- Advertisement -
Trang chủ170 NGỮ PHÁP TOPIK INgữ pháp tiếng Hàn: Cách dùng -(으)ㄹ게요 và -(으)ㄹ래요 chuẩn nhất

Ngữ pháp tiếng Hàn: Cách dùng -(으)ㄹ게요 và -(으)ㄹ래요 chuẩn nhất

Last Updated on 03/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

-(으)ㄹ게요 và -(으)ㄹ래요Trong tiếng Hàn, hai biểu hiện -(으)ㄹ게요-(으)ㄹ래요 đều được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, ý nghĩa và hoàn cảnh sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ ràng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ và sử dụng chính xác.

Biểu hiện -(으)ㄹ 게요:
1. -(으)ㄹ 게요 thể hiện ý chí của người nói hoặc như một lời hứa hẹn đối với người nghe.
내일 저화할게요.

Ngày mai tôi sẽ gọi điện.

다음에 놀러 갈게요.
Tôi sẽ đi chơi vào lần tới.

2. Tùy thuộc vào hoàn cảnh, tình huống mà nó cũng mang nghĩa xin phép một cách nhẹ nhàng.
창문 좀 열게요.
Tôi sẽ đóng cửa sổ (nhé).

이 가위 좀 쓸게요
Tôi sẽ dùng chiếc kéo này (nhé).

 
3. Trong khi viết bạn nên lưu ý để không bị viết nhầm thành ‘-(으)ㄹ 께’ theo những gì đã nghe.
예) 나 먼저 갈께. (X)
     내가 과자 먹을께. (X)
 
4. Ví dụ hội thoại giúp bạn hiểu sâu hơn:
엄마: 지나야, 할아버지 댁에 심부름 좀 다녀올래?
Jina à, con có muốn sang nhà ông giúp một chút không?
지나: 무슨 심부름이에요?
Là việc gì thế mẹ?
엄마: 이 과일 좀 드리고 와.
Mang chỗ hoa quả này sang biếu ông.
지나: 네, 지금 갈게요.
Vâng, con sẽ đi ngay bây giờ.
(할아버지 댁)
지나: 할아버지, 과일 드세요.
Ông ơi, ông ăn hoa quả đi ạ.
할아버지: 그래, 고마워. 지나야, 주스 마실래?
Ừ, cảm ơn con. Jina, con có muốn uống nước hoa quả không?
지나: 네, 마실게요. 감사합니다.
Vâng, cháu sẽ uống ạ. Cháu cảm ơn.
 

선생님: 지나야, 오늘도 지각이야.
Giáo viên: Jina à, hôm nay em lại đi muộn nữa rồi.
지나: 죄송해요, 선생님. 내일은 일찍 올게요.
Jina: Em xin lỗi thầy/cô ạ. Ngày mai em sẽ đến sớm.
선생님: 숙제는 했어?

Giáo viên: Em đã làm bài tập chưa?
지나: 아니요. 아직 안 했어요. 내일까지 꼭 할게요.
Jina: Dạ chưa ạ. Em vẫn chưa làm. Em nhất định sẽ làm xong trước ngày mai
선생님: 어서 자리에 앉아. 책은 가지고 왔어?
Giáo viên: Mau về chỗ ngồi đi. Em có mang sách theo không?
지나: 가방을 안 가지고 왔어요. 가방 안에 책이 있어요.
Jina: Em quên mang cặp rồi ạ. Sách thì có trong cặp.

저는 청소를 잘 안 해요. 그래서 제 방은 항상 더러워요. 엄마는 저한테 ‘방 좀 청소할래?’ 말해요. 하지만 저는 잘 안 해요. 너무 귀찮아요. 그래서 엄마는 제 방을 매일 청소해요. 저 때문에 엄마가 많이 힘들어요. 엄마한테 죄송해요. 이제 방 청소를 열심히 할게요
Tôi không hay dọn dẹp. Vì vậy phòng của tôi lúc nào cũng bừa bộn. Mẹ thường bảo tôi: “Con hãy dọn phòng một chút đi nhé?”. Nhưng tôi lại không làm, vì thấy rất lười. Thế nên mẹ phải dọn phòng của tôi hằng ngày. Vì tôi mà mẹ rất vất vả. Tôi thấy có lỗi với mẹ. Từ giờ tôi sẽ chăm chỉ dọn phòng.

Biểu hiện -(으)ㄹ 래요?

1. Cách dùng và ý nghĩa:

  • Khi ở dạng nghi vấn: nó dùng để hỏi, xác nhận ý định hoặc mong muốn của người nghe.
  • Khi ở dạng trần thuật: thể hiện ý định, lựa chọn hay ý chí của người nói.

저 지금 집에갈래요.
Tớ bây giờ định về nhà

가: 뭐 마실래요?
Cậu muốn uống gì?
나: 우유 마실래요.
Tớ sẽ uống sữa

2. Lưu ý:

  • Chỉ dùng trong mối quan hệ thân mật, gần gũi (bạn bè, người nhỏ tuổi, cấp dưới).
  • Với bề trên hoặc người lớn tuổi cần dùng dạng kính ngữ -(으)실래요?

언니: 같이 쇼핑 갈래? → Đi shopping không?
동생: 응, 좋아! → Ừ, được đó.

아들: 엄마! 같이 영화 볼래? (X)
아들: 엄마! 같이 영화 보실래요? (O)

Một số câu hỏi thường gặp:

  • 점심에 뭐 먹을래요? → Trưa nay cậu muốn ăn gì?
  • 오늘 저녁에 뭐 할래요? → Tối nay cậu muốn làm gì?
  • 방학 때 어디 갈래요? → Kỳ nghỉ này cậu muốn đi đâu?
  • 같이 영화 볼래요? → Có muốn đi xem phim cùng không?

So sánh -(으)ㄹ게요 và -(으)ㄹ래요

Biểu hiện Ý nghĩa chính Đối tượng sử dụng Ví dụ
-(으)ㄹ게요 Lời hứa, ý chí, xin phép nhẹ nhàng Mọi đối tượng, kể cả bề trên “내일 전화할게요.”
-(으)ㄹ래요? Hỏi ý định/ khẳng định ý định, mong muốn Quan hệ thân mật, bạn bè, người nhỏ tuổi hơn “뭐 마실래요?”


Bài tập nhỏ: Hãy điền -(으)ㄹ게요 hoặc -(으)ㄹ래요 vào chỗ trống cho phù hợp

  1. 비가 오네요. 제가 우산을 가지고 올 ______.

  2. 오늘 저녁에 같이 밥 먹 ______?

  3. 늦어서 죄송해요. 다음부터는 늦지 않을 ______.

  4. 주말에 뭐 할 ______?

Đáp án: 1) 게요, 2) 래요, 3) 게요, 4) 래요.

Xem thêm các ví dụ khác của biểu hiện -(으)ㄹ 래요? tại đây

❓ FAQ – Câu hỏi thường gặp về -(으)ㄹ게요 và -(으)ㄹ래요

1. -(으)ㄹ게요 và -(으)ㄹ래요 khác nhau thế nào?
-(으)ㄹ게요: Thể hiện ý chí, lời hứa hoặc xin phép. Dùng được với mọi đối tượng, kể cả bề trên.

-(으)ㄹ래요: Thể hiện ý định, mong muốn, lựa chọn. Thường dùng trong quan hệ thân mật, với người bằng vai hoặc nhỏ tuổi hơn.

2. Có thể dùng -(으)ㄹ래요 với thầy cô giáo hoặc cấp trên không?
Không nên. Với thầy cô, cấp trên, người lớn tuổi… bạn nên dùng -(으)실래요? để thể hiện sự lịch sự và kính trọng.

Ví dụ:
(X) 선생님, 같이 점심 드실래?
(O) 선생님, 같이 점심 드실래요?

3. -(으)ㄹ게요 có thể dùng trong câu hỏi không?
Không. -(으)ㄹ게요 chỉ dùng trong câu trần thuật (ý chí, lời hứa).


Nếu muốn hỏi ý định, phải dùng -(으)ㄹ래요?

Ví dụ:
(X) 뭐 먹을게요?
(O) 뭐 먹을래요?

4. Khi nào nên dùng -(으)ㄹ게요 thay vì -(으)ㄹ래요?
– Khi bạn hứa hẹn hoặc quyết tâm làm gì → dùng -(으)ㄹ게요.

– Khi bạn nói lên ý định cá nhân hoặc hỏi ý định của người khác → dùng -(으)ㄹ래요.

– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp 420 ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!