01. 한국에는 어떤 대중문화가 있을까?
Có những loại hình văn hóa đại chúng nào ở Hàn Quốc?
대중문화의 의미와 대중 매체와의 관계
Ý nghĩa của văn hóa đại chúng và mối quan hệ với các phương tiện thông tin đại chúng
많은 사람이 즐기고 누리는 문화를 대중문화라고 한다. 대중문화에는 드라마, 영화, 노래, 공연,전시, 스포츠 경기, 게임 등이 있다. 또한 사람들의 옷이나 머리 모양 등과 같은 일상생활에서 볼 수 있는 유행도 여기에 포함된다. 한국의 대중문화는 특히 대중 매체와 관련이 깊다. TV, 라디오, 책, 신문은 물론 스마트폰을 기반으로 하는 SNS 등과 같은 대중 매체의 발달로 자신이 좋아하는 대중문화를 쉽게 접할 수 있고 많은 사람들과 공유하기도 한다.
Văn hóa được nhiều người yêu thích và tận hưởng được gọi là văn hóa đại chúng. Văn hóa đại chúng bao gồm phim truyền hình, phim điện ảnh, âm nhạc, công diễn, triển lãm, thi đấu thể thao, trò chơi (game),… Ngoài ra nó cũng bao hàm ở đây các xu hướng có thể được nhìn thấy trong cuộc sống hàng ngày như quần áo hay kiểu tóc của mọi người. Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc đặc biệt liên quan sâu sắc đến các phương tiện thông tin đại chúng. Với sự phát triển của các phương tiện thông tin đại chúng như TV, radio, sách, báo và dĩ nhiên có cả mạng xã hội (SNS) trên nền tảng điện thoại thông minh, mọi người có thể dễ dàng tiếp cận văn hóa đại chúng mà mình yêu thích và chia sẻ nó với nhiều người.
매체: phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng)
유행: sự thịnh hành, thời trang, mốt (Việc cái gì đó được mọi người yêu thích và được lan rộng ra toàn xã hội)
기반: điều cơ bản (Cái trở thành cơ bản để làm cái gì đó)
공유하다: chia sẻ, cùng sở hữu
한국의 대중문화 Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc
한국인은 드라마를 즐겨 본다. 매일 아침과 저녁밤 시간에 방송되는 드라마 수가 수십 편에 이른다. 사극, 로맨스, 스릴러 등 장르도 다양하다. 시청자들은 배우의 대사나 옷에도 관심을 많이 갖는데 이는 금방 유행되기도 한다. 한국인은 음악과 노래도 좋아한다. 특히, 많은 사람들이 즐겨 듣거나 부를 수 있도록 만들어진 노래인 ‘가요‘를 즐겨 듣는다. 가요에는 발라드, 댄스, R&B, 힙합, 트로트 등 다양한 장르가 있으며, 특정한 시기에 인기를 끄는 ‘유행가‘도 자주 등장한다.
Người Hàn Quốc thích xem phim truyền hình. Có đến hàng chục bộ phim truyền hình được phát sóng vào thời gian buổi sáng và buổi tối hàng ngày. Cũng có nhiều thể loại đa dạng như phim lịch sử, phim lãng mạn và phim kinh dị. Người xem cũng rất quan tâm tới lời thoại và trang phục của các diễn viên và những thứ này cũng nhanh chóng trở nên thịnh hành. Người Hàn Quốc còn thích âm nhạc và ca hát. Đặc biệt, có nhiều người thích nghe ‘가요 – bài hát đại chúng’ là dạng bài hát được sáng tác để nhiều người thích nghe hoặc có thể hát. Có rất nhiều thể loại các ca khúc đại chúng khác nhau như ballad, dance, R&B, hip-hop, Trot, đồng thời cũng thường xuyên xuất hiện các ca khúc thịnh hành được yêu thích ở một thời kỳ nhất định.
드라마: (drama) phim truyền hình
편: cuốn, tập, bộ (Đơn vị đếm sách, tác phẩm văn học, phim hay kịch…)
이르다: lên đến, đạt được, đạt đến
사극: kịch lịch sử, phim lịch sử
로맨스: (romance) tình yêu lãng mạn, chuyện tình lãng mạn
스릴러: (thriller) Phim giật gân, phim rùng rợn, phim kinh dị
장르: thể loại
시청자: khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả
대사: lời thoại (Lời các diễn viên nói trong phim hay kịch)
가요: bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích (Bài hát mà nhiều người thích hát)
R&B: (Rhythm and Blues) là một dòng nhạc của người da đen và rất được ưa chuộng trong cộng đồng Da đen tại Mỹ trong thập niên 1940. Rymthm and Blues là sự kết hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Nhạc phúc âm và Blues. Nó được biểu diễn lần đầu bởi những người Mỹ gốc Phi.
발라드: (ballade) bản tình ca (Bài hát tình cảm, chủ yếu mang chủ đề về tình yêu trong âm nhạc đại chúng)
힙합: (hiphop) Âm nhạc hay vũ đạo mang lại cảm giác mới, được ra đời giữa tầng lớp các thanh niên da đen của Mỹ vào những năm 1980s.
트로트: Trot; tình ca, nhạc trữ tình (Bài hát có nhịp điệu theo hình thức nhất định, mang lại cảm giác buồn hoặc êm dịu)
유행가: bài hát thịnh hành, ca khúc thịnh hành
등장하다: ra mắt, ra đời, xuất hiện, lộ diện
영화도 한국의 중요한 대중문화 중 하나이다. 2000년대 무렵에 멀티플렉스 형태의 영화관이 늘어나면서 관객 수가 급격히 성장하였다. 2018년 기준으로 한국에는 영화관이 약 500여 개 있으며, 연간 영화관 관객 수는 2억 1639만 명으로 전 세계 5위에 해당한다. 또한, 한국에서 제작한 영화는 한국뿐 아니라 해외 여러 나라에서 상영되고 있다.
스포츠에서는 프로 야구와 프로 축구, 프로 농구와 프로 배구가 인기가 높다. 야구와 축구는 봄부터 가을, 농구와 배구는 가을부터 봄까지 경기가 진행된다.
Phim điện ảnh cũng là một trong những nét văn hóa đại chúng quan trọng ở Hàn Quốc. Vào khoảng những năm 2000, khi số lượng rạp chiếu phim kiểu phức hợp ngày càng nhiều thì lượng khán giả cũng tăng lên một nhanh chóng. Tính đến năm 2018, có khoảng 500 rạp chiếu phim ở Hàn Quốc và số lượng khán giả đến rạp mỗi năm là 216,39 triệu người, đứng thứ 5 trên thế giới. Ngoài ra, các bộ phim được sản xuất tại Hàn Quốc đang được trình chiếu không chỉ ở Hàn Quốc mà còn ở nhiều quốc gia khác.
Trong thể thao thì bóng chày chuyên nghiệp và bóng đá chuyên nghiệp, bóng rổ chuyên nghiệp và bóng chuyền chuyên nghiệp rất được ưa chuộng. Bóng chày và bóng đá được chơi từ mùa xuân sang mùa thu, và bóng rổ và bóng chuyền được chơi từ mùa thu sang mùa xuân.
무렵: khoảng thời kì, vào lúc
멀티플렉스: (Multiplex) (복합 상영관/복합 영화관) Rạp chiếu phim phức hợp, tổ hợp, kết hợp
성장하다 phát triển, tăng trưởng
연간: trong một năm, trong suốt một năm
상영되다: được trình chiếu
프로: (professional) chuyên nghiệp
알아두면 좋아요
한국의 ‘방’ 문화를 즐겨보셨나요? Bạn đã thử tận hưởng văn hóa ‘방’ của Hàn Quốc?
한국에는 독특한 ‘방’ 문화가 있다. 길거리를 걷다 보면 노래방, PC방, 찜질방, 만화방 등을 쉽게 발견할 수 있다. 특히, PC방은 1990년대 후반 이후 인터넷이 보급되면서 널리 퍼지게 되었다. PC방에서는 주로 게임을 많이 하는데 최근에는 게임도 하나의 대중문화로 자리 잡으면서 ‘e스포츠‘로 불리고 있다. 또한 전통 온돌문화를 느낄 수 있는 찜질방 역시 친구나 동료, 가족들과 함께 많이 찾는다.
Ở Hàn Quốc có một văn hóa đặc biệt mang tên ‘방’. Khi đi bộ trên đường phố có thể dễ dàng tìm thấy các phòng karaoke, phòng PC (quán net), phòng tắm xông hơi và phòng truyện tranh. Đặc biệt, từ cuối những năm 1990 các phòng PC đã được phát triển rộng rãi với sự phổ cập của Internet. Trong các phòng PC chủ yếu chơi game là nhiều, gần đây, game cũng đã trở thành một nét văn hóa đại chúng và đang được gọi là ‘thể thao điện tử’. Ngoài ra, phòng tắm xông hơi (kiểu Hàn Quốc) nơi có thể cảm nhận văn hóa Ondol truyền thống được mọi người tìm đến rất nhiều cùng với bạn bè, đồng nghiệp hay gia đình.
독특하다: đặc sắc, đặc biệt
길거리: đường, đường phố
발견하다: phát kiến, phát hiện
퍼지다: tăng mạnh, tỏa rộng, lan tỏa, lan truyền, phổ cập
e스포츠: (e-Sport) thể thao điện tử
불리다: làm tăng
최근에는 기술이 발전함에 따라 실내 스크린을 활용한 야구장이나 골프연습장을 방문하는 사람들도 늘어나고 있다. 그리고 다른 나라에도 이러한 독특한 ‘방’ 문화가 자주 소개되어 한국을 찾는 외국인에게도 중요한 여행 코스가 되고 있다.
Gần đây, cùng với sự phát triển của kỹ thuật, những người đến với các sân bóng chày hoặc sân tập gôn bằng ứng dụng màn hình trong nhà đang tăng lên. Ngoài ra, văn hóa ‘phòng’ độc đáo này thường được giới thiệu đến các nước khác, biến nó trở thành lộ trình du lịch quan trọng đối với các khách nước ngoài đến thăm Hàn Quốc.
스크린: (screen) màn ảnh, màn hình
활용하다: vận dụng, ứng dụng
코스: (course) lộ trình, hành trình
02. 세계인이 좋아하는 한국 대중문화에는 무엇이 있을까?
Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc mà mọi người trên thế giới yêu thích là gì?
한류의 시작 Sự khởi đầu của Làn sóng Hàn Quốc
“한국” 하면 어떤 것이 떠오르는지에 대한 질문에 외국인들은 주로 드라마, K-POP, 한국 음식이라고 답했다. 2000년 전후, 한국의 영화와 드라마가 아시아 여러 나라로 수출되면서 한국의 대중문화와 연예인에 대한 관심이 높아지게 되었다. 이렇게 한국의 대중문화가 여러 나라로 확산되면서 대중적 인기를 끌게 된 현상을 “한류(韓流, Korean wave)”라고 한다.
Khi được hỏi về thứ hiện lên (trong suy nghĩ) khi nhắc đến “Hàn Quốc”, người nước ngoài chủ yếu đã trả lời là phim truyền hình, K-pop và món ăn Hàn Quốc. Vào khoảng năm 2000, khi các bộ phim điện ảnh và phim truyền hình Hàn Quốc được xuất khẩu sang nhiều nước châu Á thì sự quan tâm đến văn hóa đại chúng và các nghệ sĩ của Hàn Quốc cũng ngày càng tăng lên. Hiện tượng văn hóa đại chúng Hàn Quốc lan rộng ra nhiều quốc gia và trở nên phổ biến được gọi là “Làn sóng Hàn Quốc”.
떠오르다: nổi lên, hiện ra, nảy lên
수출되다: được xuất khẩu
연예인: nghệ sĩ
높아지다: cao lên, tăng thêm
세계인들이 좋아하는 한국 대중문화 Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc mà mọi người trên thế giới yêu thích
한국 가수들이 해외로 진출하면서 K-POP(케이팝)의 성장도 눈에 띈다. K-POP의 인기 요인으로는 가수들의 매력적인 외모와 스타일, 따라 부르기에 신나는 가사와 리듬, 뛰어난 춤 실력을 뽑을 수 있다. K-POP 의 인기는 한국에 대한 흥미와 호기심으로 이어지면서 한국어와 한국문화를 배우는 외국인이 늘어나고 있다.
Khi các ca sĩ Hàn Quốc tiến ra nước ngoài, sự phát triển của K-pop (nhạc Hàn Quốc) cũng được thu hút chú ý. Các lý do chủ yếu mà K-POP được ưa thích có thể chọn ra là ngoại hình và phong cách hấp dẫn của ca sĩ, ca từ và nhịp điệu hứng khởi để hát theo, và khả năng vũ đạo tuyệt vời. Sự phổ biến của K-pop được tiếp nối bởi sự hiếu kỳ và hứng thú về Hàn Quốc, đồng thời số lượng người nước ngoài học tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc đang ngày càng tăng lên.
진출하다: tiến xuất, bước vào, tiến vào
띄다: hiển hiện, hiện rõ, đập (vào mắt)
눈(에) 띄다: nhìn thấy, thu hút
요인: nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu
스타일: (style) phong cách
신나다: hứng khởi, hứng thú
리듬: (rhythm) nhịp, nhịp điệu
호기심: tính tò mò, tính hiếu kỳ
이어지다: được tiếp nối (Kết quả của việc nào đó hay tình trạng nào đó ảnh hưởng đến các giai đoạn sau đó)
한편, 비빔밥, 김치, 떡볶이, 삼겹살, 불고기 등 여러 종류의 특색 있는 한국 음식에 대해서도 외국인들은 큰 관심을 보이고 있다. 한국 음식은 줄여서 ‘한식’이라고 부르는데, 외국인 관광 객을 대상으로 전통시장에서 한식을 맛보거나 한식 요리 만들기를 직접 체험해 볼 수 있는 프로그램도 인기를 끌고 있다.
Mặt khác, người nước ngoài cũng đang tỏ ra quan tâm nhiều đến các kiểu món ăn đặc trưng của Hàn Quốc như bibimbap (cơm trộn), kim chi, bánh gạo cay, thịt ba chỉ nướng và bulgogi. Món ăn Hàn Quốc được gọi tắt là ‘한식’ và các chương trình cho đối tượng khách du lịch nước ngoài có thể nếm thử đồ ăn Hàn Quốc tại chợ truyền thống hoặc trải nghiệm trực tiếp làm đồ ăn Hàn Quốc cũng đang trở nên phổ biến.
특색: sự đặc sắc, điểm đặc sắc
맛보다: nếm thử
또한 한국의 스타들이 하는 화장법이나 패션 등을 좋아하는 사람들이 늘어나고 있다. 이는 ‘K-BEAUTY’와 ‘K-FASHION’ 등 새로운 한류의 유형으로 주목 받고 있다.
Hơn nữa, ngày càng có nhiều người yêu thích cách trang điểm và thời trang của các ngôi sao Hàn Quốc. Điều này đang thu hút sự chú ý như một loại hình làn sóng Hàn Quốc mới như ‘K-BEAUTY’ và ‘K-FASHION’.
주목: sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo
그 밖에 태권도를 중심으로 한 한국의 스포츠와 독창적이고 다양한 장르의 영화도 꾸준한 관심을 받고 있다. 특히, 최근에 여러 한국 영화들이 주요 국제 영화제에서 수상함으로써 작품성도 인정받고 있다. 또한 드라마뿐 아니라 한국의 “예능 프로그램” 형식이 해외로 수출되었고, 현지 환경에 맞게 리메이크되어 큰 호평을 받고 있다.
Ngoài ra, thể thao của Hàn Quốc đặt trọng tâm vào Taekwondo và các bộ phim điện ảnh thuộc nhiều thể loại khác nhau cũng đang nhận được sự quan tâm không ngừng. Đặc biệt, gần đây với việc một số phim Hàn Quốc đã được trao giải tại các liên hoan phim quốc tế lớn, giá trị nghệ thuật của các tác phẩm cũng đang được công nhận. Hơn nữa, không chỉ phim truyền hình mà cả hình thức các chương trình giải trí của Hàn Quốc đều đã được xuất khẩu ra nước ngoài, và chúng được làm mới lại để phù hợp với môi trường nước sở tại và đang nhận được nhiều đánh giá cao.
