- Advertisement -
Trang chủ420 NGỮ PHÁP TOPIK IINgữ pháp 는 줄 알다/모르다, (으)ㄴ 줄 알다/모르다. So sánh với (으)ㄹ...

Ngữ pháp 는 줄 알다/모르다, (으)ㄴ 줄 알다/모르다. So sánh với (으)ㄹ 줄 알다/모르다 và (으)ㄴ 줄 알다/모르다

Last Updated on 30/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Động từ + 는 줄 알다/는 줄 모르다, Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다/(으)ㄴ 줄 모르다1. Cấu trúc
Động từ + 는 줄 알다[모르다]

가다 => 가는 줄 알다[모르다]
먹다 => 먹는 줄 알다[모르다]

Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다[모르다]
아프다 => 아픈 줄 알다[모르다]
좋다 => 좋은 줄 알다[모르다]

2. Cách dùng và ý nghĩa 는 줄 알다/모르다, (으)ㄴ 줄 알다/모르다

2.1. 는 줄 알다/모르다, (으)ㄴ 줄 알다/모르다 diễn đạt ‘tưởng là…, nghĩ là…’ (không đúng so với thực tế)
Ngữ pháp 줄 알다[모르다] được dùng để diễn đạt sự khác biệt giữa suy nghĩ, dự đoán, tưởng tượng của người nói và thực tế.

👉 Có thể dịch là: “nghĩ là, tưởng là / không nghĩ là, không biết là”.
Thông thường, cấu trúc này hay đi với quá khứ: 알았다 / 몰랐다.

네가 나를 싫어하는 줄 알았어. (나를 싫어한다고 예상했지만 결과는 그렇지 않음)
Tưởng cậu ghét tớ cơ. (Đã nghĩ đối phương ghét mình nhưng thực tế không phải vậy)

저는 영호 씨 키가 작은 줄 알았어요. (키가 작다고 예상했지만 그렇지 않음)
Tôi tưởng là Young-ho thấp cơ. (Nhưng thực tế không phải vậy)

한국어가 이렇게 어려운 줄 몰랐어요. (한국어가 어렵다고 예상하지 못했음)
Tôi không nghĩ tiếng Hàn lại khó thế này. (Không dự tính được mức độ khó)

민수 씨가 이렇게 술을 잘 마시는 줄 몰랐어요. (술을 잘 마신다고 예상하지 못했음)
Tôi không ngờ Min-su uống rượu giỏi như vậy.

2. 는 줄 알다 / (으)ㄴ 줄 알다 dùng khi ‘biết trước kết quả’
Trong một số trường hợp, 는 줄 알다 / (으)ㄴ 줄 알다 thể hiện việc người nói đã biết từ trước.

가: 저 오늘 고향으로 돌아가요.
Hôm nay mình trở về quê.
나: 네, 가는 줄 알고 있었어요. (가는 것을 이미 알고 있음)
Ừ, mình đã biết cậu đi rồi. (đã biết trước việc đó)

가: 미안하지만, 생선을 못 먹어요.
Xin lỗi nhưng, tôi không ăn được cá.
나: 생선을 못 먹는 줄 알고 다른 고기로 준비해 달라고 했어요. (생선을 못 먹는 것을 이미 알고 있음)
Tôi biết bạn không ăn được cá nên đã nhờ chuẩn bị loại thịt khác rồi

3. Lưu ý:
3.1 Trường hợp 있다, 없다: 있다, 없다 + 는 줄 알다[모르다].

가: 오늘 수업이 없는 줄 몰랐어요. (수업이 있다고 예상했음)
Tôi không biết hôm nay không có tiết học. (Tưởng là có học)
나: 어제 교수님이 오늘 수업 휴강한다고 했는데 못 들었군요.
Hôm qua thầy giáo đã thông báo nghỉ mà cậu không nghe thấy nhỉ.

