Last Updated on 30/08/2025 by Hàn Quốc Lý Thú
1. Cấu trúc
Động từ + 는 줄 알다[모르다]
가다 => 가는 줄 알다[모르다]
먹다 => 먹는 줄 알다[모르다]
Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다[모르다]
아프다 => 아픈 줄 알다[모르다]
좋다 => 좋은 줄 알다[모르다]
2. Cách dùng và ý nghĩa 는 줄 알다/모르다, (으)ㄴ 줄 알다/모르다
2.1. 는 줄 알다/모르다, (으)ㄴ 줄 알다/모르다 diễn đạt ‘tưởng là…, nghĩ là…’ (không đúng so với thực tế)
Ngữ pháp 줄 알다[모르다] được dùng để diễn đạt sự khác biệt giữa suy nghĩ, dự đoán, tưởng tượng của người nói và thực tế.
👉 Có thể dịch là: “nghĩ là, tưởng là / không nghĩ là, không biết là”.
Thông thường, cấu trúc này hay đi với quá khứ: 알았다 / 몰랐다.
네가 나를 싫어하는 줄 알았어. (나를 싫어한다고 예상했지만 결과는 그렇지 않음)
Tưởng cậu ghét tớ cơ. (Đã nghĩ đối phương ghét mình nhưng thực tế không phải vậy)
저는 영호 씨 키가 작은 줄 알았어요. (키가 작다고 예상했지만 그렇지 않음)
Tôi tưởng là Young-ho thấp cơ. (Nhưng thực tế không phải vậy)
한국어가 이렇게 어려운 줄 몰랐어요. (한국어가 어렵다고 예상하지 못했음)
Tôi không nghĩ tiếng Hàn lại khó thế này. (Không dự tính được mức độ khó)
민수 씨가 이렇게 술을 잘 마시는 줄 몰랐어요. (술을 잘 마신다고 예상하지 못했음)
Tôi không ngờ Min-su uống rượu giỏi như vậy.
2. 는 줄 알다 / (으)ㄴ 줄 알다 dùng khi ‘biết trước kết quả’
Trong một số trường hợp, 는 줄 알다 / (으)ㄴ 줄 알다 thể hiện việc người nói đã biết từ trước.
가: 저 오늘 고향으로 돌아가요.
Hôm nay mình trở về quê.
나: 네, 가는 줄 알고 있었어요. (가는 것을 이미 알고 있음)
Ừ, mình đã biết cậu đi rồi. (đã biết trước việc đó)
가: 미안하지만, 생선을 못 먹어요.
Xin lỗi nhưng, tôi không ăn được cá.
나: 생선을 못 먹는 줄 알고 다른 고기로 준비해 달라고 했어요. (생선을 못 먹는 것을 이미 알고 있음)
Tôi biết bạn không ăn được cá nên đã nhờ chuẩn bị loại thịt khác rồi
3. Lưu ý:
3.1 Trường hợp 있다, 없다: 있다, 없다 + 는 줄 알다[모르다].
가: 오늘 수업이 없는 줄 몰랐어요. (수업이 있다고 예상했음)
Tôi không biết hôm nay không có tiết học. (Tưởng là có học)
나: 어제 교수님이 오늘 수업 휴강한다고 했는데 못 들었군요.
Hôm qua thầy giáo đã thông báo nghỉ mà cậu không nghe thấy nhỉ.
3.2. Nếu phía trước đi với danh từ, ta dùng dạng 인 줄 알다[모르다].
가: 오늘 시험 보기로 했지요? 공부는 했어요?
Hôm nay thi phải không? Em học chưa?
나: 네? 선생님, 오늘이 시험인 줄 몰랐어요. ㅠㅠ (시험이라고 예상하지 못했음)
Ủa? Thầy ơi, em không biết hôm nay có thi ạ.
가: 지난번에 같이 도서곤에 있던 사람은 그냥 친구야.
Người đi cùng mình ở thư viện lần trước chỉ là bạn thôi.
나: 나는 그 사람이 네 남자친구인 줄 알았어. (남자친구라고 예상했지만 결과는 그렇지 않음)
Mình tưởng người đó là bạn trai cậu cơ. (Nhưng thực tế không phải)
Tổng hợp lại một chút về ngữ pháp liên quan đến 줄 알다[모르다]. Các bạn bấm vào tên ngữ pháp để xem bài học kèm ví dụ cụ thể hơn nhé!
(1) Dự tính, dự đoán, suy nghĩ việc gì đó xảy ra ở tương lai.
👉 Nhấn mạnh mong đợi/dự đoán trước so với kết quả thực tế.
(2) Biết / Không biết cách làm gì (kỹ năng, năng lực).
👉 Chỉ dùng với động từ hành động, KHÔNG dùng với tính từ.
2. Động từ + 는 줄 알다 [모르다] Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다 [모르다]:
Dự tính, dự đoán, suy nghĩ về tình huống hiện tại/ trạng thái nào đó đang tồn tại, nhưng thực tế không phải.
Dự tính, dự đoán, suy nghĩ về việc đã xảy ra trong quá khứ
FAQ: Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp 줄 알다 / 줄 모르다 trong tiếng Hàn:
1. Ngữ pháp 줄 알다 / 줄 모르다 nghĩa là gì?
👉 줄 알다/모르다 dùng để diễn đạt việc người nói tưởng là, nghĩ là, không nghĩ là, không biết là.
– 줄 알다 → đã nghĩ, đã tưởng (nhưng thực tế sai).
– 줄 모르다 → không biết, không nghĩ (không dự đoán được tình huống).
2. 줄 알다 / 모르다 dùng trong thì nào?
Có 3 dạng chính:
- Động từ/ tính từ + (으)ㄹ 줄 알다/모르다 → dự tính, dự đoán về tương lai.
Động từ + (으)ㄹ 줄 알다/모르다 → Biết / Không biết cách làm gì (kỹ năng, năng lực).
내일 비가 올 줄 알았어요. → Tôi đã nghĩ là ngày mai sẽ mưa.
김밥을 만들 줄 몰라요. → Tôi không biết làm kimbap. - Động từ + 는 줄 알다/는 줄 모르다, Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다/(으)ㄴ 줄 모르다 → dự đoán, suy nghĩ về hiện tại.
네가 바쁜 줄 알았어. → Tao đã nghĩ mày bận.
한국어가 어려운 줄 몰랐어요. → Tôi không nghĩ tiếng Hàn khó thế này. - Động từ + (으)ㄴ 줄 알다/모르다 → nói về việc đã xảy ra trong quá khứ.
어제 시험이 있는 줄 몰랐어요. → Tôi đã không biết hôm qua có bài thi.
3. 줄 알았다 và 줄 알고 있었다 khác nhau thế nào?
- 줄 알았다 → thể hiện sự nhầm lẫn, khác với thực tế.
너 결혼한 줄 알았어. → Tôi đã nghĩ là cậu đã kết hôn (nhưng hóa ra chưa). - 줄 알고 있었다 → thể hiện sự thật mà người nói đã biết từ trước
네가 오늘 가는 줄 알고 있었어. → Mình đã biết hôm nay cậu đi.
– Tổng hợp 170 ngữ pháp tiếng hàn sơ cấp, TOPIK I: Bấm vào đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp, cao cấp, TOPIK II: Bấm vào đây
– Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
[…] + 여기서 자세히 보기 […]