Last Updated on 17/07/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
KIIP lớp 5 – Bài 14: 전통 의식주 Ăn mặc ở truyền thống
01. 한국 음식의 종류와 특징은 무엇일까?
Món ăn Hàn Quốc có những loại nào và đặc điểm ra sao?
한국 음식의 종류와 특징
한국인은 “밥 먹었어?”,“식사는 하셨어요?”라는 질문으로 안부 인사를 대신하기도 할 만큼 일상생활에서 음식 먹는 것을 중요하게 여긴다. 한국 음식은 기본적으로 밥, 국, 반찬 등으로 구성된다. 밥과 국은 숟가락으로, 반찬은 젓가락으로 먹는 것이 일반적이다. 한국의 주식은 쌀로 만든 밥이다. 한국의 토양과 기후는 벼농사에 적합하다. 밥을 먹을 때는 국이나 반찬과 함께 먹는다. 국은 고기, 해물, 채소 등 재료를 물에 넣고 푹 끓여 만든 음식으로, 그 재료에 따라 특유의 맛이 난다. 그 밖에 탕, 찌개, 전골 등을 먹기도 하며, 국에 밥을 말아 먹는 ‘국밥’도 하나의 요리로 정착되었다.
Các loại món ăn Hàn Quốc và đặc điểm
Người Hàn Quốc coi việc ăn uống là điều quan trọng trong đời sống hằng ngày đến mức mà họ thường dùng những câu hỏi như “Bạn đã ăn cơm chưa?”, “Anh/chị đã dùng bữa chưa?” để thay cho lời chào hỏi, thăm hỏi thường nhật. Món ăn Hàn Quốc về cơ bản được cấu thành từ cơm, canh và các món ăn kèm (banchan). Thông thường, cơm và canh được ăn bằng muỗng, còn các món ăn kèm thì dùng đũa. Lương thực chính của người Hàn là cơm nấu từ gạo. Đặc điểm đất đai và khí hậu của Hàn Quốc rất phù hợp cho việc canh tác lúa nước. Khi ăn cơm, thường ăn kèm với canh hoặc các món phụ. Canh là món ăn được nấu bằng cách cho thịt, hải sản, rau củ,… vào nước rồi ninh kỹ; hương vị của canh thay đổi tùy theo nguyên liệu sử dụng. Ngoài ra, người Hàn còn thường ăn các món nước khác như 탕 (canh hầm), 찌개 (món hầm sệt), 전골 (lẩu), … Trong đó, món “gukbap” (국밥) – cơm được trộn vào canh để ăn – cũng đã trở thành một món ăn riêng biệt phổ biến.
의식주: ăn mặc ở (Những yếu tố cơ bản của cuộc sống con người như quần áo, thức ăn và nhà cửa)
안부: (sự) hỏi thăm, gửi lời thăm
여기다: cho rằng, xem như là, nghĩ là
주식: món chính, lương thực chính
국: canh, món canh (Món ăn được nấu bằng cách đổ nhiều nước vào thịt hoặc cá, rau rồi đun sôi)
토양: đất đai, thổ nhưỡng
채소: rau củ quả, rau quả
특유: sự đặc hữu, sự sở hữu đặc biệt
탕: canh, súp (dạng hầm)
찌개: Loại canh được nấu bằng cách bỏ thịt, đậu phụ, rau củ, tương ớt, hương liệu… vào trong nồi cùng với một ít nước rồi đun lên
전골: lẩu
말다: khuấy, chan, trộn
정착되다: được bám rễ, được gắn chặt (Học thuyết, hiện tượng văn hóa mới được tiếp nhận vào xã hội như điều đương nhiên)
반찬은 밥을 먹을 때 함께 먹는 음식으로 가장 대표적인 것은 김치이다. 김치는 배추, 무, 오이 등의 채소를 소금에 절이고 양념을 버무려 발효시킨 음식이다. 몸에 좋은 영양소를 골고루 갖추고 있어 전 세계에서 인정 받는 건강 식품이다. 김치는 지역에 따라 넣는 재료와 만드는 방식이 다양하다. 겨울이 되기 전 11 월말 ~ 12 월초에 많은 양의 김치를 한꺼번에 담그는 김장의 풍습은 지금까지 이어져 내려오고 있다.
