Last Updated on 27/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
Động từ + 는지 알다/ 는지 모르다
Tính từ + (으)ㄴ지 알다/ (으)ㄴ지 모르다
1. Ý nghĩa ngữ pháp (으)ㄴ/는지 알다/모르다:
Cấu trúc -(으)ㄴ/는지 알다/모르다 thường đi kèm với các động từ như: 알다 (biết), 모르다 (không biết), 궁금하다 (thắc mắc), 물어보다 (hỏi)…
Dùng để diễn đạt:
– Việc biết hay không biết về thứ gì đó; hoặc cách để làm thứ nào đó dưới một dạng câu hỏi gián tiếp
– Dưới hình thức câu hỏi gián tiếp → làm giảm gánh nặng phải cung cấp thông tin từ phía người nghe, do đó tạo tính lịch sự hơn.
– Nghĩa tiếng Việt: “có biết là…/ không biết là…”.
Trong trường hợp không sử dụng từ để hỏi thì câu hỏi có các cặp từ đối lập nhau thường hay được sử dụng.
Thường được sử dụng cùng với từ để hỏi: 누구 (ai), 어디 (ở đâu), 어떻게 (như thế nào), 왜 (tại sao), 언제 (khi nào), 뭐/무엇 (cái gì), 얼마나 (bao nhiêu, đến mức nào)…
2. Cách dùng chi tiết:
Động từ + 는지 알다/모르다
Tính từ + (으)ㄴ지 알다/모르다
Danh từ + 인지 알다/모르다
가: 출입국관리사무소에 어떻게 가는지 아세요?
Bạn có biết cách đi đến cục xuất nhập cảnh không ạ?
나: 네, 알아요. 저기에서 05번 버스를 타세요. (아니요, 저도 어떻게 가는지 모르겠어요.)
Vâng, tôi biết. Bạn hãy bắt xe bus số 05 ở đằng kia nhé. (Không, tôi cũng không rõ phải đi thế nào ạ).
아이들 간식으로 무엇이 좋은지 모르겠어요.
Tôi không biết đồ ăn vặt nào thì tốt cho trẻ con
집들이에 무슨 음식을 만들어야 하는지 모르겠어요.
Tôi không biết nên nấu món gì cho tiệc tân gia.
제가 왜 걱정하는지 몰라요?
Anh không biết tại sao em lại lo lắng thế này sao?
이 사람 누구인지 아세요?
Bạn biết người này là ai không?
3. Lưu ý:
– Khi nói về hoàn cảnh, tình huống trong quá khứ thì cả động từ và tính từ đều sử dụng chung một dạng là ‘었/았는지 알다/모르다‘
학생들이 거짓말을 해서 선생님이 얼마나 화가 났는지 몰라요.
Vì các em học sinh đã nói dối nên không biết thầy giáo đã tức giận đến mức nào.
– Với 있다, 없다 ta sử dụng dạng 는지 알다/모르다
내일 우리 만날 수 있는지 알고 싶어요.
Tôi muốn biết liệu ngày mai chúng ta có thể gặp nhau hay không.
– Biểu hiện (으)ㄴ/는지 모르다 được sử dụng rất nhiều dưới dạng kết hợp với 얼마나 thành 얼마나 (으)ㄴ/는지 모르다: Bạn có thể tham khảo bài học ngữ pháp này ở đây. Nó được dùng khi nói nhấn mạnh một sự việc hay trạng thái nào đó: …không biết nhiều bao nhiêu, nhiều đến thế nào (= … quá nhiều ấy) phủ định của phủ định = cực kỳ khẳng định.
4. FAQ – Câu hỏi thường gặp
Phân biệt (으)ㄹ지 모르다 và (으)ㄴ/는지 모르다?
- (으)ㄹ지 모르다 = không chắc chắn về điều gì trong tương lai.
내일 비가 올지 몰라요.
Không chắc là ngày mai trời có mưa không.
- (으)ㄴ/는지 모르다 = không biết thông tin, thường đi với 알다/모르다.
어떻게 가는지 아세요?
Bạn biết đi thế nào không?
Tóm lại: Ngữ pháp (으)ㄴ/는지 알다/모르다 là cấu trúc hỏi gián tiếp lịch sự trong tiếng Hàn, rất hay xuất hiện trong hội thoại và đề thi TOPIK. Trong hội thoại hằng ngày, thường được nói “는지 알아요/몰라요”. Nắm vững cấu trúc này giúp bạn giao tiếp tự nhiên, vừa lịch sự, vừa chính xác.
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú