làm việc quá sức
- 등산 leo núi
- 비를 맞다 dính nước mưa
- 감기몸살 cảm cúm suy nhược
- 무리하다 làm việc nặng
- 푹 쉬다 nghỉ ngơi thoải mái
- 간호사 y tá
- 주사실 phòng tiêm
- 처방전 đơn thuốc
- 약국 hiệu thuốc
- 근처 gần
- 앞 trước
- 상가 건물 toà nhà thương mại, dãy kiốt bán hàng
- 1층 tầng 1
Bộ phận cơ thể
- 머리 đầu
- 얼굴 mặt
- 눈 mắt
- 코 mũi
- 귀 tai
- 입 miệng
- 목 cổ
- 팔 tay
- 다리 chân
- 어깨 vai
- 가슴 ngực
- 손 tay
- 손가락 ngón tay
- 발 bàn chân
- 발가락 ngón chân
- 심장 tim
- 간 gan
- 신장 thận
- 위 dạ dày
- 폐 phổi
- Bệnh tật
- 감기 cảm
- 두통 đau đầu
- 소화불량 tiêu hóa kém
- 변비 táo bón
- 설사 ỉa chảy
- 기관지염 viêm phế quản
- 폐렴 viêm phổi
- 염증 chứng viêm
- 복통 đau bụng
- 구토 nôn
- 치통 đau răng
- 신경통 đau dây thần kinh
- 암 ung thư
- 위암 ung thư dạ dày
- 간암 ung thư gan
- 폐암 ung thư phổi
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- 일일구 좀 불러 주세요. Xin gọi giúp cho tôi 119.
- 빠뜨리지 말고 không nên bỏ qua / không nên bỏ quên
- 매일 hàng ngày / mỗi ngày
- 들으셔야 돼요 phải nghe
- 케이비에스 월드 라디오 (KBS WORLD Radio)를 빠뜨리지 말고 매일 들으셔야 돼요. Bạn không nên bỏ quên chuyên mục KBS world radio và phải nghe hàng ngày
- 머리 đầu
- 아파요 đau
- 입맛 khẩu vị
- 없어요 không có / mất
- 아주 피곤해요 Tôi rất mệt.
- 머리가 아파요. Tôi đau đầu
- 입맛이 없어요. Tôi mất khẩu vị. / Tôi cảm thấy không muốn ăn gì cả.
- 병원 bệnh viện
- 앞 trước
- 상가 trung tâm thương mại
- 건물 tòa nhà
- 일층 tầng 1
- ~에ở / tại
- 있어요có
- 이/여기 đây
- 근처 gần
- 약국 hiệu thuốc
- ~이 yếu tố ngữ pháp biểu hiện “yakkuk” là chủ ngữ trong câu
- 있나요? có
- 이 근처에 은행이 있나요? Ở gần đây có ngân hàng nào không?
- 이 근처에 우체국이 있나요? Ở gần đây có bưu điện nào không?
- 이 này
- 처방전 đơn thuốc
- ~을 yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho từ “cheobangjeon”
- 가지~ cầm
- ~고 và
- ~으로 đến / tới
- 가세요 hãy đi
- 자 nào
- 간호사 y tá
- ~를 yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó
- 따라 đi theo
- 주사실 phòng tiêm
- ~로 đến / tới
- 가세요 hãy đi
- ~실 phòng
- 진찰실 phòng khám
- 수술실 phòng phẫu thuật
- 응급실 phòng cấp cứu
- 무리하~ làm việc nặng
- ~지 말고 đừng / không nên
- 푹 thoải mái
- 쉬셔~ nghỉ ngơi
- ~야 돼요 phải
- 어제 hôm qua
- 등산 leo núi
- 갔~ đã đi
- ~다가 yếu tố ngữ pháp biểu hiện hành động trước đang diễn ra thì có sự xuất hiện của hành động sau
- 비 mưa
- ~를 yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ mưa
- 좀 một chút/một ít
- 맞았어요 bị dính mưa / bị mắc mưa
- 최근 gần đây
- ~에 vào/ở
- 과로한 quá sức
- 일 việc
- 있어요? có
- 과로 quá sức
- 과~ biểu hiện một hành động nào đó vượt quá mức
- 과식했어요. đã ăn quá nhiều
- 과음했어요. đã uống quá nhiều rượu
- 웃옷 áo
- 좀 một chút
- 올려~ nâng lên/kéo lên
- 보세요 cấu trúc mệnh lệnh khi yêu cầu ai đó thử làm gì
- 올려 보세요. hãy kéo lên
- 웃~ trên/thêm vào
- 웃어른 người lớn tuổi / người trên
- 웃돈 số tiền trả thêm vào ngoài tiền giá gốc
- 자 nào
- 자, 가자! Nào, chúng ta đi thôi!
- 입 miệng
- 벌려~ há
- 보세요 cấu trúc mệnh lệnh khi yêu cầu ai đó thử làm gì
- 기침 ho
- ~도 cũng
- 기침도 좀 나고 bị ho một chút
- 코 mũi
- ~가 yếu tố ngữ pháp biểu hiện danh từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
- 막혀요bị tắc / bị nghẽn
- 콧물이 나요. Tôi bị chảy nước mũi.
- 기침 ho
- ~이나 hoặc
- 가래 đờm
- ~는 yếu tố ngữ pháp bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó
- 없어요 không có
- 재채기 hắt hơi
- 재채기가 나요? Anh có bị hắt hơi không?
- 열이 나~ bị sốt
- ~고 từ liên kết/và
- 온몸 toàn thân
- ~이 yếu tố ngữ pháp chỉ rõ danh từ đứng trước nó là chủ ngữ trong câu
- 쑤셔요 đau nhức /đâm/chọc/đau đớn như bị kim châm
- 몸살 났어요 đau nhức toàn thân
- 어디 ở đâu
- ~가 yếu tố ngữ pháp chỉ rõ danh từ đứng trước nó làm chủ ngữ trong câu
- 아파~ đau
- ~서 vì(đuôi liên kết chỉ nguyên nhân)
- 오셨어요? đến
- 어디가 안 좋으세요? Anh thấy không khỏe ở đâu?
- 어디가 불편하세요? Anh thấy khó chịu ở đâu?
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau: