Hội thoại:
Lễ tân : 어서 오십시오, 예약하셨습니까?
Xin mời vào, ông đã đặt phòng trước chưa ạ?
Bill :요금이 얼마예요?
Hết bao nhiêu tiền ạ?
Lễ tân : 6만 5천 원입니다.
65.000 nghìn won.
Bill : 예, 조금 전 인천 공항에서 예약했어요.
Có, tôi đã đặt trước cách đây ít phút tại sân bay Incheon.
Lễ tân : 성함이 어떻게 되시죠?
Xin ông cho biết quí danh ạ ?
Bill : Bill Smith입니다.
Tôi là Bill Smith.
Lễ tân : 네, 예약이 되어 있군요. 어떤 방을 드릴까요?
Vâng, đúng là ông đã đặt trước rồi ạ. Ông sẽ ở phòng nào ạ?
Bill : 전망이 좋은 방을 주세요.
Cho tôi phòng có tầm nhìn đẹp.
Lễ tân : 얼마 동안 계실 겁니까?
Ông sẽ ở trong bao lâu ạ?
Bill : 일주일 정도 있을 거예요.
Tôi sẽ ở khoảng một tuần.
하루에 얼마죠?
Giá phòng một ngày là bao nhiêu?
Lễ tân : 오십 오 달러입니다.
55 đô la ạ.
자, 열쇠 여기 있습니다. 807호실입니다.
Dạ, đây là chìa khoá. Phòng 807.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 조금 một chút
- 전 trước
- 인천 thành phố Incheon
- 성함 quí danh
- 성함이 어떻게 되시죠? Xin ông cho biết quý danh.
- 전망 tầm nhìn
- 전망이 좋다 (나쁘다) Tầm nhìn đẹp (xấu).
- 하루 một ngày
- 오십 50
- 열쇠 chìa khoá
- 807 호실 phòng số 807
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- 흐엉입니다. Tôi là Hương.
- 흥입니다. Tôi là Hưng.
- 팔백 800
- 칠 7
- 팔백 칠 807
- 호 số, phòng số
- 실 phòng
- 팔백 칠호실 phòng số 807
- 여기 đây
- 있습니다 có
- 여기 있습니다 Đây ạ
- 열쇠 chìa khóa
- 돈 tiền
- 돈 여기 있습니다. Tiền đây ạ.
- 메뉴 여기 있습니다 Menu có ở đây ạ
- 오 5
- 십 10
- 오십 50
- 오십 오 55
- 달러 đô la
- 오십 오 달러 55 đô la
- ~입니다 là
- 1달러 입니다. 1 đô la
- 5달러 입니다. 5 đô la
- 얼마예요?/얼마죠? bao nhiêu?
- 하루 một ngày
- 일 키로 một cân
- 일 키로에 얼마죠? Một cân bao nhiêu?
- 한 개 một cái
- 한 개에 얼마죠? Một cái bao nhiêu?
- 일주일 một tuần
- 정도 khoảng
- 일주일 정도 khoảng một tuần
- 있을 거예요 sẽ ở
- ~을 거예요 sẽ
- 먹을 거예요 sẽ ăn
- 갈 거예요 sẽ đi
- 한국 갈 거예요 Tôi sẽ đi Hàn Quốc
- 계실 겁니까? sẽ ở (được dùng khi hỏi ai một cách lịch sự)
- 얼마 동안 trong bao lâu
- 언제까지 đến khi nào
- 언제까지 계실 겁니까? Anh sẽ ở đến khi nào?
- 전망 tầm nhìn
- 방 phòng
- 전망이 좋은 방 phòng có tầm nhìn đẹp
- ~을 yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành bổ ngữ trong câu
- 주세요 cho tôi
- 이거 cái này
- 이거 주세요. Cho tôi cái này
- 어떤 như thế nào
- 방 phòng
- 어떤 방 Phòng như thế nào
- ~을 yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành bổ ngữ trong câu
- 드릴까요? khi hỏi một cách lịch sự về ý kiến của ai đó
- 뭐 드릴까요? Chị dùng gì ạ?
- ~입니다 là
- 이정은입니다 Tên tôi là Yi Jung-eun.
- 아잉입니다 Tôi là Anh.
- 응우옌 낌 아잉입니다 Tôi là Nguyễn Kim Anh.
- 성함 quí danh
- 이름이 뭐예요? Anh/chị tên là gì?
- 주소 địa chỉ
- 주소가 어떻게 되시죠? Xin anh(chị) cho biết địa chỉ ạ.
- 전화번호 số điện thoại
- 전화번호가 어떻게 되시죠? Xin anh(chị) cho biết số điện thoại ạ.
- 예 / 네 Vâng/Có
- 조금 전 cách đây ít phút
- 인천 공항에서 tại sân bay Incheon
- 예약했어요 đặt trước rồi
- 안녕하세요 Xin chào
- 예약 đặt trước
- 식사 ăn cơm
- 식사하셨습니까? đã ăn cơm chưa ạ?
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau: