1. Cấu trúc dùng khi thể hiện tình huống được xem là tương tự hoặc có thể phỏng đoán do liên quan đến tình huống quá khứ ở vế trước. Có thể giản lược ‘이’ và dùng dưới dạng -(으)ㄴ 듯.
친구가 화가 난 듯이 나를 쳐다보았다.
Bạn nhìn tôi chằm chằm như thể đã giận giữ.
Cứ mệt mỏi và không có chút sinh lực như thể đã mắc bệnh rồi nhỉ.
Hai người ánh mắt cũng không nhìn nhau như thể đã cãi lộn.
Người đó bồn chồn sốt ruột như thể đã làm sai điều gì.
쥐 죽은 듯이 고요하다.
Tĩnh lặng, yên ắng như chuột chết. (Ám chỉ rất im lặng rất tĩnh lặng)
Bán chạy như thể mọc cánh bay. (Ám chỉ bán rất nhanh, rất chạy)
Đã khỏi như thể đã rửa sạch trơn. (Ám chỉ cái gì đó hết không còn lại gì nữa như bệnh tật ốm đau chẳng hạn.)
Xem thêm các biểu hiện liên quan theo đường dẫn dưới đây:
Động từ/Tính từ + -(으)ㄴ/는 듯이 (1)
Động từ + -(으)ㄴ 듯이 (2)
Động từ + -(으)ㄹ 듯이
Động từ/Tính từ + -듯이
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú