달고나, 막내···옥스퍼드 사전에 한국어 단어 7개 신규 등재 – 7 từ tiếng Hàn mới được thêm vào Từ điển tiếng Anh Oxford

0
11
▲ 7일 옥스퍼드 영어 사전(OED) 웹사이트에 따르면 '달고나(dalgona)', '막내(maknae)'등 한글 단어 7개가 등재됐다. 7 từ tiếng Hàn bao gồm “Dalgona” (kẹo đường) và “Maknae” (em út),... đã được thêm vào Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) của Vương quốc Anh. (Ảnh: iclickart)© Toàn bộ bản quyền bức ảnh này thuộc về iclickart. Những hành vi vi phạm bản quyền tác giả như sử dụng, sao chép, sửa đổi, phân phối trái phép bị nghiêm cấm.(위 사진은 저작권법에 의거하여 무단전재 및 재배포를 금합니다.)
▲ 7일 옥스퍼드 영어 사전(OED) 웹사이트에 따르면 ‘달고나(dalgona)’, ‘막내(maknae)’등 한글 단어 7개가 등재됐다. 7 từ tiếng Hàn bao gồm “Dalgona” (kẹo đường) và “Maknae” (em út),… đã được thêm vào Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) của Vương quốc Anh. (Ảnh: iclickart)© Toàn bộ bản quyền bức ảnh này thuộc về iclickart. Những hành vi vi phạm bản quyền tác giả như sử dụng, sao chép, sửa đổi, phân phối trái phép bị nghiêm cấm.(위 사진은 저작권법에 의거하여 무단전재 및 재배포를 금합니다.)

영국 옥스퍼드대 출판부개 펴내는 옥스퍼드 사전에 ‘달고나(dalgona)’, ‘막내(maknae)’을 포함해 한글 단어 7개가 등재됐다. 7 từ tiếng Hàn mới gần đây đã được thêm vào Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) của Vương quốc Anh.

7일 옥스퍼드 영어 사전(OED) 웹사이트에 따르면 지난해 12월 신규 단어 업데이트를 통해 달고나와 막내 외에도 ‘노래방'(noraebang), ‘형'(hyung), ‘찌개'(jjigae), ‘떡볶이'(tteokbokki), ‘판소리'(pansori)가 사전에 추가됐다.

Bài viết liên quan  김, 가공밥 수출 1~10월 역대 최대 기록 - Xuất khẩu lá Kim và cơm ăn liền Hàn Quốc trong 10 tháng đầu năm ghi nhận mức kỷ lục

Theo trang web chính thức của OED vào ngày 7/1, thông qua đợt cập nhật tháng 12/2024, 7 từ tiếng Hàn chính thức được ghi vào OED, trong đó có “Dalgona” (kẹo đường), “Maknae” (em út), “Noraebang” (phòng hát), “Hyeong” (anh trai), “Jjigae” (món hầm), “Tteokbokki” (bánh gạo cay) và “Pansori” (vở kịch kể chuyện truyền thống).

옥스퍼드 영어사전에 한글 단어가 추가된 것은 지난 2021년 9월 ‘K-드라마'(K-drama), ‘한류'(hallyu), ‘먹방'(mukbang), ‘대박'(daebak) 등 26개 단어가 대거 포함된 이후 3년 만이다.

Đây là lần đầu tiên từ tiếng Hàn được thêm vào từ điển kể từ tháng 9 năm 2021, khi 26 từ được nhập vào OED, bao gồm K-drama (bộ phim truyền hình Hàn Quốc), Hallyu (Làn sóng văn hóa Hàn Quốc), Mukbang (phát sóng ăn uống) và Daebak (một từ cảm thán có nghĩa là tuyệt vời, xuất sắc),…

Bài viết liên quan  한국의 ‘8090 복고열풍’의 비밀 - Bí mật của "Cơn lốc phục cổ 8090" tại Hàn Quốc

달고나에 대해 ‘녹인 설탕에 베이킹소다를 넣어 만든 한국 과자로, 표면에 하트, 별 등의 단순한 모양이 새겨진 납작한 판형으로 주로 노점상에서 주로 판매된다’고 옥스퍼드 영어사전은 소개하고 있다.

Trong từ điển, “Dalgona” được mô tả là một loại kẹo của Hàn Quốc được làm bằng cách thêm baking soda vào đường đã nấu chảy, sau đó dàn mỏng để in nhiều hình dạng khác nhau như trái tim, ngôi sao. OED cũng giải thích, loại kẹo đường này thường được bán trên đường phố.

‘막내’는 “한 가족이나 그룹에서 가장 어린 사람. K-팝 그룹에서 가장 어린 멤버”라고 설명했다. Từ điển định nghĩa “Maknae” là người trẻ nhất trong một gia đình hoặc nhóm, hay là thành viên trẻ nhất của một nhóm nhạc K-pop.

Bài viết liên quan  내년 선원 최저임금 월 261만원 - Mức lương tối thiểu năm 2025 của thuyền viên tại Hàn Quốc là 2,61 triệu KRW/tháng

지난 1884년 처음 출판된 옥스퍼드 영어사전은 3개월마다 새 단어들이 정기적으로 갱신된다. Lần đầu tiên xuất bản vào năm 1884, từ điển được cập nhật ba tháng một lần với các từ mới.

▲ 옥스퍼드 영어사전 누리집에 나오는 달고나 설명. Đây là định nghĩa của “Dalgona” (kẹo đường) trên trang web chính thức của Từ điển tiếng Anh Oxford (OED). (Ảnh: Chụp màn hình từ trang web của Từ điển tiếng Anh Oxford - 옥스퍼드 영어사전 누리집 갈무리)
▲ 옥스퍼드 영어사전 누리집에 나오는 달고나 설명. Đây là định nghĩa của “Dalgona” (kẹo đường) trên trang web chính thức của Từ điển tiếng Anh Oxford (OED). (Ảnh: Chụp màn hình từ trang web của Từ điển tiếng Anh Oxford – 옥스퍼드 영어사전 누리집 갈무리)

이지혜 기자 jihlee08@korea.kr
Bài viết từ Lee Jihae, jihlee08@korea.kr

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here