- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp -(으)ㄹ지도 모르다 - Cách dùng, ví dụ và so sánh...

Ngữ pháp -(으)ㄹ지도 모르다 – Cách dùng, ví dụ và so sánh với -(으)ㄹ 수도 있다

Last Updated on 15/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

-(으)ㄹ지도 모르다1. Ý nghĩa:

  • (으)ㄹ지도 모르다 Dùng để diễn đạt phỏng đoán hoặc khả năng không chắc chắn về một sự việc.
  • Có thể dịch là: “có thể…”, “có lẽ…”, “không chừng…”.
  • Thường dùng với 아마 (có lẽ) để tăng sắc thái phỏng đoán.
  • Gần giống với cấu trúc -(으)ㄹ 수도 있다 nhưng -(으)ㄹ지도 모르다 nghe tự nhiên hơn khi muốn nhấn mạnh tính không chắc chắn.

2. Cấu trúc:

2.1 Động từ/Tính từ + (으)ㄹ지도 모르다

  • Gốc từ không patchim + -ㄹ지도 모르다
    가다 → 갈지도 모르다 (có thể sẽ đi)

    예쁘다 → 예쁠지도 모르다 (có thể sẽ đẹp)
  • Gốc từ có patchim + -을지도 모르다
    먹다 → 먹을지도 모르다 (có thể sẽ ăn)

    작다 → 작을지도 모르다 (có thể sẽ nhỏ)

2.2 Danh từ + 일지도 모르다

  • Danh từ + 이다일지도 모르다
    범인이다 → 범인일지도 모르다 (có thể là tội phạm)

3.3 Một số từ bất quy tắc:

  • 듣다 → 들을지도 모르다 (có thể sẽ nghe)
  • 춥다 → 추울지도 모르다 (có thể sẽ lạnh)
  • 울다 → 울지도 모르다 (có thể sẽ khóc)

3. Ví dụ:
아마 다른 사람이 들을지도 모르니까 조용히 이야기하세요.
Có thể người khác đang lắng nghe, nên hãy nói nhỏ thôi nhé.

지금 백화점에 가면 사람이 많을지도 몰라요.
Nếu bây giờ đi trung tâm thương mại, có thể sẽ đông người.

아마 선생님이 학교에 안 계실지도 모르는데 여기서 기다릴까요?
Thầy giáo có thể không có ở trường, mình chờ ở đây nhé?

내일 비가 올지도 모르니까 우산을 가지고 가세요.
Ngày mai không chừng sẽ mưa, nên hãy mang theo ô nhé.

날씨가 추울지도 모르니까 두꺼운 옷을 꼭 챙기세요.
Thời tiết có thể lạnh, phải nhớ mặc quần áo ấm đó nha.

4. So sánh -(으)ㄹ지도 모르다 và -(으)ㄹ 수도 있다
-(으)ㄹ지도 모르다-(으)ㄹ 수도 있다 tuy có lúc dịch ra tiếng Việt khá giống nhau nhưng sắc thái nghĩa và cách dùng là khác nhau.

4.1. Điểm giống nhau:

  • Cả hai đều diễn đạt khả năng xảy ra của một sự việc.
  • Thường dịch là “có thể…”, “có lẽ…”.
  • Đều có thể kết hợp với 아마 để nhấn mạnh phỏng đoán.

4.2. Điểm khác nhau:

  • -(으)ㄹ 수도 있다 được dùng khi muốn nói về một khả năng xảy ra theo hướng khách quan, kiểu như ‘trong số nhiều khả năng thì khả năng này cũng có thể xảy ra’. Thường là dựa trên thông tin, dữ kiện nào đó hoặc khi đang liệt kê các khả năng.
    Ví dụ:
    오늘 비가 올 수도 있어요. → Hôm nay có thể sẽ mưa

    (dự báo thời tiết có khả năng như vậy).
  • -(으)ㄹ지도 모르다 thì mang sắc thái phỏng đoán, thiếu chắc chắn, kiểu ‘không chừng…’, ‘biết đâu…’. Người nói không khẳng định mà chỉ suy đoán hoặc nói theo linh cảm, tin đồn.
    Ví dụ:
    오늘 비가 올지도 몰라요. → Hôm nay không chừng trời mưa

    (nói theo cảm giác, chưa chắc chắn).

Điểm cốt lõi là:
-(으)ㄹ 수도 있다 → khách quan, trung tính, dựa trên khả năng.
-(으)ㄹ지도 모르다 → chủ quan, phỏng đoán, mơ hồ, ít chắc chắn hơn.


Xem thêm:
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I:
Bấm vào đây

– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: 
Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!