Hội thoại:
Hướng dẫn viên : 어서 오십시오. 무엇을 도와드릴까요?
Xin mời vào. Tôi có thể giúp gì được anh?
Bill : 호텔을 예약하고 싶어요.
Tôi muốn đặt trước phòng khách sạn.
Hướng dẫn viên : 어떤 곳을 원하세요?
Anh thích ở khách sạn như thế nào?
Bill : 시내에 있는 조용한 호텔이면 좋겠어요.
Nếu là khách sạn yên tĩnh ở trung tâm thành phố thì tốt.
Hướng dẫn viên : 가격은 얼마정도 예상하세요?
Anh định thuê phòng giá bao nhiêu?
Bill : 50 불 정도면 좋겠어요.
Nếu khoảng 50 đô la thì tốt.
Hướng dẫn viên : 서울 호텔이 어떨까요?
Khách sạn Seoul có được không ạ?
교통이 편리하고 요금도 싼 편이에요.
Giao thông tiện lợi và giá cũng thuộc loại rẻ.
Bill : 네, 좋아요. 예약해 주세요.
Vâng, được ạ. Chị hãy đặt giúp tôi.
그런데, 그곳에 어떻게 가죠?
Vậy thì làm thế nào để đi đến đó ạ?
Hướng dẫn viên : 택시나 공항버스를 이용하세요.
Anh hãy đi tắc xi hay xe buýt của sân bay.
Bill : 어디서 타는데요?
Bắt xe ở đâu ạ?
Hướng dẫn viên : 저쪽 문으로 나가시면 오른편에 있어요.
Anh ra ngoài cửa đằng kia, ở bên phải.
Bill : 감사합니다.
Cám ơn.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 어서 오십시오 xin mời vào
- 돕다 giúp đỡ
- 무엇을 도와 드릴까요? Tôi có thể giúp gì ông?
- 호텔 [hotel] khách sạn
- 예약 (하다) đặt trước
- 어떤 như thế nào
- 곳 nơi, chỗ
- 원하다 muốn
- 시내 trung tâm thành phố
- 조용한 (조용하다) yên tĩnh, yên lặng
- 좋다 tốt
- 가격 giá
- 얼마 정도 khoảng bao nhiêu
- 예상 (하다) dự định
- 불 (달러) đô la
- 어떨까요? thế nào?
- 교통 giao thông
- 편리하다 tiện lợi
- 요금 phí, giá cước
- 싼 (싸다) rẻ
- 싼 편 thuộc loại rẻ
- 그 곳 nơi ấy
- 어떻게 thế nào
- 택시 taxi – tắc xi
- 택시를 (버스를, 자전거를) 타다] lên (tắc xi, xe buýt, xe đạp)
- 공항 sân bay
- 버스 xe buýt
- 저쪽 (이쪽) đằng kia (đằng này)
- 문 cửa
- 나가다 đi ra
- 오른 편 (왼 편) bên phải (bên trái)
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- 어디 đâu
- 어디서 / 어디에서 ở đâu
- 타는데요? / 타요 lên xe / đi xe
- 저쪽 đằng kia
- 문 cửa
- ~으로 yếu tố biểu hiện phương hướng được dùng sau danh từ chỉ địa điểm
- 나가시면 ra ngoài thì
- 오른편에 ở bên phải
- 그런데 vậy thì
- 그곳에 ở đó / đến đó
- 어떻게 làm thế nào
- 어떻게 가죠? đi như thế nào
- 택시 tắc xi
- ~나 hoặc
- 공항 sân bay
- 버스 xe buýt
- ~를 yếu tố đứng sau danh từ để làm bổ ngữ
- 이용하세요 hãy dùng, có nghĩa hãy đi
- 세옴 xe ôm
- 버스나 세옴을 이용하세요 Chị hãy đi xe buýt hay xe ôm.
- 서울호텔 [Seoul hotel]Khách sạn Seoul
- ~이 yếu tố đứng sau danh từ để làm chủ ngữ
- 어떨까요? thế nào ạ
- 교통 giao thông
- 편리하고 tiện lợi và …
- 요금 phí / giá
- ~도 cũng
- 싼 편이에요 thuộc loại rẻ
- 예약 đặt trước
- 가격 giá
- ~은 yếu tố đúng sau danh từ để biểu hiện chủ đề
- 얼마 bao nhiêu
- 정도 khoảng
- 예상하세요? dự tính
- 불 / 달러 đô la
- 오십 불 정도 khoảng 50 đô la
- ~면 Nếu / Nếu là
- 좋겠어요 tốt
- 어떤 như thế nào
- 곳 chỗ / nơi / địa điểm (danh từ chỉ địa điểm)
- ~을 yếu tố đứng sau danh từ để làm bổ ngữ
- 원하세요? muốn
- 시내 trung tâm thành phố
- ~에 ở / nằm ở
- 조용한 호텔 khách sạn yên tĩnh
- ~이면 nếu là
- 좋겠어요 tốt
- 무엇 gì / cái gì
- ~을 yếu tố đứng sau danh từ để làm bổ ngữ
- 무엇을 / 무엇+~을 gì/cái gì
- 도와 드릴까요 câu đề nghị một cách lịch sự khi chúng ta muốn giúp ai đó
- ~하고 싶어요 muốn
- 예약하고 싶어요 muốn đặt trước
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau: