- Advertisement -
Trang chủNgữ pháp tiếng Hàn thông dụng trung cấpBài 10: Thể sai khiến 사동사 tiếng Hàn - Cách dùng 이/히/리/기/우/추...

Bài 10: Thể sai khiến 사동사 tiếng Hàn – Cách dùng 이/히/리/기/우/추 và 게 하다

Last Updated on 12/09/2025 by Hàn Quốc Lý Thú

Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp diễn tả hình thức sai khiến (사동사). Cùng với hình thức bị động (피동사) đã học ở Bài 9 (bấm vào đây để xem lại), đây là những cấu trúc rất hay gặp trong đời sống hàng ngày, nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Hàn

Để thiết lập hình thức 사동, có hai cách:
(1) Gắn các tiếp vĩ tố (-이/히/리/기/우/추-) vào gốc động từ hoặc tính từ.
(2) Thêm -게 하다 sau động từ hoặc tính từ.

Theo Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc, nhiều 사동사 là dạng từ vựng hóa (lexicalized), nghĩa là hình thành theo thói quen ngôn ngữ chứ không theo một công thức cứng nhắc. Vì vậy, người học bắt buộc phải tra cứu và ghi nhớ từng động từ.

1. Động từ sai khiến – 사동사 (-이/히/리/기/우/추-)

-이/히/리/기/우/추- đứng sau một số động từ/ tính từ thể hiện ngữ nghĩa chủ ngữ khiến người, động vật hoặc đối tượng khác làm hành động nào đó hoặc rơi vào, biến thành một trạng thái nào đó.

Tùy từng động từ/ tính từ sẽ kết hợp với -이/히/리/기/우/추- khác nhau.

Ví dụ:
– Động từ + -이/히/리/기/우/추-:

Thể sai khiến 사동사 tiếng Hàn - Cách dùng 이/히/리/기/우/추 và 게 하다

Tính từ -이/히/리/기/우/추-:

  • -이-:
    높다 (cao) → 높이다 (làm cho cao, nâng lên)


    좁다 (hẹp) → 좁히다 (làm cho hẹp lại, thu hẹp)
  • -히-
    늦다 (muộn) → 늦추다/늦히다 (làm trễ, hoãn)

    익다 (chín) → 익히다 (làm chín, nấu chín)
  • -리-
    앉다 (ngồi) → 앉히다 (cho ngồi, bắt ngồi)

    눕다 (nằm) → 눕히다 (cho nằm, đặt nằm)
    환자를 침대에 눕혔어요. (Đã đặt bệnh nhân nằm xuống giường.)

  • -기-
    웃다 (cười) → 웃기다 (làm cười, chọc cười)

    벗다 (cởi) → 벗기다 (cởi cho ai, lột ra)
    엄마가 아이 신발을 벗겼어요. (Mẹ đã cởi giày cho con.)

  • -우-
    크다 (to) → 키우다 (nuôi lớn, làm cho lớn lên)
    강아지를 키우고 있어요. (Tôi đang nuôi chó con.)

  • -추-
    늦다 (muộn) → 늦추다 (làm cho muộn, hoãn lại)

    낮다 (thấp) → 낮추다 (hạ thấp, giảm)

Thể sai khiến 사동사 tiếng Hàn - Cách dùng 이/히/리/기/우/추

Ví dụ:
가: 진주가 왜 울어요?
Sao Jinju khóc thế?
나: 오빠가 진주를 울렸거든요.
Anh trai làm Jinju khóc đó.

가: 아기가 밥을 먹습니다.
Em bé ăn cơm.
나: 어머니가 아기에게 밥을 먹입니다.
Mẹ cho em bé ăn.

Các cấu trúc thể hiện hình thức sai khiến:

Thể sai khiến 사동사 tiếng Hàn - Cách dùng 이/히/리/기/우/추 và 게 하다

Thể sai khiến 사동사 tiếng Hàn - Cách dùng 이/히/리/기/우/추 và 게 하다Thể sai khiến 사동사 tiếng Hàn - Cách dùng 이/히/리/기/우/추 và 게 하다

Lưu ý:
1. Phân biệt sai khiến (사동) và bị động (피동)
Một số động từ sai khiến và động từ bị động có hình thức giống nhau, cần chú ý.

° 이 책은 많은 사람들에게 읽혔습니다.  (피동사)
 Cuốn sách này được đọc bởi nhiều người. (bị động)

° 선생님은 영수에게 책을 읽혔습니다. (사동사)
Thầy giáo bảo Yeongsu đọc sách. (sai khiến)

° 우리 방에서는 바다가 보입니다. (피동사)
Biển được nhìn thấy từ phòng chúng tôi. (bị động)

° 친구에게 남자 친구 사진을 보여 주었습니다. (사동사)
Tôi cho bạn mình xem ảnh bạn trai. (sai khiến)

Một vài động từ thông dụng có với hình thức sai khiến và bị động giống nhau như sau:

Thể sai khiến 사동사 tiếng Hàn - Cách dùng 이/히/리/기/우/추 và 게 하다Để phân biệt rõ hình thức bị động hay sai khiến, ta có thể thêm -아/어 주다 khi muốn làm rõ nghĩa sai khiến.

• 라라는 더러워진 고양이를 씻겼어요.
= 라라는 더러워진 고양이를 씻겨 줬어요.
Lala tắm cho con mèo.

• 엄마는 아이에게 예쁜 구두를 신겼습니다.
= 엄마는 아이에게 예쁜 구두를 신겨 줬습니다.
 Mẹ đi giày cho em bé.

2. Cấu trúc sai khiến -게 하다:

Cấu trúc sai khiến -게 하다

Ví dụ:
가: 늦어서 미안해요.
Xin lỗi, anh đến muộn.
나: 한 시간이나 기다리게 하면 어떻게 해요?
Làm sao anh có thể để em đợi những một tiếng thế?

가: 자야 씨에게 주려고 산 꽃이에요.
Anh mua hoa này tặng em, Jaya.
나: 정말이요? 양강 씨는 저를 너무 행복하게 해요.
Thật ạ? Yang Gang, anh làm em hạnh phúc quá.

Đây là một cách nói phổ biến trong tiếng Hàn giao tiếp hiện đại.

2.1 Với động từ:

  • Với nội động từ: N1이/가 N2을/를 V-게 하다
  • Với ngoại động từ: N1이/가 N2에게 V-게 하다

(Nội động từ là những động từ đã có đầy đủ ý nghĩa, và không cần danh từ bổ nghĩa cho nó như 울다, 웃다, còn ngoại động từ cần tân ngữ bổ nghĩa như 보다, 읽다)

선생님께서는 학생들을 10분 동안 쉬게 하셨어요.
Thầy giáo cho học sinh nghỉ giải lao 10 phút.

아버지는 주희에게 손님들 앞에서 피아노를 치게 하셨어요.
Bố của Juhee bảo cô ấy chơi đàn piano trước các vị khách.

교수님은 학생들에게 금요일까지 숙제를 내게 하셨어요.
Giáo sư bảo học sinh nộp bài muộn nhất vào thứ 6.

2.2 Với tính từ:

N1이/가 N2을/를 A-게 하다
→ Làm cho đối tượng khác trở nên/ở trong trạng thái đó.

마크 씨는 질문을 너무 많이 해서 나를 귀찮게 해요.
Mark hỏi nhiều quá, làm tôi phiền.

요즘 저를 우울하게 하는 일들이 많이 생겼어요.
Dạo này có nhiều chuyện làm tôi buồn.

2.3. Có thể sử dụng -게 하다 để thể hiện sự cho phép hoặc không cho phép ai đó làm gì. Trong trường hợp này, 하다 trong -게 하다 sẽ truyền tải ý nghĩa 허락하다 (cho phép).
어머니는 아이가 하루에 한 시간 동안은 텔레비전을 보게 해요.
Mẹ cho bọn trẻ mỗi ngày một tiếng xem TV.

부모님은 제가 밤늦게 못 나가게 하셨어요.
Bố mẹ tôi không cho tôi ra ngoài vào đêm khuya.

Lưu ý:
– Khi diễn đạt cấm đoán, dùng: 못 -게 하다 (không dùng 안 -게 하다).
혜수 씨는 아이들이 아이스크림을 먹게 합니다. (X)
혜수 씨는 아이들이 아이스크림을 먹게 합니다. (〇)
Hyesu không cho bọn trẻ ăn kem.

언니는 전화할 때는 자기 방에 들어오게 해요. (X)
언니는 전화할 때는 자기 방에 들어오게 해요. (〇)
Khi chị tôi nói chuyện điện thoại thì chị ấy không cho ai vào phòng.

– Các cấu trúc tương đương với -게 하다: -도록 하다 và -게 만들다
교수님은 학생들에게 책을 읽어 오게 하셨어요.

= 교수님은 학생들에게 책을 읽어 오도록 하셨어요.
Giáo sư bảo học sinh đọc sách.

경민 씨는 아이가 혼자 밖에 못 나가게 했어요.
= 경민 씨는 아이가 혼자 밖에 못 나가도록 했어요.
Gyeoagraim không cho bọn trẻ ra ngoài một mình.