장르: thể loại (Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật)
수상하다: đạt giải thưởng, nhận thưởng
작품성: tính nghệ thuật của tác phẩm, giá trị nghệ thuật mà tác phẩm có
리메이크: (remake) sự làm mới lại
호평: sự đánh giá tốt, nhận xét tốt đẹp
수출되다: được xuất khẩu
형식: hình thức
현지: hiện trường, cơ sở (Nơi tiến hành hoặc tác nghiệp công việc trên thực tế, nơi mà việc gì đó đã xảy ra hoặc đang diễn ra, nơi mà sự vật hiện đang có)
알아두면 좋아요
제92회 아카데미 영화제 작품상 등 4관왕을 수상한 영화 ‘기생충’
Phim ‘Kí sinh trùng’ đã giành được cả 4 giải thưởng trong đó có Tác phẩm xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Viện hàn lâm lần thứ 92
아카데미 영화제 작품상 ( Academy Award for Best Picture): giải thưởng Liên hoan phim Viện hàn lâm, thường được biết đến với tên Giải Oscar là giải thưởng điện ảnh hằng năm của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh với 74 giải thưởng dành cho các diễn viên và kỹ thuật hình ảnh trong ngành điện ảnh Hoa Kỳ
4관왕: Giành cả bốn ngôi vô địch, giành cả bốn giải
봉준호 감독, 송강호 주연의 한국 영화 ‘기생충’이 제72회 칸 영화제 최고상인 황금종려상에 이어 제92회 아카데미 영화제에서 작품상, 감독상, 각본상, 국제영화상 등 4개 부분에서 수상하였다. 영화 ‘기생충’은 부자 가족과 가난한 가족의 이야기를 담고 있으며, 작품성과 대중성, 예술성을 골고루 갖추었다는 평가를 받았다. 한편, 미국 골든글로브 시상식에서 외국어영화상을 받은 봉준호 감독의 “1인치 정도 되는 자막의 장벽을 넘으면 여러분이 훨씬 더 많은 영화를 볼 수 있으며, 영화는 모두 연결돼 있다”라는 수상 소감은 세계 많은 사람들에게 큰 감동을 전해 주었다.
Bộ phim Hàn Quốc ‘Ký sinh trùng’ của đạo diễn Bong Joon-ho, vai chính Song Kang-ho, đã giành được giải Cành cọ vàng, giải thưởng cao nhất tại Liên hoan phim Cannes lần thứ 72, tiếp nối theo đó đã giành 4 giải thưởng là Tác phẩm xuất sắc nhất, Giải Đạo diễn xuất sắc nhất, Giải Kịch bản xuất sắc nhất và Giải Phim Quốc tế tại Liên hoan phim Viện hàn lâm lần thứ 92. Phim ‘Ký sinh trùng’ chứa đựng câu chuyện về một gia đình giàu có và một gia đình nghèo, được đánh giá là có sự cân bằng giữa tính giá trị nghệ thuật của tác phẩm, tính đại chúng và tính nghệ thuật. Mặt khác, đạo diễn Bong Joon-ho, người từng đoạt giải Phim tiếng nước ngoài tại giải Quả cầu vàng của Mỹ đã để lại cảm xúc lớn cho nhiều người trên thế giới với cảm nghĩ được phát biểu khi nhận giải rằng “Nếu vượt qua được rào cản của phụ đề khoảng 1 inch, bạn có thể xem nhiều phim hơn và tất cả bộ phim đều được gắn kết.”
감독: đạo diễn
수상하였다: đạt giải thưởng
주연: việc đóng vai chính, vai chính
칸 영화제: (Cannes Film Festival) Liên hoan phim Cannes là một trong những liên hoan phim có uy tín nhất thế giới, được tổ chức lần đầu từ 20 tháng 9 đến 5 tháng 10 năm 1946 tại thành phố nghỉ mát Cannes, nằm phía nam Pháp. Từ đó, liên hoan phim được tổ chức hàng năm trong tháng 5 với một số ngoại lệ.