Banchan là món ăn được ăn kèm khi ăn cơm, trong đó tiêu biểu nhất là kim chi. Kim chi là món ăn được làm bằng cách ướp muối các loại rau như cải thảo, củ cải, dưa leo rồi trộn với gia vị và lên men. Kim chi chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng tốt cho cơ thể, được công nhận là thực phẩm tốt cho sức khỏe trên toàn thế giới. Tùy theo từng vùng miền mà nguyên liệu cho vào và cách làm kim chi cũng đa dạng. Phong tục kimjang, tức là làm một lượng lớn kim chi cùng lúc vào khoảng cuối tháng 11 đến đầu tháng 12 trước khi mùa đông đến, vẫn được duy trì tiếp nối cho đến ngày nay.
절이다: Muối, ngâm (Làm cho muối, dấm, đường… ngấm vào nguyên liệu)
양념: gia vị
버무리다: trộn đều, trộn chung
발효시키다: làm lên men, cho lên men
영양소: chất dinh dưỡng
골고루: một cách đầy đủ
방식: phương thức
한꺼번: vào một lần, một lượt
담그다: muối, ủ, ngâm, ướp
김장: việc muối kim chi (Việc làm kim chi một lần thật nhiều vào cuối mùa thu để ăn trong suốt mùa đông)
이어지다: được truyền lại, được lưu truyền, được tiếp diễn, tiếp nối
내려오다: truyền lại, lưu truyền (Truyền lại từ quá khứ đến nay)
또 다른 발효 음식인 된장, 간장, 고추장 같은 장류나 새우젓, 오징어젓 등의 젓갈류도 반찬으로 먹거나 다른 반찬을 만드는 데 많이 사용된다. 또한 채소를 양념과 섞어 만든 나물, 김이나 생선 구이, 고기류를 재료로 해서 만든 음식도 한국인이 많이 먹는 반찬이다.
Ngoài ra, các món ăn lên men khác như các loại tương (chẳng hạn như 된장 – tương đậu nành, 간장 – nước tương, 고추장 – tương ớt) hay các loại mắm như 새우젓 (mắm tôm) và 오징어젓 (mắm mực) cũng thường được dùng làm món ăn kèm hoặc nguyên liệu để chế biến các món phụ khác. Bên cạnh đó, những món ăn làm từ rau trộn gia vị (gọi là 나물), rong biển (김), cá nướng hay các món chế biến từ thịt cũng là những loại banchan (món ăn phụ) phổ biến trong bữa ăn của người Hàn Quốc.
장: tương, nước tương (Nước tương, tương ớt, tương đậu…)
새우젓: tép ướp muối, (món được lên men tép ướp muối. Đặc biệt, khi muối kim chi, tôm ướp muối được cho vào sẽ giúp tăng thêm hương vị của món ăn.)
된장: đậu tương lên men (Một loại tương đặc, được làm bằng cách để cho lên men phần xác đậu còn lại sau khi ủ nước tương)
간장: nước tương, xì dầu (Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn)
젓갈: món mắm (Món ăn được ngâm với mắm- Món được lên men hải sản như cá cơm, tôm, sò, hoặc ngao ướp muối)
섞다: trộn, trộn lẫn
나물: món rau luộc, món rau trộn
다양한 한국 음식과 한식의 세계화
한국에는 밥, 국, 반찬으로 이루어진 기본적인 식단 외에 특별히 요리로 만들어 먹는 음식도 많다. 비빔밥, 삼계탕, 불고기, 삼겹살, 떡국 등이 그 예이다. 최근에는 한국 음식이 방송이나 인터넷 등을 통해 해외에 더욱 널리 알려지면서 K-Food란 이름으로 인기를 끌고 있다. 이와 함께 한국 음식을 세계 곳곳에 보급하고자 하는 ‘한식의 세계화’도 진행되고 있다.