은혜 씨는 나를 웃게 하는 사람이 에요.
= 은혜 씨는 나를 웃게 만드는 사람이에요.
Eunhye là người khiến tôi cười.

그 직원은 아키라 씨가 새 휴대전화를 사게 했어요.
= 그 직원은 아키라 씨가 새 휴대전화를 사게 만들었어요.
Người nhân viên đó khiến Akira mua điện thoại mới

3. So sánh -이/히/리/기/우/추- và -게 하다:

-이/히/리/기/우/추- (사동사 gắn tiếp vĩ tố)

  • Chỉ dùng với một số động từ/tính từ nhất định (không phải tất cả).
  • Tạo thành động từ sai khiến cố định.
  • Thường mang nghĩa trực tiếp, bắt buộc: chủ ngữ làm cho đối tượng thực sự thực hiện hành động.
  • Nghe tự nhiên hơn trong văn viết, sách vở, tình huống trang trọng.

Ví dụ:
엄마는 아이를 씻겼어요.
Mẹ tắm cho bé → bé thực sự được tắm nhờ mẹ làm.

선생님은 영수에게 책을 읽혔습니다.
Thầy khiến Yeongsu đọc sách.

-게 하다:

  • Có thể dùng với mọi động từ và tính từ.
  • Nghĩa là “làm cho/cho phép/bảo ai đó làm gì” → mang tính gián tiếp.
  • Chủ ngữ không trực tiếp làm hành động, mà chỉ ra lệnh/cho phép/ngăn cản.
  • Rất phổ biến trong hội thoại hiện đại.

Ví dụ:
엄마는 아이를 씻게 했어요.
Mẹ bảo bé tự tắm, mẹ không trực tiếp tắm.

선생님은 영수에게 책을 읽게 했습니다.
Thầy bảo Yeongsu đọc sách.

Điểm cần lưu ý:
Nhiều câu có thể dùng cả hai cách, nhưng:
-이/히/리/기/우/추- → nhấn mạnh tính “khiến cho hành động xảy ra thật sự” (bắt buộc, trực tiếp).
-게 하다 → nhấn mạnh sự “sai bảo/cho phép” (gián tiếp, phổ biến trong đời sống hàng ngày).

Ví dụ so sánh:
선생님은 영수에게 책을 읽혔습니다.
→ Thầy khiến Youngsoo đọc (và thực sự Youngsoo đã đọc).

선생님은 영수에게 책을 읽게 했습니다.
→ Thầy bảo Youngsoo đọc (nhấn vào sự cho phép/ ra lệnh).

👉 Nghĩa gần giống nhau, nhưng cách cảm nhận khác: một bên mang sắc thái thiên về hành động thật sự xảy ra, một bên thiên về “tác động/cho phép”.
Nhiều trường hợp cả hai đều đúng ngữ pháp, nhưng -히다 (사동형) nghe thường tự nhiên hơn trong văn viết, sách báo, giáo trình, còn -게 하다 phổ biến hơn trong hội thoại hàng ngày.

Tóm lại:
-이/히/리/기/우/추- = sai khiến trực tiếp, cố định, thường bắt buộc.
-게 하다 = sai khiến gián tiếp, linh hoạt, phổ biến trong giao tiếp.

FAQ – Câu hỏi thường gặp về ngữ pháp Sai khiến (사동) trong tiếng Hàn
 
1. Cấu trúc sai khiến (사동) trong tiếng Hàn là gì?
👉 Là cách nói khi chủ ngữ khiến/cho phép/bắt một người khác hoặc một đối tượng nào đó thực hiện hành động.
Ví dụ: 엄마가 아이를 웃겼어요. → Mẹ làm cho em bé cười.
 
2. Có mấy cách tạo câu sai khiến?
👉 Có 2 cách chính:
– Dùng tiếp vĩ tố -이/히/리/기/우/추 gắn vào động từ hoặc tính từ.
예: 먹다 → 먹이다 (cho ăn), 웃다 → 웃기다 (làm cười).

– Dùng -게 하다 sau động từ/tính từ.
예: 선생님이 학생들을 쉬게 했어요. (Thầy giáo cho học sinh nghỉ ngơi).

 
3. Khi nào dùng -이/히/리/기/우/추- và khi nào dùng -게 하다? Có quy tắc lựa chọn không?

👉  Không có quy tắc đơn giản phân biệt rõ ràng.