3.2. Nếu phía trước đi với danh từ, ta dùng dạng 인 줄 알다[모르다].
가: 오늘 시험 보기로 했지요? 공부는 했어요?
Hôm nay thi phải không? Em học chưa?
나: 네? 선생님, 오늘이 시험인 줄 몰랐어요. ㅠㅠ (시험이라고 예상하지 못했음)
Ủa? Thầy ơi, em không biết hôm nay có thi ạ.

가: 지난번에 같이 도서곤에 있던 사람은 그냥 친구야.
Người đi cùng mình ở thư viện lần trước chỉ là bạn thôi.
나: 나는 그 사람이 네 남자친구인 줄 알았어. (남자친구라고 예상했지만 결과는 그렇지 않음)
Mình tưởng người đó là bạn trai cậu cơ. (Nhưng thực tế không phải)


Tổng hợp lại một chút về ngữ pháp liên quan đến 줄 알다[모르다]. Các bạn bấm vào tên ngữ pháp để xem bài học kèm ví dụ cụ thể hơn nhé!

1. Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 줄 알다 [모르다]:

(1) Dự tính, dự đoán, suy nghĩ việc gì đó xảy ra ở tương lai.
👉 Nhấn mạnh mong đợi/dự đoán trước so với kết quả thực tế.

(2) Biết / Không biết cách làm gì (kỹ năng, năng lực).
👉 Chỉ dùng với động từ hành động, KHÔNG dùng với tính từ.

2. Động từ + 는 줄 알다 [모르다] Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다 [모르다]:
Dự tính, dự đoán, suy nghĩ về tình huống hiện tại/ trạng thái nào đó đang tồn tại, nhưng thực tế không phải.

3. Động từ + (으)ㄴ 줄 알다[모르다]
Dự tính, dự đoán, suy nghĩ về việc đã xảy ra trong quá khứ 

FAQ: Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp 줄 알다 / 줄 모르다 trong tiếng Hàn:

1. Ngữ pháp 줄 알다 / 줄 모르다 nghĩa là gì?
👉 줄 알다/모르다 dùng để diễn đạt việc người nói tưởng là, nghĩ là, không nghĩ là, không biết là.
– 줄 알다 → đã nghĩ, đã tưởng (nhưng thực tế sai).
– 줄 모르다 → không biết, không nghĩ (không dự đoán được tình huống).

2. 줄 알다 / 모르다 dùng trong thì nào?
Có 3 dạng chính:

  • Động từ/ tính từ + (으)ㄹ 줄 알다/모르다 → dự tính, dự đoán về tương lai.
    Động từ + (으)ㄹ 줄 알다/모르다 → Biết / Không biết cách làm gì (kỹ năng, năng lực).
    내일 비가 올 줄 알았어요. → Tôi đã nghĩ là ngày mai sẽ mưa.

    김밥을 만들 줄 몰라요. → Tôi không biết làm kimbap.
  • Động từ + 는 줄 알다/는 줄 모르다, Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다/(으)ㄴ 줄 모르다 → dự đoán, suy nghĩ về hiện tại.
    네가 바쁜 줄 알았어. → Tao đã nghĩ mày bận.
    한국어가 어려운 줄 몰랐어요. → Tôi không nghĩ tiếng Hàn khó thế này.
  • Động từ + (으)ㄴ 줄 알다/모르다 → nói về việc đã xảy ra trong quá khứ.
    어제 시험이 있는 줄 몰랐어요. → Tôi đã không biết hôm qua có bài thi.

3. 줄 알았다 và 줄 알고 있었다 khác nhau thế nào?

  • 줄 알았다 → thể hiện sự nhầm lẫn, khác với thực tế.
    너 결혼한 줄 알았어. → Tôi đã nghĩ là cậu đã kết hôn (nhưng hóa ra chưa).
  • 줄 알고 있었다 → thể hiện sự thật mà người nói đã biết từ trước
    네가 오늘 가는 줄 알고 있었어. → Mình đã biết hôm nay cậu đi.

– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng:
Hàn Quốc Lý Thú

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

1 BÌNH LUẬN

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!