Sự đa dạng của món ăn Hàn Quốc và sự toàn cầu hóa của ẩm thực Hàn
Ở Hàn Quốc, ngoài thực đơn cơ bản gồm cơm, canh và các món ăn phụ, còn có rất nhiều món ăn được chế biến đặc biệt. Một vài ví dụ tiêu biểu là 비빔밥 (cơm trộn), 삼계탕 (gà hầm sâm), 불고기 (thịt bò nướng), 삼겹살 (thịt ba chỉ nướng) và 떡국 (canh bánh gạo). Gần đây, ẩm thực Hàn Quốc ngày càng được biết đến rộng rãi ở nước ngoài thông qua các phương tiện truyền thông như truyền hình hay Internet, và đang ngày càng trở nên phổ biến với tên gọi K-Food. Cùng với xu hướng đó, quá trình “toàn cầu hóa ẩm thực Hàn Quốc”, nhằm phổ biến các món ăn Hàn ra khắp nơi trên thế giới cũng đang được tiến hành.
식단: thực đơn
끌다: gây chú ý
보급하다: phổ cập, phổ biến (Phát tán rộng rãi cái nào đó và làm cho tác động tới nhiều nơi hoặc làm cho nhiều người được tận hưởng)
알아두면 좋아요
한국인이 즐겨 먹는 전통 음식, 떡
Bánh bột gạo – món ăn truyền thống được người Hàn Quốc yêu thích
한국인은 예로부터 쌀과 같은 곡식을 이용해서 떡을 만들어 먹었다. 떡은 명절, 제사, 생일잔치, 손님 맞이를 할 때 특히 많이 먹는 음식이다. 가족, 이웃, 친척들과 함께 나누어 먹기도 하고 선물을 하는 경우도 많다. 재료와 만드는 방법에 따라 떡의 종류는 매우 다양한데 인절미, 송편, 가래떡 등이 대표적이다. 아기가 태어난 지 백일이 되거나 1 년이 된 것을 기념할 때는 백설기를, 새로운 곳으로 이사를 간 사람은 이웃에게 시루떡을 나누어 주기도 한다.
Từ xa xưa, người Hàn Quốc đã làm và ăn bánh tteok bằng cách sử dụng ngũ cốc như gạo. Tteok là món ăn được ăn đặc biệt nhiều vào những dịp như ngày lễ, cúng giỗ, tiệc sinh nhật hoặc khi đón khách. Người ta cũng thường chia sẻ để cùng ăn với gia đình, hàng xóm và họ hàng, và cũng hay dùng làm quà tặng. Tùy theo nguyên liệu và cách làm mà tteok có rất nhiều loại khác nhau, trong đó tiêu biểu có 인절미, 송편, 가래떡. Khi em bé tròn 100 ngày hoặc đầy năm, người ta thường chuẩn bị 백설기 để kỷ niệm, còn những người chuyển đến nơi ở mới thì thường chia bánh 시루떡 cho hàng xóm.
맞이하다: đón tiếp, tiếp đón
인절미: Injeolmi (Loại bánh tteok được làm từ gạo nếp hấp chín rồi đem giã cho đến khi bột dẻo dính, sau đó đem cắt thành miếng hình chữ nhật rồi bọc bột đậu nành hoặc bột đậu đỏ)
송편: bánh songpyeon, (Một loại bánh tteok hình bán nguyệt được lót lá thông rồi đem hấp cách thủy, vỏ bánh được làm bằng bột gạo, nhân bánh được làm bằng đậu đỏ, đậu nành, hoặc hạt mè (vừng))
가래떡: Garaetteok: bánh bột gạo (Loại bánh bột gạo trắng được làm hình dạng tròn dài và mảnh)
백설기 beakseolki, bánh bột gạo màu trắng (Bánh tteok được làm bằng cách ngâm bột gạo trong nước cho bột nở rồi đem hấp chín)
시루떡 sirutteok; bánh bột gạo hấp (Bánh bột gạo được làm từ bột gạo trộn với đậu hay đỗ đỏ rồi cho vào chõ hấp)
2. 한복과 한옥의 특징은 무엇일까?
Nét đặc trưng của Hanbok và Hanok là gì?
한복의 특징 Đặc trưng của Hanbok
한복은 예부터 전해 내려오는 한국 고유의 옷이다. 오늘날 한복의 모습은 조선시대 중반에 만들어진 것으로 알려져 있다. 한복을 입을 때 기본적으로 여자는 치마와 저고리를, 남자는 바지와 저고리를 입는다. 저고리 위에 여자는 배자를, 남자는 조끼를 입으며, 외출할 때 여자는 마고자, 남자는 두루마기를 입는다.
