Hàn Quốc là đất nước có bốn mùa xuân, hạ, thu, đông. Cách biểu hiện trong tiếng Hàn cũng đa dạng theo sự biến đổi cùa thời tiết. Chúng ta hãy cùng học các loại từ vựng miêu tả thời tiết và áp dụng vào trong đời sống.
봄, 여름, 가을, 겨울 사계절을 가진 한국. 날씨의 변화만큼이나 그 표현법도 다양하다. 날씨를 표현하는 여러 가지 단어를 배워 실생활에 활용해보자.
Phần 1:
A: 날씨가 끄물끄물하네요. 비가 올 거 같아요.
Trời ám u quá. Hình như sắp có mưa.
B: 이런 날씨 좋아해요? Bạn thích thời tiết thế này à?
A: 아니요. 우중충한 날씨는 딱 질색이에요.
Không, mình chán ngấy cái thời tiết ảm đạm này.
B: 날씨가 얼른 화창해지면 좋겠어요. 찌뿌둥한 날씨 때문인지 마음도 우울해지는 거 같아요.
Ước gì trời mau quang đãng. Hình như thời tiết u ám làm cho tâm hồn cũng trở nên buồn bã.
Giải nghĩa từ vựng:
♦ 끄물끄물하다 : 날씨가 활짝 개지 않고 몹시 흐리다.
âm u, nhiều mây: trời không quang đãng và có nhiều mây, âm u
♦ 우중충하다 : 날씨가 어둡고 침침하다.
ảm đạm: trời tối tăm, u ám
♦ 화창하다: 바람이 온화하고 맑다.
quang đãng: thời tiết ôn hòa và quang đãng
♦ 찌뿌둥하다 : 비나 눈이 올 것 같이 날씨가 굳거나 잔뜩 흐리다.
u ám: thời tiết xấu hoặc nhiều mây như sắp có mưa hoặc tuyết rơi.
Phần 2.
A. 어제만 해도 쌓쌓했는데 오늘은 날씨가 많이 풀렸어요.
Mới hôm qua còn se lạnh mà hôm nay thời tiết đã ấm lên nhiều.
B. 정말 오늘은 포근하네요. Hôm nay đúng là ấm áp thật.
A. 햇볕도 쨍쨍한데 함께 산책할까요?
Trời nắng đẹp thế này, chúng ta cùng đi dạo nhé?
B. 저는 양산을 가져가야겠어요.
Chắc tôi sẽ phải mang theo ô.
A. 이제 좀 있으면 여름이 오겠네요.
Chẳng mấy chốc mùa hè sẽ đến.
B. 맞아요. 근데 여름은 후텁지근해서싫어요.
Đúng thế. Nhưng mùa hè nóng nực nên tôi không thích.
Giải nghĩa từ vựng:
♦ 쌀쌀하다: 날씨나 바람이 차갑다.
se se lạnh: thời tiết lạnh hoặc gió lạnh
♦ 풀리다: 춥던 날씨가 누그러지다.
đỡ lạnh, ấm lên: thời tiết lạnh trước đó đã dịu đi
♦ 포근하다: 겨울 날씨가 따뜻하다
ấm áp: thời tiết ấm
♦ 쨍쨍하다: 햇볕이 몹시 내리쬐다.
trời nắng: ánh nắng chiếu rọi xuống
♦ 후럽지근하다: 조금 불쾌할 정도로 끈끈하고 무덥다.
nóng nực: nóng và nhớp nháp đến mức hơi khó chịu
– Học từ vựng tiếng Hàn theo các chủ đề khác : Bấm vào đây
– Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
– Trang facebook cập nhật các bài học: Hàn Quốc Lý Thú