  • Tiếp vĩ tố (-이/히/리/기/우/추-) thường tạo ra động từ 사동 cố định và thường dùng trong nhiều trường hợp văn viết hoặc khi hành vi là trực tiếp.
  • -게 하다 linh hoạt hơn, dùng rộng rãi trong giao tiếp hiện đại để diễn đạt tạo điều kiện/ép buộc/cho phép/ khiến.
  • Nếu từ gốc đã có 사동사 (ví dụ: 먹이다, 울리다), nó tồn tại như một từ độc lập; nếu không, hoặc khi muốn diễn đạt theo cách “làm cho/cho phép” mang tính gián tiếp, dùng -게 하다.

4. Thể sai khiến và thể bị động dễ nhầm lẫn, phân biệt thế nào?
👉 Một số động từ có hình thức giống nhau, chỉ phân biệt qua ngữ cảnh:
– 책이 읽혔습니다. → Cuốn sách được đọc (bị động).
– 선생님이 책을 읽혔습니다. → Thầy giáo bắt đọc sách (sai khiến).

Để rõ ràng hơn, ta có thể thêm “-아/어 주다” để nhấn mạnh hình thức sai khiến:
– 엄마가 아이에게 신발을 신겨 주었어요. → Mẹ đi giày cho em bé (sai khiến).

5. Tất cả động từ có thể thêm tiếp vĩ tố -이/히/리/기/우/추- không?
👉 Không. Không phải động từ hay tính từ nào cũng có thể gắn được các tiếp vĩ tố -이/히/리/기/우/추-. Có nhiều trường hợp không thể kết hợp, hoặc nếu kết hợp thì nghĩa bị thay đổi, mở rộng.

Vì vậy, trong tiếng Hàn có một số động từ sai khiến đặc biệt (사동사) mà bạn bắt buộc phải học thuộc. Các tài liệu chuẩn (như của Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc) cũng nhấn mạnh: muốn dùng đúng, phải tra từng động từ và ghi nhớ.

Ví dụ:  

  • 먹다 (ăn) → 먹이다 (cho ăn)
  • 앉다 (ngồi) → 앉히다 (cho ngồi)
  • 웃다 (cười) → 웃기다 (làm cho cười)
  • 눕다 (nằm) → 눕히다 (cho nằm)
  • 보다 (xem) → 보이다 chỉ mang nghĩa bị động “được nhìn thấy”, không dùng để nói “cho xem”. Muốn nói “cho xem” → phải dùng 보여 주다.

    사진이 보여요. → Bức ảnh được nhìn thấy. (bị động)
    친구에게 사진을 보여 줬어요. → Tôi cho bạn xem ảnh. (sai khiến đúng cách)

6. Cách nói “không cho phép” (cấm): dùng 안 -게 하다 hay 못 -게 하다?
👉 Khi muốn nói “không cho phép / cấm ai làm gì”, người Hàn thường dùng:
못 -게 하다

Ví dụ:

부모님은 제가 밤늦게 못 나가게 하셨어요.
Bố mẹ không cho tôi ra ngoài khuya.

  • 안 -게 하다 không phải cách nói chuẩn để diễn đạt ý nghĩa “cấm đoán”. Vì 안 = phủ định theo ý muốn (“không làm”), còn 못 = phủ định do không thể / không được phép.
  • Nếu dùng sai, câu có thể bị hiểu lệch nghĩa.
  • Các tài liệu chuẩn (như Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc) cũng giải thích rõ: 안 = phủ định chủ quan, do ý định, 못 = phủ định khách quan, do hoàn cảnh hoặc bị cấm.
>> Tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng trung cấp: Bấm vào đây
>> Like trang facebook để theo dõi và cập nhật các bài học tiếng Hàn: Bấm vào đây
>> Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây 

Hàn Quốc Lý Thú
Hàn Quốc Lý Thú
Là một người đang sống và làm việc tại Hàn Quốc. Hy vọng các bài viết trên blog sẽ có ích cho bạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức, nếu bạn muốn chia sẻ đến người khác xin hãy gửi link chia sẻ hay dẫn nguồn bài viết. Cảm ơn vì đã ghé thăm blog của mình. Liên hệ: hanquoclythu@gmail.com
RELATED ARTICLES

1 BÌNH LUẬN

  1. Cho em hỏi cấu trúc 사동사 là chủ ngữ trực tiếp thực hiện hành động sao trong ví dụ có câu:
    선생님은 영수에게 책을 읽혀습니다.(thầy giáo bảo yoong au đó sách như vậy yoongsu là người đọc chứ ko phải thầy như nội dung của cấu trúc.Ad giải thích giúp em vs em cảm ơn ạ

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here

BÀI ĐĂNG MỚI NHẤT

CHUYÊN MỤC HỮU ÍCH DÀNH CHO BẠN

error: Content is protected !!