Hanbok là trang phục truyền thống đặc trưng của Hàn Quốc được lưu truyền từ xa xưa. Kiểu dáng Hanbok ngày nay được biết là đã hình thành từ giữa triều đại Joseon. Khi mặc Hanbok, phụ nữ thường mặc váy và áo jeogori (áo khoác ngắn), còn nam giới mặc quần và áo jeogori. Ngoài áo jeogori, phụ nữ mặc thêm áo baeja (áo ghi lê không tay), nam giới mặc áo jokki (áo ghi lê). Khi ra ngoài, phụ nữ mặc thêm magoja (áo khoác ngoài), còn nam giới mặc durumagi (áo choàng dài truyền thống).
내려오다: truyền lại, lưu truyền
고유: đặc trưng vốn có, cái vốn có
저고리: Jeogori; áo của bộ hanbok (Phần áo trên của bộ hanbok – trang phục truyền thống của người Hàn Quốc)
배자: áo ghi lê
조끼: áo ghi lê
한복은 계절에 따라 옷감이 다르다. 여름에는 바람이 잘 통하는 삼베나 모시로 옷을 만들어 시원하게 입었고, 겨울에는 솜이나 비단으로 옷을 만들어 따뜻하게 입었다. 오늘날 한복은 설날이나 추석 같은 명절, 돌잔치, 결혼식 등 특별하고 중요한 날에만 입는 옷이 되었다. 대부분의 사람들이 집 밖에서 활동하는 시간이 많기 때문에 한복보다는 활동하기에 더 편한 옷을 많이 입는다. 한편, 한복의 전통적인 디자인을 따르면서도 활동성과 실용성을 높인 생활 한복도 꾸준히 인기를 끌고 있다.
Hanbok có chất liệu vải khác nhau tùy theo mùa. Vào mùa hè, người ta may trang phục bằng vải sambe hoặc mosi – là những loại vải thông gió tốt – nên mặc vào rất mát, còn vào mùa đông thì may bằng vải bông hoặc lụa để mặc ấm hơn. Ngày nay, Hanbok trở thành loại trang phục chỉ mặc vào những dịp đặc biệt và quan trọng như Tết Âm lịch, Trung Thu, lễ thôi nôi, lễ cưới. Vì hầu hết mọi người dành nhiều thời gian sinh hoạt bên ngoài nên thường mặc trang phục tiện cho vận động hơn là Hanbok. Mặt khác, loại Hanbok sinh hoạt – được thiết kế dựa theo phong cách truyền thống nhưng tăng tính linh hoạt và tiện dụng – cũng đang dần thu hút được sự yêu thích một cách ổn định.
옷감: vải
삼베: vải gai dầu
(Là loại vải được dệt từ sợi cây gai dầu (hemp). Có màu nâu nhạt hoặc be tự nhiên, thô, thoáng khí và khô nhanh.Thường dùng để may quần áo mùa hè hoặc áo tang lễ truyền thống (do cảm giác mộc mạc, trang nghiêm).
모시: vải lanh ramie
(Là loại vải làm từ sợi cây ramie, mịn và sáng hơn so với 삼베. Có độ bóng nhẹ, cảm giác mát lạnh khi chạm vào, rất thích hợp cho mùa hè. Vải 모시 của vùng Hansan (한산 모시) rất nổi tiếng và được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể).
솜: bông, gòn
비단: lụa
실용성: tính thực tiễn, tính thiết thực
꾸준히: đều đặn
한옥의 특징
한옥은 한국의 전통적인 생활 모습이 반영된 집이다. 한옥은 지붕을 만드는 재료에 따라 기와집과 초가집으로 나뉜다. 기와집은 흙으로 만들어 구운 기와를 지붕에 얹은 집으로 과거에 주로 신분이 높은 사람이 살았다. 초가집은 지붕에 볏짚이나 억새 등과 같은 풀을 얹은 집으로 과거에 주로 서민들이 많이 살았다.