황금종려상: Cành cọ Vàng là giải thưởng cao nhất tại liên hoan phim Cannes. Giải được ban tổ chức liên hoan phim giới thiệu vào năm 1955
아카데미: hàn lâm
대중성: tính chất đại chúng
예술성: tính nghệ thuật
골고루: đồng đều, cân đối
골든글로브 시상식: (Golden Globe Awards) Giải Quả cầu Vàng là một giải thưởng của Hiệp hội báo chí nước ngoài ở Hollywood trao hàng năm cho các cống hiến xuất sắc trong ngành kỹ nghệ giải trí, cả ở Hoa Kỳ lẫn nước ngoài, và nhằm hướng sự chú ý của công chúng vào phim và chương trình truyền hình hay nhất.
자막: chú thích, phụ đề
장벽: bức tường, vách ngăn
넘다: vượt qua
훨씬: rất, hơn hẳn
이야기 나누기
한국인에게 사랑 받은 한국 영화 Phim Hàn Quốc được người hàn quốc yêu thích
영화 한 편은 감독과 스태프, 배우들의 노력을 통해 완성된다. 또한 그 영화가 제작된 나라의 문화, 국민들이 공유할 수 있는 정서와 관심 등을 담고 있다. 한국에서 천만 명 이상이 관람한 ‘7번방의 선물’, ‘신과 함께-죄와 벌’, ‘국제시장’ 등의 영화도 이런 요소들이 잘 표현되어 많은 사랑을 받았다. 딸에 대한 아버지의 사랑을 진한 감동과 웃음으로 풀어낸 ‘7번방의 선물’, 부모와 가족을 소중하게 생각하는 효 문화 및 한국의 신화 속 전통 신들의 이야기가 담겨있는 ‘신과 함께-죄와 벌’, 1950년대 6·25 전쟁 이후로부터 현재에 이르기까지 오직 가족을 위해 평생을 살아온 평범한 아버지의 이야기를 그려낸 국제 ‘시장’ 모두 한국인들이 이해하고 공감할 수 있는 주제와 가치를 담고 있다.
Một bộ phim được hoàn thành thông qua sự nỗ lực của đạo diễn, nhân viên và diễn viên. Nó còn chứa đựng văn hóa của đất nước nơi bộ phim được sản xuất, cũng như những tình cảm và sự quan tâm mà người dân có thể chia sẻ. Các bộ phim như ‘Kỳ tích phòng giam số 7’, ‘Thử thách thần chết: Giữa hai thế giới’, ‘Lời hứa với cha’ với hơn 10 triệu người xem ở Hàn Quốc cũng nhận được rất nhiều sự yêu thích bởi những yếu tố này được thể hiện rất tốt. ‘Kỳ tích phòng giam số 7’ thể hiện tình yêu thương của người cha dành cho con gái bằng những cảm xúc và tiếng cười sâu sắc, ‘Thử thách thần chết: Giữa hai thế giới’ chứa đựng văn hóa hiếu thảo coi trọng cha mẹ và gia đình cùng với những câu chuyện về các vị thần truyền thống trong thần thoại Hàn Quốc. ‘Lời hứa với cha’ miêu tả câu chuyện về một người cha bình thường đã sống cả đời vì gia đình từ những năm 1950 sau Chiến tranh Triều Tiên đến nay và chứa đựng chủ đề cùng giá trị mà tất cả người Hàn Quốc đều có thể thấu hiểu và đồng cảm.
스태프: (staff) Nhân viên.
정서: tình cảm
신화: thần thoại
이르다: đến lúc (Tới thời điểm hay thời kì nào đó)
오직: chỉ, duy nhất
평범하다: bình thường (Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội)
그리다: nói về, miêu tả
공감하다: đồng cảm
@admin ơi: 스릴러 là phim giật gân, còn 공포 mới là phim kinh dị.