Hội thoại:
Nhân viên hải quan: 신고할 물건이 있습니까?
Anh có hàng hóa gì cần khai báo không ?
Bill: 없습니다./네, 있습니다.
Tôi không có/ Có, tôi có.
Nhân viên hải quan: 이것은 무엇입니까?
Cái này là cái gì ?
Bill: 친구에게 줄 선물입니다.
Đây là quà tặng cho bạn tôi.
Nhân viên hải quan: 됐습니다. 안녕히 가십시오.
Được rồi. Xin chào anh.
Bill: 감사합니다. 관세를 내야 합니까?
Cám ơn. Tôi có phải nộp thuế không ?
Nhân viên hải quan: 네, 내야 합니다.
Có, anh có phải nộp.
아니오, 안 내셔도 됩니다.
Không, anh không cần nộp.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 신고(하다) khai báo
- 물건 hàng hoá
- 없다 không có
- 이것 (저것, 그것) cái này (cái kia, cái đó)
- 친구 bạn
- 주다 cho
- 선물 quà tặng
- 관세 thuế
- 관세를 내다 nộp thuế
Phân tích bài học và mở rộng nội dung:
- ~를 yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành bổ ngữ trong câu
- 냅니까? có nộp không?
- 내야 합니까? có phải nộp không?
- 내야 합니다. phải nộp
- 안 không (Từ thể hiện nghĩa phủ định hay phản đối)
- 안 내도 됩니다 không cần nộp
- 안 내셔도 됩니다 không cần nộp (nói một cách lịch sự hơn)
- 이것은 cái này
- 무엇입니까? là gì / là cái gì
- ~저것은 cái kia
- 그것은 cái đó
- 친구 bạn bè
- 친구에게 줄 cho bạn
- 선물 quà tặng
- 선물입니다 là quà tặng
- 시간 있습니까? (Anh/Chị) Có thời gian không?
- 오토바이 있습니까? (Anh/Chị) Có xe máy không?
- 약속 있습니까? (Anh/Chị) Có hẹn không?
- 애인 있습니까? (Anh/Chị) Có người yêu không?
- 신고 khai báo
- 물건 hàng hoá
- 신고할 물건 có hàng gì cần khai báo
- ~이 yếu tố đứng sau danh từ để tạo thành chủ ngữ
- 있습니까? có / ở (được dùng khi hỏi)
- 있습니다 có / ở (được dùng khi trả lời)
– Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
Nếu có ngữ pháp nào không hiểu, bạn hãy tham khảo link sau:
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: click tại đây
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp và cao cấp: click tại đây