Đặc trưng của Hanok
Hanok là kiểu nhà truyền thống phản ánh lối sống của người Hàn Quốc. Tùy theo vật liệu lợp mái, Hanok được chia thành nhà mái ngói (기와집) và nhà mái tranh (초가집). Nhà mái ngói là kiểu nhà có mái được lợp bằng ngói đất nung, và ngày xưa chủ yếu dành cho những người thuộc tầng lớp thượng lưu sinh sống. Trong khi đó, nhà mái tranh là kiểu nhà được lợp bằng các loại cỏ như rơm rạ hoặc cỏ lau, thường là nơi ở của người dân thường vào thời xưa.
반영되다: được phản ánh
기와집: nhà lợp ngói, nhà lợp tấm lợp
초가집: nhà lá, nhà tranh
흙: đất
구운 기와: ngói được nung, đốt
지붕: mái nhà
얹다: đặt, để, lợp, đậy
신분: thân phận, địa vị, vai trò
볏짚: rơm, rạ
억새: cỏ lau
풀: cỏ
서민: thứ dân, dân thường
한옥에는 온돌과 대청마루가 있다. 온돌은 아궁이에 불을 때어 방을 따뜻하게 하는 난방 장치에 해당한다. 대청마루는 방과 방 사이에 긴 널빤지를 깔아 만든 공간이다. 겨울에는 온돌을 이용해 따뜻하게 만든 방에서 주로 생활하고, 여름에는 시원하고 바람이 잘 통하는 대청마루에서 더위를 피했다.
Hanok có hệ thống sưởi sàn (온돌) và sàn gỗ đại sảnh (대청마루). 온돌 là hệ thống sưởi giúp làm ấm phòng bằng cách đốt lửa trong bếp lò. 대청마루 là không gian được lát bằng những tấm ván gỗ dài, nằm giữa các gian phòng. Vào mùa đông sẽ chủ yếu sinh hoạt trong những gian phòng được sưởi ấm bằng hệ thống 온돌. Còn vào mùa hè thì tránh nóng ở 대청마루 thoáng gió và mát mẻ.
대청마루: sàn đại sảnh, sàn gỗ lớn đặt ở gian nhà trước, sàn gỗ ở đại sảnh
아궁이: bếp lò, lò, lò sưởi
때다: đốt, nhóm
난방: sự sưởi ấm, sự làm nóng
장치: sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị
널빤지: tấm ván, miếng ván
깔다: trải, đặt xuống
알아두면 좋아요
한국의 조상들이 선호했던 집의 위치
Vị trí nhà được tổ tiên người Hàn Quốc ưa thích
한국인은 남쪽을 향해 지은 남향집을 좋아한다. 남향집에 햇볕이 잘 들기 때문이다. 또한 과거에는 집 앞에 강이나 냇물이 흐르고, 뒤에는 산이 있는 곳을 선호하였다. 뒷산 덕분에 겨울철 찬 바람을 막고 땔감을 쉽게 구할 수 있으며 생활이나 농사에 필요한 물을 쉽게 구할 수 있어서 편리했다. 이런 곳은 좋은 장소라는 의미에서 ‘명당’이라고 불렸다.
Người Hàn Quốc yêu thích những ngôi nhà hướng về phía Nam, còn gọi là “nhà hướng Nam”. Bởi vì nhà hướng Nam nhận được nhiều ánh sáng mặt trời. Ngoài ra, từ xa xưa, người Hàn cũng ưa chuộng những nơi có dòng sông hoặc suối chảy phía trước nhà, và có núi ở phía sau. Nhờ có ngọn núi phía sau, ngôi nhà được chắn gió lạnh vào mùa đông và dễ dàng kiếm được củi đốt. Đồng thời, nguồn nước phục vụ sinh hoạt và nông nghiệp cũng dễ dàng tiếp cận, rất thuận tiện. Những nơi có địa hình như vậy được gọi là “minh đường” (명당 – nghĩa là “đất lành) mang ý nghĩa là nơi ở tốt lành và thuận lợi
햇볕: tia nắng, ánh nắng
냇물: nước suối
선호하다: ưa chuộng, ưa thích
땔감: vật liệu đốt, chất đốt
명당: vị trí thuận lợi, vị trí đẹp, dất đẹp, đất lành